Giữa bầu không khí căng thẳng ngột ngạt, cửa lớn đột ngột bị gõ nhẹ.

“Ai đấy?” – Thím ba hỏi lớn, giọng mang theo sự hoảng sợ.

“Là cháu đây… Hạ Lạc…” – Giọng nói vọng vào từ bên ngoài.

Anh và bác tôi cùng nhau bước đến trước cửa.

Hai người nhìn nhau, hít sâu một hơi, rồi đồng thời nắm lấy tay cầm hai bên cửa lớn.

Cánh cửa từ từ mở ra.

Bên ngoài… trống không.

“Không thể nào…” – Bác tôi lẩm bẩm, “Tôi nghe thấy rõ ràng mà…”

Bố tôi bước tới, nhìn ra ngoài: “Tôi cũng nghe thấy.”

Tất cả mọi người đều nghe thấy tiếng gõ cửa của Hạ Lạc – nhưng khi mở cửa ra, lại không thấy bóng dáng nào.

Bác tôi đóng cửa lại, cài chốt, lặng lẽ quay về ghế, ôm đầu ngồi xuống.

Trong bầu không khí kỳ dị ấy, dường như mọi người bắt đầu nhớ lại nhiều chuyện hơn về Hạ Lạc.

“Trời ơi…” – Cô tôi thì thào, “Có lần tôi nửa đêm tỉnh dậy, thấy Hạ Lạc đứng ngay đầu giường tôi, cứ lặng lẽ nhìn. Tôi hỏi nó làm gì, nó bảo chỉ muốn chắc chắn là chúng tôi vẫn nhớ đến nó. Tôi suýt chết đứng vì sợ!”

“Tôi cũng từng trải qua chuyện tương tự…” – Bác tôi lên tiếng, giọng trầm thấp, “Nhiều lúc tôi cảm giác nó đứng ngay sau lưng mình, thậm chí nghe rõ cả tiếng thở… nhưng quay lại thì chẳng thấy ai.”

Chú ba nói liền một hơi, giọng run rẩy: “Năm ngoái nó tặng tôi một cái đồng hồ. Cái đồng hồ đó chạy cực kỳ kỳ lạ, lúc thì nhanh, lúc thì chậm, có khi còn chạy ngược.”

“Còn quyển sách nó đưa tôi,” – Bố tôi tiếp lời, “Mỗi lần mở ra, nội dung bên trong đều khác nhau.”

Bóng tối càng lúc càng dày, nỗi sợ cũng theo đó mà lan rộng.

Không ai dám ở một mình. Chúng tôi chen chúc trong phòng khách, bật sáng tất cả các ngọn đèn.

Lũ trẻ dường như là những người duy nhất không bị ảnh hưởng. Chúng chơi đùa với những món đồ chơi mà Hạ Lạc mang đến, thỉnh thoảng còn nói chuyện với không khí, như thể Hạ Lạc đang ở ngay bên cạnh.

Chúng tôi quyết định phải cố cầm cự qua đêm.Trời sáng, tất cả sẽ cùng nhau đến báo công an.

Không ai dám ngủ.

Chúng tôi thay phiên nhau canh gác, đảm bảo mọi người luôn trong tầm mắt.

Mỗi khi gió thổi qua, cửa sổ hay cửa ra vào phát ra tiếng động nhẹ, tất cả lại giật mình, hoảng hốt nhìn quanh.

Ai muốn đi vệ sinh, đều phải có người đi cùng.Cứ như vậy, chúng tôi trải qua một đêm dài như vô tận.

Vừa tờ mờ sáng, cả nhà liền thu dọn đồ đạc, chuẩn bị đến đồn công an.

Ngay lúc ấy, chuông cửa lại vang lên.Tất cả mọi người lập tức cứng đờ.

Từ bên ngoài truyền vào một giọng nói quen thuộc: “Chào buổi sáng, là tôi – Hạ Lạc đây. Đêm qua ngủ ngon chứ?”

Không ai nhúc nhích.Không ai dám ra mở cửa.

Đúng lúc ấy, bác gái tôi bỗng ôm ngực, sắc mặt tái nhợt, ngã gục xuống ghế sofa.

“Bác gái!” – Tôi hét lên, vội chạy tới đỡ lấy bà.

“Không sao đâu…” – Bác gái yếu ớt nói, “Chắc là do tối qua mất ngủ, tim hơi hồi hộp.”

Bác tôi lập tức gọi cho ông lão Trương – thầy thuốc đông y nổi tiếng trong làng.

Ông Trương đã hành nghề hơn năm mươi năm, được người trong vùng kính trọng gọi là “thần y”.

“Ông Trương sắp đến rồi,” – Bác tôi đặt điện thoại xuống, nhìn vợ đầy lo lắng – “Em cố gắng cầm cự thêm chút nữa.”

Tiếng gõ cửa bên ngoài dừng lại, như thể Hạ Lạc đã biết trước rằng chúng tôi sẽ không mở.

Nửa tiếng sau, ông Trương đeo túi thuốc cũ kỹ của mình, bước vào nhà tổ.

Dù đã hơn tám mươi tuổi, ông vẫn đi đứng vững vàng, ánh mắt tinh anh sáng rực.

“Xảy ra chuyện gì vậy?” – Vừa bắt mạch cho bác gái tôi, ông vừa hỏi.

Bác tôi kể sơ tình hình sức khỏe bất thường của vợ, nhưng không nhắc gì về chuyện Hạ Lạc.

Ông Trương trầm ngâm bắt mạch, lông mày ngày càng nhíu chặt.

Sau đó ông lấy từ túi thuốc ra một lọ sứ nhỏ, đổ vài viên thuốc màu đen cho bác gái uống.

“Nghỉ ngơi một lát sẽ đỡ hơn.” – Ông Trương nói, rồi đưa mắt nhìn khắp căn phòng – ánh mắt đầy ẩn ý. “Khí trường trong ngôi nhà này… có gì đó không ổn.”

Chúng tôi nhìn nhau, không biết phải phản ứng thế nào.