10

Một khoảng lặng dài bao trùm cả hai đầu dây điện thoại.

Từ góc nhìn của tôi, các đốt ngón tay Khương Bạch Liễu siết chặt điện thoại đến trắng bệch.

“Lớn như vậy rồi còn học đám bạn hư đùa mấy trò kém duyên này à.”

Giọng anh trở lại kiểu giáo điều quen thuộc.

Không tin.
Không hề cho là thật.

Có vẻ như trong thế giới nhận thức của Khương Bạch Liễu,
chuyện tôi chết, thậm chí cả lễ tang cũng không báo cho anh biết—là điều không thể xảy ra.

Ở đầu dây bên kia, Xuyên Xuyên nghẹn giọng, một lúc sau, anh bật cười như thể vừa buông xuôi tất cả.

“Bố.”

“Từ hồi lớp sáu con đã chẳng còn đùa với bố một câu nào rồi.”

Rồi Xuyên Xuyên cúp máy.
Âm thanh tút tút vang lên trong không gian tĩnh mịch.
Tôi thấy thật kỳ lạ—Khương Bạch Liễu như hóa đá, vẫn giữ nguyên tư thế cầm điện thoại mà đứng yên tại chỗ.

Một lúc sau, anh lặng lẽ ngồi xuống ghế sofa trong nhà.

Khương Bạch Liễu là người nghiêm túc, cẩn trọng trong học thuật,
nhưng cuộc sống cá nhân thì hoàn toàn ngược lại—tùy tiện đến cực điểm.

Nên chuyện dọn dẹp nhà cửa vẫn luôn là phần việc của tôi.
Phòng làm việc của anh lúc nào cũng chất đầy bản thảo, mà tôi thì không được phép động vào.
Chỉ cần đụng chạm lung tung là sẽ bị anh mắng.
Nghĩ lại mới thấy—có lẽ tôi vốn không phải kiểu người phù hợp với anh.

Anh có lẽ nên cưới một nữ khoa học gia, người có thể cùng anh thảo luận chuyện vũ trụ học hay vật lý lượng tử suốt cả đêm.
Chứ không phải một biên tập viên hạng ba như tôi—chỉ biết giặt vỏ bọc ghế sofa đến bạc màu, ngay cả khối khí lục địa vùng cực là gì cũng không biết.

Nắng sớm lọt vào nhà, rọi nghiêng qua bức rèm.

Tôi thấy anh đang vuốt ve viền đăng-ten trên vỏ ghế sofa, vuốt đi vuốt lại chỗ ren đã phủ một lớp bụi mỏng.

11

Cửa nhà bỗng mở ra.

Khương Bạch Liễu giật mình quay phắt lại, động tác mạnh đến mức tôi còn sợ anh bị trẹo cổ.
Kết quả—người đứng trước cửa là Xuyên Xuyên, tay cầm chìa khóa khẽ lắc lắc:

“Bố, vừa hay bố có nhà.”

“Mẹ để chứng minh thư và sổ hộ khẩu ở đâu vậy?”

“Phải tới đồn công an…”

Các ngón tay Khương Bạch Liễu đang mân mê viền ren trên sofa bỗng khựng lại.

“… để làm thủ tục xóa hộ khẩu cho mẹ.”

Dưới tủ tivi là chỗ tôi cất mấy giấy tờ cá nhân của hai vợ chồng.
Khương Bạch Liễu vốn không để tâm mấy thứ đó, kể cả các huy chương giải thưởng lớn,
toàn lấy xong là vứt bừa bãi.
Tôi luôn phải cẩn thận xếp lại giúp anh.

Anh thì chẳng quan tâm, nhưng mỗi lần như vậy, tôi đều vui vẻ,
còn âm thầm vuốt nhẹ lên huy chương, như thể vuốt lấy một phần vinh quang của anh.

“Có gì đâu mà vui vậy?”
Anh không hiểu tại sao tôi lại hào hứng vì mấy chuyện anh đoạt giải.
Còn tôi chỉ cười khẽ, ôm lấy tay anh:

“Vì anh là chồng em mà. Chồng em được giải, em tất nhiên phải vui rồi.”

Thời còn trẻ, tôi vẫn hay bám lấy anh làm nũng như thế.
Sau này, bị năm tháng mài giũa, tôi đã dần học cách thu mình lại.

Khương Bạch Liễu đang cầm chặt hai cuốn sổ đỏ—giấy chứng nhận kết hôn của chúng tôi.

Tấm ảnh chụp trong đó cũng chẳng đẹp gì cho cam.
Bởi vì anh không hề mỉm cười dù chỉ một chút,
còn tôi thì lại cười tươi như thể đó là một lễ cưới chỉ dành riêng cho mình tôi mà thôi.

Xuyên Xuyên vừa tìm thấy chứng minh thư của tôi, quay lại đã thấy cha mình cứ chăm chăm nhìn hai cuốn sổ đỏ ấy,
không biết đang suy nghĩ điều gì.

“Bố, đừng lo.”
“Mẹ đi rồi, hôn nhân giữa bố và mẹ cũng tự nhiên kết thúc rồi.”
“Bố không còn là chồng của mẹ nữa, mãi mãi cũng không.”

“Vui không? Giờ bố có thể tự do yêu đương với mấy nữ sinh trẻ mà bố dạy rồi đấy.”

Giọng điệu rõ ràng đầy châm biếm và giận dữ.

Ngày thường, Khương Bạch Liễu mà nghe con trai nói thế chắc chắn sẽ nổi nóng ngay.

Nhưng lần này, anh không phản ứng gì, thật lâu cũng không nói lời nào.
Phải nói đúng hơn, anh như người mất hồn vậy.

Chỉ lặng lẽ đứng dậy, cầm chiếc áo khoác treo trên ghế sofa.

“Bố đi cùng con.”

12

Suốt dọc đường, hai người không nói với nhau một câu.

Thành thật mà nói, tôi cũng từng nghĩ, nếu mình chết, Khương Bạch Liễu sẽ có biểu cảm gì.

Có lẽ sẽ chỉ là một tiếng “Ờ”, rồi quay lại với mấy nghiên cứu vĩ đại mà anh cho rằng có thể cống hiến cho nhân loại.

Tôi biết, anh không yêu tôi.

Cho nên, sự ra đi của tôi với anh chắc cũng chỉ là một đoạn nhạc nền—không quá ồn ào, không quá im lặng,
giống như một viên đá nhỏ ném vào mặt hồ, chỉ gợn lên chút sóng rồi lại phẳng lặng như cũ.

Anh đích thân đi làm thủ tục xóa hộ khẩu cho tôi, tôi thậm chí không biết có nên biết ơn vì anh còn nhớ đến “nghĩa cũ” không nữa.

Tận mắt nhìn mình bị xóa khỏi sổ hộ khẩu, cảm giác thật… khó tả.

Xuyên Xuyên nộp giấy tờ, còn Khương Bạch Liễu ngồi chờ ở ghế trong khu vực tiếp dân.

Dù vậy, anh vẫn nổi bật—chiếc áo khoác màu xanh rêu, đứng thẳng như cây tùng giữa rừng,
giữa dòng người qua lại, tôi vẫn có thể nhìn thấy anh ngay lập tức.

Tôi không biết anh đang nghĩ gì.
Đôi mắt đen ấy chỉ yên lặng phản chiếu lại dòng người vội vã ngoài kia.

Rồi Xuyên Xuyên điền vào tờ giấy xóa hộ khẩu của tôi.
Nhân viên xác nhận ở phía sau quầy, đóng dấu, đưa lại.

Cuốn sổ hộ khẩu đã in thêm một con dấu đỏ chói:

“Đã xóa đăng ký.”

Khương Bạch Liễu nhìn chằm chằm vào hai chữ ấy, rất lâu, rất rất lâu.

Lâu đến mức Xuyên Xuyên phải giật phắt cuốn sổ khỏi tay anh.

“Vài hôm nữa con đến lấy di vật của mẹ.”

“Ai cho phép con lấy?”

Sau một lúc lâu im lặng, giọng Khương Bạch Liễu khô khốc như thể lâu ngày chưa nói chuyện.

“Con là con trai của mẹ, chẳng lẽ không có quyền?”

“Tôi vẫn là chồng cô ấy.”

“Chồng cái con khỉ.”

Chửi xong câu đó, cả hai người đều im bặt.

Thật ra Khương Bạch Liễu vẫn còn đứng đó,
nhưng tôi lại có cảm giác như toàn bộ sức lực trong anh đã bị rút cạn chỉ trong chớp mắt.

Anh nhắm mắt lại, rồi chậm rãi nói:

“Mẹ con chưa từng nói với bố rằng bà ấy bị bệnh.”

“Đúng vậy.”
Xuyên Xuyên gật đầu.
“Nói cho bố biết thì có ích gì?”

Anh rút cuốn sổ hộ khẩu đã có dấu “xóa đăng ký” khỏi tay cha, rồi quay lưng bỏ đi.

Khương Bạch Liễu đứng lặng một mình trước cửa đồn công an.

Tôi biết, Khương Bạch Liễu từ đầu đến cuối vốn chỉ là một người lướt qua cuộc đời tôi.
Muốn làm ấm một người như anh, là điều không tưởng.

Anh vĩnh viễn lý trí.
Vĩnh viễn đứng ở nơi cao vời vợi mà tôi không thể với tới.

Giữa trưa, trời nắng gắt.
Anh quay người, lặng lẽ bước đi trên con đường đầy tiếng ve kêu.

13

Tôi cứ nghĩ, Khương Bạch Liễu sau khi về nhà sẽ quay lại giải quyết mấy đề tài nghiên cứu còn dang dở của anh rồi chứ.

Ngay từ lúc bước vào nhà, Khương Bạch Liễu đã bắt đầu ngẩn người.
Thật sự là ngẩn người luôn—không làm gì cả.

Ví dụ như đứng trước mô hình thủ công tôi đặt ở lối vào,
chỉ đứng nhìn suốt hơn ba mươi phút.

Mô hình đó là tôi mang về từ Melbourne, mảnh ghép cuối cùng cứ lắp mãi không khớp.
Anh ôm lấy, mắng tôi một câu: “Ngốc,” rồi ba bước là hoàn thành xong.

Ví dụ như ngồi trên ghế sofa, nhìn chằm chằm vào chậu nha đam mà chúng tôi cùng nuôi,
nhìn đến khi mặt trời lặn xuống núi.

Chậu nha đam đó là vì da tôi hay bị dị ứng, tôi từng nghe được bài thuốc từ phòng khám Đông y đầu hẻm.
Tôi thường hay ghen tỵ nhìn làn da mịn màng của anh, rồi chọc anh:
“Sao da anh đẹp thế?”

Phần lớn thời gian, anh sẽ lùi lại với vẻ mặt ghét bỏ.
Nhưng cũng có lúc, anh sẽ cầm lấy tay tôi, khẽ cắn một cái.

Trời tối dần, anh cũng không bật đèn, chỉ một mình ngồi trong phòng khách âm u.

Tôi nghĩ, có lẽ sự vắng mặt của tôi… thật sự khiến anh chưa kịp quen.
Dù sao tôi cũng đã chăm sóc anh suốt bao năm qua.
Dù sao thì, Lâm Vãn Quân mãi mãi sẽ là người để lại cho Khương Bạch Liễu một ngọn đèn chờ anh về nhà.

Đến tận 1 giờ sáng, anh mới có động tĩnh.
Tắm nước lạnh xong, cuộn mình trong chăn, trần nhà đêm nay vẫn cao như mọi khi.

Anh là người sinh hoạt cực kỳ điều độ,
ngủ sau 12 giờ đã là điều hiếm hoi, nhưng hôm nay có vẻ anh vẫn chưa ngủ được.

Bất ngờ, anh ngồi bật dậy.

Trăng cao treo giữa trời.

Anh xuống giường, bước ra ban công.
Mấy cây dưa leo, ớt nhỏ mà tôi từng trả giá kỹ càng mới mua được ngoài chợ mấy ngày rồi chưa được tưới nước, héo rũ cả.
Anh ngồi xuống, lấy bình tưới nhỏ bên cạnh nhẹ nhàng rót nước cho chúng.

Tưới được một lúc, tay anh khẽ run lên.

Trong khu dân cư đêm khuya chẳng còn mấy ánh đèn, đột nhiên đâu đó vang lên tiếng chó sủa, vọng lại thành một mảng cô quạnh đến rợn người.