4
Cùng bà lão thay tã xong, nó không khóc nữa, vừa mút tay vừa tò mò nhìn tôi.
Ông lão dạy: “Gọi ông, bà, chị.”
Bé cũng ê a: “Ông… bà… chị…”
Nhìn gương mặt ngây thơ ấy, tôi không kìm được mà xoa đầu nó.
Đời này, tôi không còn anh trai… nhưng tôi lại có một cậu em.
Chú Phương Trác Thành trở về sau một tháng.
Chú là người đàn ông truyền thống, ít nói, không nói lời cảm động, nhưng lại bao dung mà đón nhận tôi.
Chú còn dặn bà nội xắt thêm thịt cho tôi bồi bổ.
Trong doanh trại có cả nhà ăn, nếu không muốn nấu thì có thể mua về ăn ngay.
Xung quanh còn có bà con buôn đổi hàng hóa.
Cuộc sống tốt hơn ở làng rất nhiều.
Để báo đáp họ, tôi cố gắng làm mọi việc trong khả năng — giúp việc nhà, trông em bé Phương Chung Tử.
Ông bà nội thường nói:
“Tiểu Thảo, con đừng làm nhiều quá. Đưa con về đây đâu phải để con làm bảo mẫu.”
Nhưng so với cuộc sống trong mơ, thế này chẳng vất vả gì.
Dù mới năm tuổi, ở làng tôi đã được tính là nửa lao động.
Hơn nữa, ông bà đã lớn tuổi, tôi không nỡ để họ thức đêm trông trẻ.
Dù Phương Chung Tử ngoan, nhưng vẫn là trẻ con — đêm thì quấy, đòi nắm tay đi chơi, có lúc không phân biệt chỗ mà nổi cáu.
Tôi nào đành lòng để nó làm khổ ông bà.
Quan trọng hơn, tôi còn có thể đi học.
Trong khu tập thể có trường, đi bộ vài phút là tới.
So với việc ở làng phải đi bộ mấy cây số để tới trường thì tiện hơn nhiều.
Thật ra cha mẹ chỉ biết anh tôi học giỏi, nhưng tôi cũng chẳng kém.
Những cuốn sách anh để lại tôi đều tự học.
Chỉ là nhà không đủ tiền nuôi hai người ăn học, đến khi cha mẹ mất, tôi phải vừa làm vừa nuôi anh, chẳng còn thời gian hay tiền đi học.
Trong mơ, anh luôn nói tôi hại chết người anh yêu nhất, hủy hoại đời anh.
Nhưng thật ra… anh cũng hủy hoại cả đời tôi.
Nên lần này, tôi sẽ học thật tốt.
Tôi muốn học lên cao, tôi cũng muốn vào Đại học Kinh Đô.
________________
Ngày tháng trôi qua, chú không còn vướng bận, sự nghiệp thăng tiến vững vàng.
Ông bà nội vui vẻ hưởng tuổi già bên con cháu.
Tôi thi cử lần nào cũng đứng nhất khối.
Bé Phương Chung Tử cũng khỏe mạnh lớn lên, như cái đuôi nhỏ, ngày nào cũng “chị ơi, chị à” gọi không dứt.
Nó giống hệt tôi của ngày trước, lúc nào cũng bám theo anh trai.
Cuộc sống đẹp đến vậy.
Năm tôi mười tám tuổi, tôi cũng thi đỗ vào Đại học Kinh Đô như mong ước.
Ngày nhập học, đám bạn trong khu tập thể rủ nhau đưa tôi đến trường:
“Đây là sinh viên đại học đầu tiên của khu bọn mình, niềm tự hào của cả bọn đấy.”
Xuống xe, họ kéo vali đi tìm ký túc xá, để tôi thong thả đi sau.
Tôi ngẩng đầu nhìn tấm biển Đại học Kinh Đô, chắn ánh mặt trời.
Anh à, anh thấy không? Em đã thoát khỏi anh, và sẽ không lặp lại bi kịch nữa.
Đang nghĩ, bỗng có ai đó va vào tôi.
Tôi quay lại — là một người phụ nữ dắt theo hai đứa trẻ.
Cô ta vừa đi vừa lải nhải:
“Đại Ni, Diệu Tổ, hai đứa đi chậm thôi.”
Dù đã nhiều năm, tôi vẫn nhận ra ngay.
Là Lý Đại Nha.
Cô ta ngồi xuống, dặn bọn trẻ:
“Lát nữa gặp ba, phải nhào vào ôm, nói là nhớ ba, biết chưa? Lần này có giữ được ở lại hay không là nhờ hai đứa đấy.”
Tôi cau mày — đây đâu phải thăm nom, rõ ràng là định bám trụ lại.
Nhưng đi học sao có thể mang theo gia đình?
Tôi cũng không khỏi cảm thán — anh tôi quả thật có bản lĩnh, dù sống lại một lần nữa, vẫn thi đỗ vào Đại học Kinh Đô.
Nhưng anh học sớm hơn tôi nhiều năm, sao vẫn chưa tốt nghiệp?
Chẳng lẽ lưu ban, hoặc là nhập học muộn?
Có vẻ Lý Đại Nha vẫn có ảnh hưởng đến anh.
Không lâu sau, một người đàn ông mặc áo vải đen bước ra.
Anh đi không nhanh, bước chân tập tễnh.
Ba người nhà kia vội vàng chạy đến.
“Ba, con nhớ ba lắm.”
“Anh à, bọn em đến thăm anh đây.”
Người đó, chính là Nghiêm Đông.
Anh ta vẫn giữ gương mặt như trong mơ, nhưng đã già nua, tàn tạ.
Lưng anh cũng còng xuống khi bước đi, giống hệt như tôi trong giấc mơ kia.