Thanh âm của hắn như băng lưỡi dao tẩm độc, từng chữ, từng chữ ghim thẳng vào tâm khảm ta.

“Xét nàng từng có công phò tá khi xưa, miễn tội chết. Giáng tước vị, phế làm thứ dân, đày vào lãnh cung, vĩnh viễn không được bước ra!”

Không thẩm vấn. Không điều tra.

Chỉ một câu “tâm mang ghen ghét” đã định đoạt số phận ta.

Mọi lời biện bạch, mọi tiếng khóc cầu xin của ta, đều tan biến trong tiếng tán thưởng “xử trí đúng đắn” của Thái hậu, cùng tiếng nức nở dịu dàng của cung nhân bên cạnh Liễu Phù Yên.

Hai thái giám lực lưỡng xốc ta dậy, kéo thẳng ra khỏi cửa điện.

Khi ngang qua Phó Dục, ta trừng mắt nhìn hắn.

Hắn tránh ánh mắt ta, mặt nghiêng căng cứng, đường viền quai hàm như khắc băng.

Chỉ có bàn tay siết chặt tay vịn long ỷ, khớp xương trắng bệch, để lộ phần nào tâm ý chẳng bình lặng.

Giây phút đó, đốm lửa cuối cùng trong tim ta, tắt ngấm.

Nhật nguyệt trong lãnh cung, là địa ngục nhân gian.

Phòng ốc rách nát, gió lùa tứ phía. Mền chiếu ẩm mốc, cơm thừa canh cặn bốc mùi thiu.

Đông thì rét thấu cốt tủy, hè thì muỗi mòng bâu kín, nóng tựa lồng hấp.

Phụ nữ nơi đây, phần nhiều đã hóa điên loạn, hoặc héo rũ chờ chết.

Họ từng là hoa tươi kiều diễm, bị hái vào thâm cung, cuối cùng nghiền nát thành bùn đất.

Những ngày đầu, ta đêm nào cũng khóc đến tỉnh giấc.

Nhớ nhà. Nhớ cha mẹ. Nhớ người từng ôm ta vào lòng, dịu dàng gọi “A Từ”.

Không hiểu vì sao, trong chớp mắt, trời đất xoay vần, yêu thương hóa hận thù.

Là A Kinh cứu ta.

Nàng đưa cho ta một mẩu bánh khô cứng như đá, khàn giọng nói:

“Khóc có ích gì? Muốn sống, thì phải ăn. Muốn báo thù, càng phải sống.”

“Báo thù?”

Ta ngơ ngác nhìn nàng.

A Kinh cười lạnh, trong mắt đục ngầu ánh lên tia sáng kỳ dị:

“Nơi đây, nuốt người không nhả xương. Ngươi nghĩ bọn cao cao tại thượng kia, có thể an ổn mãi sao? Đợi đi, phong thủy xoay chuyển rồi sẽ đến lượt họ.”

Lời nàng như hạt giống, cắm rễ trong lòng ta.

Ta thôi không khóc nữa.

Bắt đầu học theo A Kinh, trồng rau dại trong sân nhỏ chừng bàn tay.

Khi ra giếng múc nước, tranh thủ lấy thêm một gàu để dành.

Với lão thái giám mang cơm, ta dịu lời đôi chút, đôi khi xin thêm được nửa bát cháo loãng.

Cái khổ của thể xác, ta còn chịu được.

Chỉ có hận trong tim, như dây leo quấn chặt lấy tim gan, ngày đêm sinh sôi, khiến ta không thở nổi.

Nửa năm sau khi bị đày vào lãnh cung, một đòn trời giáng nữa đập thẳng xuống đầu ta.

Ta phát hiện, mình đã mang thai.

Hài tử ấy, là kết quả duy nhất từ một lần Phó Dục tới Chiêu Dương điện.

Khi ấy, Liễu Phù Yên đã có thai, hắn đến với rượu và áy náy, cưỡng ép ta trong một đêm lạnh lẽo.

Nơi đây thiếu ăn thiếu mặc, tâm trạng bất an, cơ thể suy nhược, khiến thai nhi cực kỳ yếu ớt.

Không thái y nào bước chân vào lãnh cung.

Ta chỉ dựa vào mấy bài thuốc dân gian lượm lặt được từ các cung phi đã hóa điên, cùng ý chí bám trụ.

Khi mang thai đến tháng thứ bảy, ta sinh non.

Đó là một đêm tuyết rơi gió lớn. Phòng ốc lạnh như hầm băng, đến một chậu nước nóng cũng không có.

Cơn đau như muốn xé nát thân xác ta.

A Kinh luống cuống đến phát điên, cuối cùng xông ra ngoài, không biết từ đâu mang về một cây kéo gỉ sét, hun qua ngọn nến lập lòe.

“Thanh Từ tỷ, ráng lên! Dùng sức! Mau!”

Mồ hôi nàng đầm đìa, giọng nói run rẩy.

Ta cắn rách vải bố, gào lên như dã thú bị thương. Máu loang khắp tấm chiếu cũ rách dưới thân.

Không biết trải qua bao lâu, một tiếng khóc yếu ớt xé tan tĩnh lặng.

Là con trai. Nhỏ xíu như con mèo con, da tím tái, tiếng khóc như tiếng muỗi vo ve.

A Kinh dùng bộ y phục duy nhất còn sạch của ta quấn lấy đứa trẻ, giọng run rẩy rơi nước mắt:

“Sống rồi! Thanh Từ tỷ, là tiểu hoàng tử! Hài tử sống rồi!”

Ta nằm bẹp, kiệt sức, nhìn sinh mệnh bé nhỏ nhăn nhúm trong tay A Kinh, lòng dậy trăm mối tạp niệm.

Hận ư? Hận. Đó là cốt nhục của Phó Dục.

Yêu chăng? Nhưng là con ta. Là bằng chứng duy nhất chứng minh ta đã từng sống sót trong địa ngục này.

Ta đặt tên con là “Niệm An”.

Không cầu phú quý, chỉ nguyện bình an.

Dưỡng một đứa trẻ trong lãnh cung, còn khó hơn lên trời.

Thân thể ta vốn đã hao mòn, nay vì cố nặn chút sữa nuôi con, càng kiệt quệ.

Niệm An cũng thường xuyên bệnh, người nhỏ như que củi, nóng sốt như lửa đốt, mà không có thuốc thang.

Ta ôm con, trong đêm đông lạnh buốt, ngửa mặt cầu khẩn trời cao chư Phật, đem chút hơi tàn sưởi ấm cho con.

Không ít lần, ta tưởng con sắp lìa đời trong vòng tay ta.

Là A Kinh, nhịn phần ăn của mình, nấu cháo loãng đút từng muỗng.

Là nàng, liều mình trộm ít đường đỏ mà một cung phi điên giấu kỹ, pha nước cho ta uống, bảo rằng giúp có sữa.

Ba người chúng ta, như sâu dế co ro trong xó tối, nương nhau sưởi ấm, vậy mà cũng cắn răng sống được ba năm.

Giờ đây, Phó Dục chỉ một đạo thánh chỉ nhẹ nhàng, lại muốn kéo ta ra khỏi vũng bùn này?

Dời đến biệt viện “tĩnh dưỡng”?

Thật là… nhân từ quá đỗi, mỉa mai thay.

“Thanh Từ tỷ, tỷ… tỷ có đi không?”