Trước tiên là châm chọc:
“Cóc ghẻ cũng muốn ăn thịt thiên nga. Loại như mày mà đòi đứng trên sân khấu dẫn chương trình à?”
Rồi bà ta bóp mạnh vào tay tôi, để lại một vết bầm khó thấy.
Bà ta đưa ly sữa cho tôi, giọng trầm hẳn xuống: “Uống đi, uống rồi khỏi phải ra đó mất mặt.”
Tôi nhìn ly sữa, ngửi thấy mùi vị quen thuộc — hơi đắng, phảng phất hương hạnh nhân.
Kiếp trước, tôi đã uống ly sữa này. Hôm sau sốt cao không dứt, lỡ mất buổi biểu diễn.
Lần này, tôi mỉm cười nhận lấy: “Cảm ơn mẹ.”
Ngay khi bà ta quay lưng, tôi đổ hết ly sữa vào chậu cây cảnh đầu giường.
Sáng hôm sau, cây lan quân tử quý giá kia… lá vàng úa.
Sáng ngày hội diễn, tôi phát hiện bản thảo bài dẫn của mình biến mất.
Tôi lục tung cả phòng, mồ hôi ướt đẫm lưng.
Triệu Tĩnh Thư bước vào, giả vờ sốt sắng giúp tôi tìm.
Bà ta xoa đầu tôi, thở dài đầy “thương cảm”: “Tinh Lạc, có phải con mệt quá rồi không, đến đồ cũng chẳng nhớ để đâu?”
“Hay là đừng đi nữa, mẹ xót con lắm.”
Tôi mặc chiếc váy mới ba mua, đứng giữa sân khấu.
Triệu Tĩnh Thư và ba tôi ngồi hàng ghế đầu.
Khi đèn sáng lên, tôi nhìn rõ nụ cười dịu dàng trên mặt bà ta bỗng cứng lại.
Bà ta không ngờ tôi vẫn có thể bình an đứng đây, thậm chí không cần bản thảo.
Tôi không nhìn giấy, dùng giọng nói rõ ràng và vang dội, hoàn thành phần dẫn đọc.
Dưới sân khấu, tiếng vỗ tay như sấm.
Ba tôi xúc động đứng bật dậy, tự hào khoe với mọi người:
“Đó là con gái tôi đấy!”
Triệu Tĩnh Thư cũng đứng dậy vỗ tay, nhưng nụ cười của bà ta chẳng chạm đến đáy mắt.
Trên đường về, bà ta không ngừng khen tôi:
“Tinh Lạc hôm nay thật tuyệt, y như ngôi sao nhỏ vậy.”
Nhưng vừa bước chân qua cửa, nụ cười kia lập tức biến mất.
Bà ta đi thẳng vào phòng tôi, đóng cửa lại.
Ánh mắt u ám như rắn độc, giọng nói như rít qua kẽ răng:
“Mày đắc ý lắm đúng không? Đừng quên, mọi thứ của mày đều là của nhà họ Thẩm — kể cả cái mạng này!”
Tôi cần một cơ hội để thoát khỏi nơi này.
Một cơ hội mà ba tôi không thể từ chối, và Triệu Tĩnh Thư cũng không thể công khai ngăn cản.
Tôi bắt đầu “nghiện” vẽ tranh.
Toàn bộ tiền tiêu vặt đều dành để mua dụng cụ vẽ.
Ngày nào sau giờ học, tôi cũng nhốt mình trong phòng.
Thành tích các môn văn hoá tuột dốc thê thảm.
Cuối cùng, giáo viên mời phụ huynh lên trường.
Ba tôi về nhà, lần đầu tiên nổi giận với tôi.
Ông ném một xấp bài kiểm tra điểm kém trước mặt tôi.
“Thẩm Tinh Lạc, rốt cuộc con đang làm cái gì vậy hả?”
Triệu Tĩnh Thư vội vàng bước đến hòa giải. Bà ta ôm lấy tôi, quay sang ba nói bằng giọng dịu dàng:
“Anh đừng làm con sợ. Có lẽ gần đây Tinh Lạc chịu nhiều áp lực quá rồi.”
Sau đó, bà ta quay sang tôi, giọng nhỏ nhẹ:
“Tinh Lạc, nói cho mẹ nghe đi, sao con lại không tập trung học hành nữa?”
Tôi cúi đầu, từ tập vẽ rút ra một bức tranh.
Đó là bức tôi đã dồn cả một tuần để hoàn thành — tranh chân dung phác hoạ của ba tôi.
Trong tranh, ông mặc vest, vẻ ngoài đầy tự tin, ánh mắt sáng rực.
Chính là hình ảnh ba tôi đẹp nhất trong ký ức tuổi thơ của tôi.
Ba tôi sững người.
Ông cầm bức vẽ lên, ngón tay nhẹ nhàng vuốt qua nét chì.
Cơn giận trong mắt ông, bằng mắt thường cũng thấy được là đang dần tan biến.
“Cái này… là con vẽ?”
Tôi gật đầu.
Sắc mặt Triệu Tĩnh Thư lập tức thay đổi.
Tôi tiếp tục lấy thêm tranh từ tập ra.
Tôi vẽ ông khi làm việc, khi chơi cờ, khi kể chuyện.
Từng bức, từng bức… đều là ông.
Ba tôi xem từng tấm một, khoé mắt đỏ hoe.
“Anh nhìn xem, Tinh Lạc yêu anh biết nhường nào.”
Giọng Triệu Tĩnh Thư khô khốc.
Tôi nhân cơ hội, khẽ nói:
“Ba ơi, con muốn học vẽ…”
Triệu Tĩnh Thư lập tức phản đối:
“Học vẽ để làm gì? Vẽ vời có ăn được không? Việc quan trọng nhất của con bây giờ là học hành cho tốt!”
Nhưng ba tôi lại cẩn thận gom hết đống tranh, đem cất vào ngăn kéo trong phòng làm việc.
Ông bước ra, nói với Triệu Tĩnh Thư:
“Cứ để con bé học đi.”
“Con bé có năng khiếu.”
“Tìm thầy tốt nhất, lớp học tốt nhất.”
Triệu Tĩnh Thư mím môi, định nói gì đó, nhưng cuối cùng không thốt được lời nào.
Ba vừa rời khỏi, lớp vỏ ngụy trang của Triệu Tĩnh Thư lập tức rách toạc.