Tôi nhìn sang Lâm Vi đang nép trong vòng tay anh ta: “—cũng nên chơi cho đúng người nghe, mới không uổng phí.”
Lúc tôi đóng cửa lại, vẫn còn nghe tiếng khóc yếu ớt của Lâm Vi và lời dỗ dành dịu dàng của Lục Trạch.
Một cặp ăn ý làm sao. Còn tôi, chẳng khác nào một khán giả lạc đường bước nhầm vào sân khấu của họ.
Về đến nhà, ba tôi đang giúp tôi đóng gói đàn cello.
Thấy tôi trở về, ông khẽ thở dài: “Nhà họ Lục vừa gọi, nói lễ đính hôn vẫn sẽ diễn ra như dự kiến. Chỉ là… đổi cô dâu thành con gái nhà họ Lâm.”
Mẹ tôi tức đến mức ném vỡ cả chén trà: “Họ coi nhà mình là cái gì hả?!”
Tôi cầm lấy vĩ đàn, nhẹ nhàng kéo một đường —
“Véo——”
Âm thanh trầm lắng ngân vang trong phòng, như một tiếng thở dài.
“Không sao,” Tôi buông vĩ đàn,“Cũ không đi, mới không đến.”
Giống như sợi dây đàn đã đứt, giống như mối quan hệ mười tám năm giữa tôi và Lục Trạch.
Ngày ra sân bay, tôi cố ý ghé qua nhà hát giao hưởng một chuyến.
Áp phích bên ngoài vẫn còn in hình tôi và Lục Trạch biểu diễn tháng sau, dòng khẩu hiệu nổi bật: “Hòa tấu đồng tâm.”
Nhân viên vội vàng đến gỡ xuống, tôi lắc đầu:
“Cứ để đấy.”
Ít nhất cũng nên có người làm chứng cho một bản song tấu chưa kịp hoàn thành.
Trước khi lên máy bay, tôi mở điện thoại ra lần cuối. Trong mục theo dõi đặc biệt, Lục Trạch vừa đăng trạng thái mới:
“Gặp được tri kỷ thật sự.”
Kèm theo là ảnh Lâm Vi chống cằm cười trước cây đàn piano, định vị là ngôi nhà tân hôn của chúng tôi.
Tôi nhấn nút xóa, sau đó tháo sim điện thoại, nhẹ nhàng bẻ làm đôi.
Khi máy bay lao vút lên trời, tôi chợt nhớ đến âm thanh quyết liệt của sợi dây đàn đứt hôm đó.
Thì ra, chia ly không cần nước mắt. Chỉ cần một dấu lặng dứt khoát là đủ.
Chương 3
Dư âm
Mùa thu ở Paris như bảng pha màu bị đánh đổ.
Tôi ở trong căn hộ nhỏ ven sông Seine, mỗi ngày đều đạp xe đến Nhạc viện để học.
Giáo sư Durand là một ông lão khó tính. Ngay lần đầu nghe tôi kéo đàn, ông đã cau chặt mày.
“Kỹ thuật hoàn hảo, cảm xúc bằng không.” Ông lầm bầm bằng tiếng Pháp, “Nghe cứ như đang trang điểm xác chết cho bản nhạc vậy.”
Tôi sững người tại chỗ.
Thì ra không chỉ tình yêu, đến cả âm nhạc mà tôi từng tự hào nhất cũng có vấn đề.
Từ hôm đó, tôi là người đến phòng đàn sớm nhất và rời đi muộn nhất.
Không còn luyện những bản hòa tấu hoa mỹ, tôi bắt đầu lại từ những âm giai cơ bản.
Đêm nọ, khi tôi cuối cùng cũng để “Méditation” cất lên nỗi buồn chân thực từ tận đáy lòng, ông Durand lần đầu tiên vỗ tay.
“Rất tốt,” Ánh mắt ông mang theo tán thưởng, “Cuối cùng em cũng bắt đầu chơi cho chính mình rồi.”
Cuộc sống dần bị lấp đầy bởi một nhịp điệu mới: Lớp học sáng, luyện đàn, đi chợ mua bánh mì baguette còn nóng, chen chúc trong quán cà phê cùng bạn bè quốc tế để bàn về bản nhạc.
Thỉnh thoảng, tôi còn bị Antonio — đàn anh người Ý — kéo đến quán bar nhạc jazz để chơi ngẫu hứng.
“Su, cậu nên cười nhiều hơn.” Antonio đưa tôi một ly sô cô la nóng, “Cậu cười lên trông như tranh của Monet vậy.”
Lúc ấy tôi mới chợt nhận ra, đã rất lâu rồi tôi không còn nghĩ đến Lục Trạch nữa.
Cho đến ngày hôm đó, bên ngoài cửa kính một tiệm nhạc cụ ở phố Saint-Germain, tôi nhìn thấy một cây vĩ cầm mô phỏng Stradivari.
Đường cong của nó khiến tôi nhớ đến cây đàn trong thư phòng của Lục Trạch — cây đàn mà anh từng nói là “vật định tình” của chúng tôi.
Tim tôi bỗng đập loạn.
Tôi vịn lấy tủ kính, cố hít thở sâu cho đến khi nghe thấy giọng Antonio vang lên sau lưng:
“Cần tôi đi cùng vào không?”
Tôi lắc đầu, kéo anh rẽ vào tiệm bánh ngọt bên cạnh.
Khi miếng bánh macaron thứ ba trôi xuống cổ họng, tôi cuối cùng cũng kể cho anh nghe về câu chuyện “đứt dây”.
“Vậy là,” Antonio trầm ngâm,
“Cậu trừng phạt cây đàn, nhưng lại tha cho người chơi nó à?”
Tôi mỉm cười, tay nghịch chiếc muỗng dính đường.
Lần đầu tiên kể từ khi đến Paris, tôi mới thật sự cảm thấy nhẹ lòng.
Nhưng người xưa luôn xuất hiện vào lúc ta không ngờ tới.
Đêm diễn nhạc viện trước Giáng Sinh, tôi được xếp diễn cuối cùng với bản “Zigeunerweisen — Chuyến du hành của người Digan”.
Lúc cúi chào, tôi ngẩng mắt lên, bắt gặp Lục Trạch ngồi ở hàng ghế cuối cùng.
Anh mặc áo khoác nhàu nhĩ, quầng mắt thâm đen, tay siết chặt bó hoa bách hợp đã héo.
Trong hành lang hậu đài, chúng tôi bất ngờ chạm mặt.
“Tình Tình…” Giọng anh khàn đặc, “Anh đã tìm em suốt ba tháng.”
Tôi ôm chặt cây cello trong tay: “Có chuyện gì?”
“Anh sửa cây đàn piano rồi.” Anh lắp bắp, “Thay toàn bộ dây, mấy phím mà Lâm Vi từng chạm qua cũng khử trùng hết rồi… Người điều chỉnh âm mà em thích, anh mời từ Vienna bay sang chỉ để…”
Tôi nhìn người đàn ông từng khiến mình hèn mọn đến bụi đất, giờ lại giống một đứa trẻ phạm lỗi.
“Lục Trạch,” tôi nhẹ nhàng ngắt lời, “Đã ba tháng rồi tôi không chạm vào piano.”
Anh chết lặng.
“Giờ tôi chỉ chơi cello.” Tôi mỉm cười, “Biết vì sao không?”

