3
Trong những ngày tháng chăm sóc lặp đi lặp lại, giữa ta và Lục Hoài An dần nảy sinh một loại ăn ý khó gọi thành lời.
Mỗi sáng khi dâng thuốc, ta luôn xoay nhẹ chén sứ xanh trong lòng bàn tay, khiến cho thuốc đạt đến độ ấm vừa phải, không khiến chàng bị bỏng môi.
Khi chàng đón lấy bát thuốc, những ngón tay thon dài vô tình lướt nhẹ qua cổ tay ta, tựa như một chiếc lông vũ khẽ khàng lướt qua da thịt.
Thuốc thảo dược do Thái y viện đưa tới sôi lục bục trong nồi đất, ta ngồi canh bên bếp lò đỏ lửa, nhìn ánh nắng ngoài khung cửa dần bò từ tường đông sang tường tây.
Trong phòng tắm, hương trầm chìm hòa lẫn cùng khí thuốc bốc lên mờ mịt, ta quỳ trên nền gạch xanh xoa bóp đôi chân cho chàng, lòng bàn tay cảm nhận rõ từng thớ cơ dưới da dần trở nên sống động từng ngày.
…
Không biết từ khi nào, băng giá trong ánh mắt Lục Hoài An dần tan đi.
Đôi mắt xưa kia luôn phủ đầy băng sương, nay dưới ánh nến lại gợn lên từng đợt sóng dịu dàng.
Chàng bắt đầu cầm tay dạy ta điều chế loại trầm hương chàng yêu thích nhất.
Dùng những ngón tay thon dài bao lấy tay ta, cùng ta từng nét một viết ra phương thuốc tạo hương.
Ta lén ngẩng mắt nhìn chàng.
Khóe môi chàng khẽ hiện ý cười, nhẹ như ánh nắng lướt qua khung cửa, ấm áp mà không chói lòa.
Vào mùa xuân thứ ba ta hầu hạ chàng, Lục Hoài An cuối cùng cũng có thể đứng dậy.
Sáng hôm ấy, ánh dương xuyên qua lớp rèm cửa, khi chàng run rẩy vịn vào bàn sách đứng lên, đã vô ý làm đổ chiếc bát rửa bút bằng sứ xanh trên bàn.
Ta đứng ngẩn ở ngưỡng cửa, tay vẫn cầm bát thuốc, trông thấy những mảnh sứ vỡ tung dưới chân chàng như những bông băng nở rộ.
“Vọng Thư…”
Chàng gọi tên ta, âm cuối mang theo một tia run rẩy kỳ lạ, rồi bất chợt sải bước ôm chầm lấy ta, nhấc bổng lên khỏi mặt đất.
Giữa trời đất chao đảo, ta nghe thấy tiếng cười vang vọng trong lồng ngực chàng: “Nàng thấy không, ta có thể ôm nàng xoay vòng rồi.”
Môi chàng kề bên tai ta, thì thầm lặp đi lặp lại cái tên mà chính chàng đã đặt cho ta.
Tựa như chỉ cần như thế, ba năm u uất đều tan biến trong ánh sáng ban mai.
Đêm ấy, chàng như con sói hoang không biết no đủ.
Nến lay lắt, chăn gấm cuộn trào.
Ta bám lấy tấm lưng đẫm mồ hôi của chàng, trong lúc dục vọng dâng trào, thoáng thấy trong mắt chàng ánh sáng rực cháy đến nóng bỏng.
Các nha hoàn trực đêm hôm sau xì xào bàn tán, nói rằng âm thanh ấy vang dội đến mức như giường sập mất rồi.
Việc đầu tiên chàng làm sau khi khỏi bệnh, là đưa ta đến hội chùa ở phía nam thành.
Áo xuân mỏng nhẹ, thiếu niên tay cầm dây cương, các đốt ngón tay rõ ràng rắn rỏi.
Ta ngồi trên lưng ngựa, có thể ngửi thấy mùi trầm hương thoang thoảng còn lưu lại trên áo chàng.
Người từng bị giam nơi xe lăn năm xưa, giờ đã có thể đưa ta cưỡi ngựa băng qua phố chợ náo nhiệt.
Giữa ánh mắt ngưỡng mộ của bao người, chàng cài lên tóc ta cây trâm bươm bướm mạ vàng lấp lánh.
“Vọng Thư… nhẫn nhịn thêm một chút.” Chàng thường thì thầm bên tai ta lúc đêm khuya, tay dịu dàng vuốt ve nơi eo ta, trên án thư chất đầy bài thi như núi, “Đợi ta đỗ tiến sĩ…”
Ánh trăng vẽ nên đường nét sắc sảo của chàng, những lời chưa nói hóa thành chuỗi nụ hôn vương trên cổ ta.
Thế nhưng đúng vào lúc ấy, lão phu nhân lại đưa ra thiệp cưới của nhà họ Giang.
Đôi uyên ương thêu bằng chỉ vàng chói mắt khiến ta đau lòng đến nhức nhối.
“Nghe nói tiểu thư nhà họ Giang tinh thông cầm kỳ thư họa, điều đáng quý nhất là tính tình ôn hòa…”
Ôn hòa đến mức chưa bước chân vào cửa đã ngầm đồng ý chuyện xử lý thông phòng.
Ta đứng trước gương đồng, gỡ từng chiếc trâm, từng vòng trang sức khỏi tóc mình.
Bất chợt nhớ đến khi Lục Hoài An vẽ mày cho ta, chàng từng nói: “Đôi mắt này của nàng, sinh ra là để phản chiếu ánh trăng.”
Đó chính là lý do cái tên “Vọng Thư” ra đời…
Giờ đây, Vọng Thư nên rời đi rồi — để A Đường quay trở lại như thuở ban đầu.
4
Trời vừa hửng sáng, ta đã quỳ trên phiến đá xanh trong viện của lão phu nhân.
Trán dập mạnh xuống nền đất, ta nghe chính giọng mình đang run rẩy: “Cầu xin lão phu nhân khai ân, cho nô tỳ được rời phủ…”
Chuỗi tràng hạt gỗ trầm trong tay lão phu nhân lướt qua má ta, giọng nói từ trên cao truyền xuống, không nặng không nhẹ mà thăm dò: “An nhi đối với ngươi tình sâu nghĩa nặng như thế, ngươi nỡ lòng nào rời đi?”
“Nô tỳ thấp hèn, không dám vọng tưởng.” Ta nhìn chằm chằm vào bụi cỏ mọc giữa khe gạch, “Thiếu gia vốn nhân hậu, chẳng qua là nhớ tình cũ mà thôi.”
Chiếc hộp gỗ đàn “cạch” một tiếng mở ra.
Hai trăm lượng ngân vụ sáng trắng lấp lánh phản chiếu trong nụ cười hài lòng của lão phu nhân.
Ta đã chủ động nói muốn rời đi, cũng coi như giúp bọn họ khỏi phải tự mình ra tay.
Phủ họ Lục chẳng thiếu gì số bạc ấy, chỉ là nguyện dùng để mua một chữ yên lòng.
Hai ngày qua, ta đem toàn bộ của hồi môn tích góp bao năm lặng lẽ bán đi.
Chỉ duy nhất một chiếc bộ dao điểm thúy là ta vẫn gói trong khăn lụa, giữ bên mình.
Lông công quấn chỉ vàng cọ vào ngực, như một vết thương không bao giờ lành.
Hôm rời phủ, tiết xuân đẹp rạng ngời.
Ta mặc áo màu sen nhạt giản dị nhất, trong ngực là ngân phiếu và khế bán thân sột soạt cọ xát.
Giữa kẽ đá nơi bậc cửa phụ, vài nhánh mầm xanh vừa nhú.
Tiểu Đức tử đang dựa vào khung cửa ngáp dài, sương sớm làm ướt nửa ống quần của hắn.
“Vọng Thư cô nương, sáng sớm thế này đi đâu vậy?”
“Nghe nói đầu ngõ mới mở một tiệm rượu nếp.” Ta thản nhiên giơ tay chỉ về phía trước.
Khi tay áo trượt xuống, để lộ vết hằn đỏ nhạt nơi cổ tay.
Tối qua, Lục Hoài An từng siết lấy chỗ này của ta, cài nghiêng chiếc bộ dao điểm thúy lên tóc ta, thấp giọng dặn: “Đeo vào… chờ ta quay về.”
Tiểu Đức tử lười nhác kéo then cửa ra.
Mọi người đã quen với sự dung túng của thiếu gia dành cho ta, để mặc ta tự do ra vào.
Khi ta bước qua ngưỡng cửa, một luồng gió xuyên sảnh lướt qua tai.
Ngói lưu ly nơi đầu mái cong phản chiếu ánh vàng lấp lánh, giống hệt cảnh tượng bốn năm trước khi ta lần đầu bước chân vào phủ họ Lục.
Hôm ấy, chiếc chén trà thiếu niên ngồi trên xe lăn ném tới đã để lại vết sẹo hình trăng khuyết nơi chân mày ta — giờ trở thành món quà ly biệt chẳng thể gỡ bỏ.