Bà ta túm lấy tay tôi, móng tay gần như cắm vào da thịt, giọng rít qua kẽ răng:

“Mày tưởng có tí năng khiếu vẽ là có thể bay lên trời à? Mày là đồ vô dụng! Ngoài vẽ ra mày còn biết làm gì? Mày không xứng có được tình yêu của ba mày!”

Ba tôi đã tìm cho tôi một lớp học vẽ tên là “Hướng Khê”.

Là trung tâm nghệ thuật nổi tiếng nhất thành phố.

Kiếp trước, là khi tôi gần như sụp đổ hoàn toàn, được cô giáo tâm lý ở trường giới thiệu tới đây.

Tại đây, tôi gặp được cô giáo Văn Khê.

Cô ấy chính là tấm thăm A mà tôi đã rút được.

Là ánh sáng duy nhất trong cả hai kiếp đời của tôi.

Kiếp này, tôi đến đây sớm hơn năm năm.

Tôi đẩy cửa lớp học vẽ, hương màu vẽ ấm áp ùa vào.

Nắng xuyên qua khung cửa sổ kính sát đất, rải khắp giá vẽ và các tượng thạch cao.

Lũ trẻ ngồi yên lặng trước giá vẽ, chỉ còn lại tiếng sột soạt của cọ chạm vào giấy.

Một người phụ nữ mặc váy dài vải lanh, đang cúi người, cẩn thận cầm tay một đứa bé để dạy cách pha màu.

Góc nghiêng khuôn mặt cô ấy thật dịu dàng, giọng nói mềm mại như nước:

“Con nhìn xem, thêm chút màu xanh nữa, là giống bầu trời hoàng hôn rồi.”

Là cô ấy.

Văn Khê.

Tôi đứng trước cửa, tim đập thình thịch như sắp vỡ.

Làm sao… để có thể quay về bên cô đây?

Cô như cảm nhận được ánh mắt của tôi, ngẩng đầu lên — nhìn về phía tôi.

Ánh mắt cô ấy trong veo và ấm áp, mang theo sự dịu dàng đầy quan tâm.

Tôi siết chặt bảng vẽ trong tay, bước đến gần cô.

“Chào cô, em là học sinh mới, em tên là Thẩm Tinh Lạc.”

Cô mỉm cười dịu dàng với tôi:

“Chào mừng em, Tinh Lạc. Tên em thật hay.”

Cô chỉ về phía một giá vẽ đang trống:

“Vị trí của em ở bên kia, cứ đặt đồ xuống trước đã nhé.”

Chiều hôm đó, tôi vẽ một bức tranh hoa hướng dương.

Từng mảng vàng rực, hoa hướng dương quay về phía mặt trời, mạnh mẽ vươn lên như đang hoang dại mà sống.

Cô Văn Khê bước tới phía sau tôi, đứng rất lâu.

Cô không nhận xét gì về kỹ thuật, chỉ nhẹ nhàng hỏi:

“Có vẻ em rất thích mặt trời nhỉ?”

Tôi gật đầu thật mạnh.

Cô xoa nhẹ đầu tôi, động tác tự nhiên và đầy yêu thương.

“Vẽ rất tốt, đầy sức sống.”

Ba tôi đến đón, cô Văn Khê tranh thủ trò chuyện vài câu.

Cô khen tôi:

“Có linh khí, có thiên phú, là một đứa trẻ sinh ra để đi con đường này.”

Ba tôi nghe mà cười rạng rỡ, trên đường về cứ cười mãi không thôi.

Còn gương mặt của Triệu Tĩnh Thư thì… ngày một tối sầm lại.

Tối đó, bà ta bước vào phòng tôi, cầm lấy bức tranh hoa hướng dương.

“Vẽ cũng được đấy.”

Bà ta đặt bức tranh lên bàn, đầu ngón tay lạnh lùng quệt mạnh một đường ngay giữa sắc vàng rực rỡ.

Một vết trầy ngang chói mắt, cắt thẳng qua tâm mặt trời.

Rồi bà ta cầm bút vẽ lên, hung hãn chọc vào tranh như đang trút giận, miệng lẩm bẩm:

“Xấu chết đi được, không có tí thiên phú nào.”

Bà ta nhìn tôi, nở nụ cười lạnh lẽo:

“Mày tưởng mày vẽ đẹp à? Chẳng qua là do Thẩm Chấn Hoa thương hại mày thôi. Mày chẳng là gì cả. Và mày sẽ không bao giờ thoát khỏi tay tao!”

Những ngày ở lớp học vẽ “Hướng Khê” là khoảng thời gian yên bình nhất suốt mười năm cuộc đời tôi.

Cô Văn Khê chưa bao giờ keo kiệt lời khen.

Cô treo tranh của tôi ở vị trí nổi bật nhất, thường giới thiệu tác phẩm của tôi cho các chủ phòng tranh đến xem.

Nhờ có sự động viên của cô, tôi ngày càng tự tin, khả năng hội họa cũng tiến bộ rõ rệt.

Nhưng sự kiểm soát của Triệu Tĩnh Thư cũng lớn dần theo cái gọi là “mất kiểm soát” của tôi.

Bà ta bắt đầu thường xuyên xuất hiện ở lớp vẽ.

Lúc thì đem trà chiều đến, lúc thì tự mình đến đón tôi tan học.

Mỗi lần đến, bà ta đều làm ra vẻ thân mật, khoác lấy tay cô Văn Khê, miệng cười tươi rói:

“Cô Văn à, thật sự phải cảm ơn cô. Nếu không có cô, Tinh Lạc nhà tôi sao có ngày hôm nay.”

“Con bé từ nhỏ đã nhút nhát, không thích nói chuyện, may mà cô kiên nhẫn với nó.”

Rồi bà ta đưa một chiếc hộp gói rất đẹp cho cô:

“Một chút tấm lòng nhỏ, mong cô đừng chê.”

Cô Văn Khê từ chối không được, đành nhận lấy.

Đợi bà ta rời đi, cô mới mở hộp ra xem.

Bên trong là một chiếc khăn lụa, màu sắc sặc sỡ, kiểu dáng sến súa.

Điều đáng nói nhất: nhãn giá vẫn còn nguyên, chưa bị cắt.

Một con số rẻ mạt lộ rõ, phô bày sự tầm thường lộ liễu.

Cô nhìn chiếc khăn, ánh mắt dần trở nên phức tạp.

Tôi rón rén bước lại, thì thầm:

“Cô ơi, mẹ em bà ấy…”

Nhưng cô chỉ lắc đầu với tôi, cất chiếc khăn đi, rồi mỉm cười dịu dàng:

“Mẹ em rất yêu em.”

Tôi biết, cô đã nhìn ra rồi.

Nhưng cô không thể nói gì.

Triệu Tĩnh Thư quá giỏi che giấu.

Bà ta luôn hóa thân thành một người mẹ yêu con nhưng vụng về trong cách thể hiện.

Bất kỳ ai nghi ngờ bà ta… đều sẽ bị xem như đang công kích thiên chức của một người mẹ.

Thủ đoạn của Triệu Tĩnh Thư không dừng lại ở đó.

Bà ta bắt đầu tìm cách cô lập tôi.