Để được gặp con bình thường, tôi phải nhẫn nhịn Cố Kinh Thâm, khéo léo làm vừa lòng anh.

Lúc đó, chỉ cần anh cau mày, tôi đã run sợ.

Lo anh nổi giận, lại không cho tôi gặp con.

Tôi giống như bao bà mẹ tự dối mình khác, muốn vì con mà duy trì một gia đình trọn vẹn trên bề mặt.

Cái kiểu tự cảm động này, thật sự rất nực cười.

Bởi vì, con trẻ vốn không cần điều đó.

Tiểu Thiên ở nhà cũ, tôi và nó mỗi tuần chỉ gặp một lần.

Dù mỗi lần gặp, tôi đều hết lòng dỗ dành, chơi với con, nhưng vẫn bất lực nhận ra, giữa chúng tôi ngày càng xa lạ.

Mỗi lần gặp gỡ Chủ nhật, đối với nó chỉ như hoàn thành một nhiệm vụ.

Đến chiều là nó lại nằng nặc đòi về.

Tôi buộc phải thừa nhận, Tiểu Thiên dường như thật sự không cần người mẹ như tôi.

Nó cũng không thích tôi.

Vậy thì tôi sẽ làm theo ý nó, từ nay không làm phiền nó nữa.

7

Đại Lý còn đẹp hơn cả trong phim.

Tôi thuê một căn homestay nhỏ, mỗi ngày đi dạo quanh thị trấn, ngắm cảnh, thưởng thức đặc sản, thật sự dễ chịu và bình yên đến lạ.

Không khí trong lành nơi đây như thể có thể gột rửa cả tâm hồn con người.

Tôi không kìm được mà tĩnh tâm lại, bắt đầu suy nghĩ.

Suy nghĩ về cuộc đời và tương lai của chính mình.

Trước đây, cuộc đời tôi luôn là một chuỗi bị động.

Bị động chấp nhận cái chết của cha mẹ.

Bị động nghe theo sự sắp đặt của bà ngoại.

Bị động vì con mà duy trì một cuộc hôn nhân đã nguội lạnh.

Hình như tôi chưa bao giờ thật sự chủ động làm điều gì cho chính bản thân mình.

Tôi nghĩ, phần đời còn lại, mình phải sống cho chính mình thôi.

Tựa người bên bệ cửa sổ của căn homestay, ngước nhìn bầu trời xanh trong ngoài kia, tôi bắt đầu nghĩ — liệu mình còn có điều gì muốn làm không.

Ước mơ, có lẽ tôi từng có chứ.

Không phải những ước mơ to tát gì — tôi vốn chẳng có nhiều tham vọng, cũng chưa từng nghĩ đến chuyện phải kiếm thật nhiều tiền hay vươn lên cao sang.

Tôi chỉ muốn sống một cuộc đời yên ổn, bình dị.

Hồi đại học, tôi từng mơ, sau này có thể mở một tiệm sách nhỏ của riêng mình.

Một nơi để những người cùng sở thích có thể đến đọc sách, chuyện trò, uống cà phê, gặp gỡ nhau.

Dù chẳng kiếm được tiền cũng chẳng sao.

Dù sao thì bây giờ, hình như tôi cũng chẳng thiếu tiền.

Sau khi bà ngoại qua đời, bà để lại cho tôi một khoản tiền.

Theo di nguyện của bà, tôi đã bán căn nhà đứng tên bà.

Dù diện tích không lớn, nhưng nhà ở Bắc Kinh thì giá trị vẫn rất cao.

Toàn bộ số tiền đó, tôi gửi vào thẻ ngân hàng, chưa từng đụng đến một đồng.

Khi cưới, nhà họ Cố đưa cho tôi mười triệu tệ làm sính lễ, cùng vài bộ trang sức và đồ nữ trang quý — những thứ ấy tôi cũng chưa bao giờ dùng tới.

Sau khi kết hôn, Cố Kinh Thâm mỗi tháng đều chuyển cho tôi ba trăm nghìn tệ tiền chi tiêu trong nhà, nhưng thực tế, tôi tiêu không tới hai vạn.

Vì việc ăn ở, chi phí sinh hoạt hay học hành của Tiểu Thiên, đều có quản gia và người giúp việc trong nhà lo liệu, tôi chẳng cần động tay.

Thật ra tôi chẳng có việc gì cần phải tiêu tiền cả.

Chi tiêu lớn nhất của tôi chỉ là mua đồ chơi và quà cho Tiểu Thiên.

Có lần, em họ của Cố Kinh Thâm biết anh chuyển cho tôi mỗi tháng ba trăm nghìn, liền cười nhạo:

“Hóa ra anh họ tôi dùng số tiền này để sỉ nhục chị à? Đúng là không thích chị thật, chẳng trách cưới chị chỉ cho có mười triệu rồi coi như xong chuyện.”

Với họ, ba trăm nghìn một tháng là sự sỉ nhục, mười triệu sính lễ là rẻ mạt.

Có lẽ tôi thật sự không thuộc về thế giới của những người giàu có.

Trong cái vòng tròn ấy, những tiểu thư và phu nhân giàu có có thể tiêu hàng trăm nghìn chỉ để mua một chiếc túi, hay đi spa làm đẹp.

Của hồi môn và sính lễ của họ thường là tòa nhà thương mại, cửa hàng, bất động sản, hay cổ phần công ty.

So với họ, số tiền mười triệu kia đúng là chẳng đáng là bao.

Còn tôi, cách tiêu xài và lối sống của mình, trong mắt họ chỉ là kiểu “nhà quê”, tầm thường, chẳng ra dáng người trong giới thượng lưu.

Nhưng tôi chẳng mấy bận tâm.

Dù sao, tôi ở lại nhà họ Cố vốn không phải vì muốn chen chân vào cái giới đó — mà chỉ vì đứa con của mình.

Số tiền tôi có, với họ chẳng đáng kể gì.

Nhưng với tôi — một người không ham vật chất, không tiêu xài xa xỉ — thì có lẽ cả đời này cũng chẳng dùng hết.

Giờ đây, tôi đủ khả năng và tự do để thực hiện ước mơ của mình — mở một tiệm sách nhỏ.

8

Trước khi rời khỏi Đại Lý, tôi gọi cho Cố Kinh Thâm một cuộc điện thoại.

Tiếng chuông đổ đến tận hồi cuối cùng, ngay trước khi tự động ngắt, anh mới chịu bắt máy.

“Biết mình sai chưa?”

Tôi còn chưa kịp mở miệng, anh đã tự nói tiếp.

“Lần này em làm quá rồi. Xem như hình phạt, ba tháng tới em không được gặp Tiểu Thiên.”

“Cố Kinh Thâm.” — tôi ngắt lời anh, giọng bình tĩnh. — “Trước đây khi chúng ta kết hôn, thực ra chưa từng đăng ký kết hôn, đúng không?”

Anh khẽ bật cười, nghe như đang rất nhàn nhã, tâm trạng còn khá tốt.

“Em gấp gáp muốn đăng ký với tôi đến thế sao? Không phải là không được, nhưng dạo này thì không đâu. Em phạm lỗi, tôi chưa định bàn chuyện này.”

“Chuyện lần trước, Thi Thi vẫn chưa nguôi giận. Em về xin lỗi cô ấy đi, có lẽ tôi sẽ xem xét lại…”

Tôi sững người trong giây lát, trong đầu chợt hiện ra cái tên ấy — Thi Thi là ai?

À, là cô gái đã từng nhìn tôi với đôi mắt trong veo mà nói muốn nếm thử cà phê Americano “chị Cảnh Họa pha ngon tuyệt” hôm đó — cô tình nhân bé nhỏ của Cố Kinh Thâm.

“Em có nghe tôi nói không?” — giọng anh bên kia cao lên, mang theo chút khó chịu.

Tôi lạnh nhạt đáp:

“Vì chúng ta chưa đăng ký, nên nếu chia tay, cũng chẳng cần phải làm thủ tục ly hôn.”