3

Tôi dần dần quen, khi họ gọi “Nha Đản”, tôi sẽ nhanh chóng đáp “Dạ”.

Tôi cố gắng làm mọi việc gọn gàng hơn.

Cho gà ăn, tôi rắc thóc thật đều, thật rộng, để con nào cũng có thể ăn no.

Quét sân, tôi quét sạch cả mạng nhện ở góc tường.

Nhặt củi, tôi luôn gánh về bó to nhất, dù đôi vai nhỏ in hằn những vết đỏ sâu.

Nhưng khi họ bắt tôi gọi “bố mẹ”, tôi chỉ cắn chặt môi, lắc đầu thật mạnh.

Đổi lại là mấy cú điếu cày giáng xuống và những lời mắng khó nghe hơn.

“Đồ cứng đầu! Nuôi mày uổng cơm!”

Tôi nhớ, tôi có bố mẹ của riêng mình.

Dù rằng… từ khi tôi ra đời, chị đã bệnh.

Bàn ăn trong nhà luôn rất im lặng.

Mẹ sẽ gắp hết những món ngon bỏ vào bát của chị, dịu giọng năn nỉ: “Bé cưng, ăn một miếng thôi, được không? Chỉ một miếng nhỏ thôi.”

Bố ngồi bên cạnh, mắt dán chặt vào đôi đũa của chị, lông mày nhíu thành một cục.

Chị luôn lắc đầu, hoặc dứt khoát đẩy bát ra rồi chạy về phòng.

Sau đó, mẹ thở dài, gắp lại những món ăn vào đĩa, cả buổi tối không nói thêm lời nào.

Bố châm một điếu thuốc, khói lượn lờ, không biết ông đang nghĩ gì.

Đêm đến, thỉnh thoảng tôi gặp ác mộng giật mình tỉnh dậy, ôm gối muốn đi tìm mẹ.

Đi đến cửa phòng bố mẹ, nghe thấy giọng mẹ lẫn tiếng khóc: “Phải làm sao đây, hôm nay Viên Viên lại chẳng ăn gì…”

Bố luôn thở dài: “Haizz, đứa nhỏ này…”

Tôi đứng ngoài cửa, tay giơ lên, rồi chậm rãi buông xuống.

Cuối cùng, vẫn ôm gối tự leo lại lên giường.

Tôi biết, việc chị không chịu ăn là chuyện to trời.

Ác mộng của tôi là chuyện nhỏ.

Nhưng điều tôi nhớ rõ nhất, là ánh mắt bố mẹ luôn hướng về chị.

Còn tôi, chỉ như một cái bóng.

Chỉ cần tôi không gây rắc rối, chị mới có thể khỏe lại, bố mẹ mới vui.

Chỉ là thỉnh thoảng, tôi cũng lén nghĩ, nếu tôi cũng không chịu ăn như chị, bố mẹ có lo lắng nhìn tôi như thế, dịu dàng năn nỉ tôi như thế không?

Nhưng ý nghĩ đó nhanh chóng biến mất.

Vì như vậy, chị lại càng ăn không nổi.

Tôi không thể làm chị không vui.

Tôi phải nghe lời.

Ngoan ngoãn chờ họ đến tìm tôi.

Tôi gọi người đàn bà áo đỏ ấy là “thím”.

Đôi khi thấy tôi mệt đẫm mồ hôi, bà ta hừ một tiếng, ném cho tôi một củ khoai lang hấp.

“Ăn đi, kẻo chết đói.”

Khoai lang ngọt, còn nóng hổi, là thứ ngon nhất tôi được ăn ở đây.

Tôi nâng niu củ khoai, ăn từng miếng nhỏ, cố gắng mỉm cười với bà ta.

Bà có lúc quay mặt đi lảng tránh, nhưng lần sau ném khoai cho tôi, động tác dường như bớt thô lỗ hơn.

Có một lần, tôi bị sốt, khắp người nóng ran, không còn sức dậy làm việc.

Tôi co mình trong góc giường, nghĩ rằng mình lại sắp bị mắng.

Nhưng bà ta lại đến, bàn tay thô ráp đặt lên trán tôi.

Mắng tôi một câu “đồ nợ đời”, rồi bưng tới một bát thuốc đen sì đắng nghét.

“Uống đi! Chết thì tao không có tiền chôn mày đâu!”

Giọng bà ta rất dữ, nhưng bát thuốc lại nóng.

Tôi bịt mũi uống xuống, miệng đắng muốn nôn, nhưng trong lòng lại thấy một chút ấm áp.

Điều đó làm tôi nhớ, từ rất lâu trước đây, khi tôi bệnh, mẹ cũng từng đút thuốc cho tôi.

Chỉ là lông mày mẹ lúc nào cũng nhíu chặt, ánh mắt dán chặt vào cửa, như rất sợ chị sẽ bước vào.

Tôi nghĩ, như vậy là được rồi.

Chỉ cần tôi nghe lời, cố gắng làm việc, không làm họ giận, có lẽ… ở đây cũng sẽ không còn quá khó chịu.

Ít nhất, thím dường như cũng không còn ghét tôi như trước.

Hôm đó, chú từ bên ngoài trở về, sắc mặt đen hơn đáy nồi.

Ông và thím hạ giọng cãi nhau trong nhà, tôi ngồi xổm ngoài cửa cho gà ăn, nghe thấy họ nói chú đánh bạc thua, chủ nợ sắp đến nhà…

Giọng thím lẫn tiếng khóc: “Tôi còn có thể làm gì? Chỉ có chút tài sản này thôi!”

Trong nhà im lặng thật lâu.

Rồi, tôi nghe chú nói: “Chẳng phải còn đứa của nợ sẵn đó sao?”

Tim tôi giật thót, cái bát suýt rơi vào ổ gà.

Giọng thím trở nên gay gắt: “Ông điên à? Nó là đứa trẻ đấy!”

“Trẻ thì sao? Không phải con ruột, đổi tiền trả nợ là được!”

Chú gầm gừ: “Không thì cả hai chúng ta đều bị đánh gãy chân đấy.”

Thím không nói gì nữa.