“Tôi không còn sống được bao lâu nữa. Sắp đến lúc tôi đi gặp Tiểu Hàng rồi. Lý Tuyết nói với tôi, Tiểu Hàng từ đầu đến cuối là một người tốt. Tôi phải để thiên hạ biết, thằng bé bị oan.”
Bà cụ nói chậm rãi, mệt nhọc, như phải cố gắng từng chữ một.
Thế nhưng mỗi lời bà nói đều rõ ràng rành rọt.
Có điều, một câu trong đó khiến tôi lạnh sống lưng.
“Bà vừa nói… ai bảo bà điều đó? Lý Tuyết sao?”
“Đúng vậy. Cậu có muốn chính tai nghe một hồn ma kể lại sự thật năm đó không?”
Đôi mắt đục ngầu của bà lão, bỗng chốc trở nên trong trẻo lạ thường.
“Chính nhờ có con bé… mà tôi mới sống đến tận bây giờ.”
13
Tháng 11 năm 1999.
Từ sau khi tôi tìm được manh mối tại bưu điện, tôi vẫn không ngừng cố gắng điều tra sâu hơn —
Rốt cuộc trong thị trấn này là ai đã giữ liên lạc với đoàn xiếc suốt thời gian qua.
Người này không chỉ có ý thức phòng bị cao mà còn nắm giữ quyền lực nhất định.
Tất cả hồ sơ có thể tra cứu ở các cơ quan đều đã bị hắn xóa sạch.
Đúng lúc tôi đang lâm vào ngõ cụt, thì lại nhận được một tin xấu:
Bạch Hàng sẽ bị hành hình sau ba ngày nữa.
Do vụ án của Lý Tuyết gây ảnh hưởng quá lớn, cấp trên muốn làm gương răn đe nên đã thúc đẩy mọi thủ tục pháp lý một cách thần tốc.
Bạch Hàng cũng trở thành phạm nhân bị xử tử nhanh nhất mà tôi từng chứng kiến trong suốt sự nghiệp.
Hôm hành quyết, tôi xin nghỉ trước, định bụng đến tiễn hắn lần cuối.
Tại hiện trường, tôi không thấy bà nội của hắn đâu.
Có lẽ Bạch Hàng không nỡ để bà nhìn thấy cảnh tượng tàn khốc đó.
Hắn được dẫn tới trước mặt tôi trong tình trạng bị áp giải, đầu bị đè xuống.
Quần áo rách rưới, cơ thể đầy vết bầm tím, trầy xước và những vết loét ghê rợn.
Vài cảnh sát tư pháp xung quanh nhìn hắn như đang nhìn một con gián.
Trong tù, kẻ hiếp dâm không bao giờ được yên, từ bạn tù đến quản ngục, ai cũng muốn dằn mặt hắn bằng mọi giá.
Chàng trai hai mươi mấy tuổi ấy, vào khoảnh khắc đó đã đánh mất cả chút tôn nghiêm cuối cùng, không còn giống một con người nữa.
Tôi nhìn thấy trong tay Bạch Hàng đang cầm một vật gì đó.
Là một hộp đựng kính — phủ đầy bụi, nhìn qua là biết đã bị người khác giẫm lên.
Cảnh sát tư pháp yêu cầu hắn đặt vật đó lên bàn, không được mang theo vào trong.
Mọi công đoạn chuẩn bị diễn ra một cách cẩu thả hơn tôi tưởng. Đến khi Bạch Hàng bị đẩy lên giá thi hành án, tôi mới sực tỉnh, lớn tiếng hỏi cảnh sát:
“Không phải trước khi thi hành án, phải cho phạm nhân ăn bữa cuối đàng hoàng sao?”
“Không cần. Tối qua hắn đã ăn rồi.” Một cảnh sát tư pháp liếc tôi bằng ánh mắt lạnh nhạt.
Bạch Hàng nghe thấy tiếng tôi, quay đầu nhìn lại.
Tôi tưởng hắn sẽ gào lên chửi mắng, dù gì tôi cũng là người đã bắt hắn về đồn.
Nhưng không — hắn lại mỉm cười với tôi, rồi chỉ tay về chiếc bàn bên cạnh:
“Cảnh sát Hồ, làm ơn… giao lại cặp kính đó cho bà tôi nhé. Mắt bà kém lắm, mỗi lần đánh giày thường bị khách chửi. Đừng nói với bà là tôi mua, kẻo bà lại buồn…”
Cảnh sát tư pháp cắt ngang lời hắn bằng giọng mất kiên nhẫn:
“Còn điều gì cuối cùng muốn nói không?”
Bầu trời bên ngoài bất chợt tối sầm lại, tiếng sấm rền từ xa vọng tới, báo hiệu một trận bão lớn sắp đổ xuống.
Bạch Hàng nhìn ra cửa sổ, khẽ lẩm bẩm hai câu. Sau này tôi tra ra, đó là lời thơ của một thi sĩ nước ngoài:
“Nếu tôi có thể làm vơi đi nỗi đau của một ai đó, hoặc xoa dịu nỗi buồn của một người,
hoặc giúp một chú chim lạc đường quay về tổ cũ, thì đời tôi chẳng uổng phí!”
Tiếng súng vang lên, và mưa xối xả trút xuống, như cả thế giới đang nổ tung trong máu — dữ dội mà lặng lẽ.
Cơn mưa kéo dài hơn hai mươi năm ấy… phải chăng có người vẫn mãi đứng trong mưa?
Một tia sét lại rạch ngang bầu trời, Bạch Hàng biến mất.
Thay vào đó, là một bà lão hơn chín mươi tuổi — bà nội của hắn.
Và… là chính tôi, người nay cũng chẳng còn trẻ.
Dưới ánh chớp, tôi mới phát hiện — trên mặt bà cụ vẫn đang đeo cặp kính năm xưa.
Dù khi tôi gửi nó đi, chẳng dám để lại bất kỳ thông tin gì.
Tôi run rẩy đưa tay ra, nắm lấy bàn tay nhăn nheo của bà, nhìn chằm chằm vào mắt bà hỏi:
“Rốt cuộc, sự thật năm đó là gì?”
14
“Tôi tên là Lý Tuyết, quê ở thị trấn Phổ. Năm 1988, tôi mới chỉ bảy tuổi.”
Lúc này, miệng bà cụ mấp máy, như thể đang bị một linh hồn nhập vào.
Tôi hiểu — người đang mượn xác nói chuyện lúc này là… Lý Tuyết.
“Năm tôi bảy tuổi, mẹ bất ngờ bảo tôi đừng ra khỏi nhà nữa.
Bà nói, từ giờ con không được bước ra khỏi cánh cửa này một bước, nếu ra ngoài, sẽ gặp tai ương.
Vài ngày liền, đêm nào mẹ tôi cũng lặng lẽ thu dọn hành lý.
Tôi ngoan ngoãn nghe lời, không tiếp xúc với bất kỳ ai — trừ Bạch Hàng.
Bạch Hàng lớn hơn tôi năm tuổi, từ lúc có trí nhớ, tôi đã chơi cùng anh ấy.
Cha mẹ anh bỏ đi, chỉ còn sống với bà nội.
Có lẽ chính vì cuộc đời bất hạnh, nên anh ấy khác với đám trẻ trong thị trấn — luôn có những suy nghĩ lạ kỳ, đầy tưởng tượng.
Trong thời gian tôi bị mẹ nhốt trong nhà, anh ấy luôn lén đến chơi cùng tôi.
Anh kể cho tôi nghe những kiến thức kỳ lạ, trở thành cây cầu duy nhất giúp tôi kết nối với thế giới bên ngoài,
khiến những ngày tháng bị nhốt trong nhà không còn quá u ám.
Nhưng rồi, tai họa vẫn ập đến.
Hôm đó, có mấy người đàn ông xông vào nhà tôi.
Mẹ bảo tôi trốn vào tủ.
Tôi nghe thấy mẹ hét lên:
‘Con gái tôi tôi đã đuổi đi rồi! Nó không còn ở thị trấn này nữa!’
Mấy gã đàn ông lục tung mọi ngóc ngách, cuối cùng đè mẹ tôi xuống giường trong cơn thịnh nộ.
Nghe tiếng mẹ gào khóc, tôi không thể chịu đựng nổi nữa… đã đẩy cánh tủ ra.
Và cũng chính là lúc tôi… mở ra cánh cửa địa ngục.”
Mấy gã đàn ông lao đến như thú hoang, ném tôi xuống giường rồi đè lên người tôi.
Kể từ hôm đó, tôi không bao giờ được gặp lại mẹ nữa.
Tôi bị bán cho một đoàn xiếc, bị ép gọi một người đàn ông trung niên là thầy.
Ban ngày là những buổi huấn luyện tàn khốc không khác gì tra tấn;
ban đêm thì còn khủng khiếp hơn — là nỗi đau về thể xác lẫn tinh thần.
Tôi từng lén bỏ trốn rất nhiều lần, nhưng lần nào cũng bị bắt lại, rồi bị đánh đập dã man.
Dù vậy, tôi vẫn cố gắng sống sót, vì tôi luôn hy vọng — một ngày nào đó sẽ được gặp lại mẹ.
Cho đến năm tôi mười bốn tuổi, đoàn đưa tôi đến một thành phố để biểu diễn.