Nhưng cuối cùng, anh chỉ ép ra bốn chữ khô khốc từ cổ họng:

“Chúc lên đường bình an.”

Tôi mỉm cười với anh, nhưng trong lòng chỉ còn lại một mảnh hoang vu.

Tôi xoay người, chậm rãi bước về phía góc phố, không hề ngoảnh đầu lại.

Tôi biết, lần này, tôi thật sự phải rời đi rồi.

4

Ngày khởi hành, bầu trời lất phất mưa phùn.

Tôi đứng trước khung kính lớn ở sân bay, lặng lẽ nhìn những chiếc máy bay lên xuống ngoài kia.

Bất chợt nhớ đến câu nói đầy chắc chắn năm xưa của Cố Hoài An, rằng sau khi anh tốt nghiệp sẽ đưa tôi đi du lịch vòng quanh thế giới.

Điểm đến đầu tiên của chúng tôi, chính là đi ngắm một trận cực quang rực rỡ nhất.

Tôi lại nhớ đến chiếc hộp thời gian chôn dưới gốc cây ngân hạnh trước cửa nhà, bên trong là những bức thư chúng tôi viết cho nhau của mười năm sau.

Chúng tôi đã hứa, đợi đến ngày kết hôn sẽ cùng nhau đào nó lên.

Nhưng giờ đây, anh đã “không còn nhớ” tôi nữa, có lẽ mãi mãi cũng không còn cơ hội ấy.

Trong lòng tôi trống rỗng, như vừa đánh mất một thứ gì đó rất quan trọng, nhưng cũng giống như… vừa trút bỏ được một xiềng xích nặng nề.

Mẹ bước đến, dịu dàng chỉnh lại cổ áo cho tôi.

“Gần đến giờ lên máy bay rồi, vui lên một chút con nhé.”

“Biệt thự nhà ông ngoại đẹp lắm, trồng đầy hoa màu xanh dương, còn có cả nai nữa. Đến mùa đông, chỉ cần mở cửa sổ ra là có thể nhìn thấy cực quang.”

Bà dùng những điều tốt đẹp của tương lai, từng chút một xoa dịu vết thương trong lòng tôi.

Tôi gật đầu, mỉm cười với bà.

Loa phát thanh bắt đầu thông báo mời hành khách lên chuyến bay của chúng tôi.

Khi chúng tôi chuẩn bị tiến về cửa lên máy bay, một bóng người quen thuộc, lấm lem xuất hiện trong tầm mắt tôi.

Là Cố Hoài An.

Không ngờ anh lại đến vào giây phút cuối cùng.

Anh vẫn mặc chiếc sơ mi mỏng, bên ngoài chỉ khoác tạm một chiếc áo khoác, tóc bị mưa làm ướt, rối bời dính vào trán, trông vô cùng chật vật.

Anh bước đến, khẽ gật đầu với mẹ tôi:

“Dì à, nghe nói hôm nay dì ra nước ngoài, con đặc biệt đến tiễn.”

Sắc mặt mẹ rất bình thản, chỉ khách sáo gật đầu:

“Hoài An, hai đứa nói chuyện với nhau đi.”

Anh khẽ đáp một tiếng, ánh mắt lập tức chuyển sang tôi, đầy gấp gáp, môi mấp máy nhưng không nói thành lời.

Mẹ nhìn chúng tôi một cái, nhẹ nhàng vỗ mu bàn tay tôi, dịu dàng nói:

“Mẹ sẽ đợi con phía trước.”

Nói xong, bà đi qua cổng kiểm tra an ninh.

Giờ đây, chỉ còn lại hai chúng tôi.

Sáng sớm, sân bay yên tĩnh và vắng vẻ, chỉ còn lại tiếng lá khô bị gió cuốn quét trên mặt đất.

Anh nhìn tôi, cổ họng khẽ chuyển động, mãi sau mới thấp giọng nói:

“Nghe nói… bên đó thường xuyên có tuyết, em… nhớ mặc ấm một chút.”

Những lời này khô khốc và vụng về, như đang đọc một đoạn văn không cảm xúc.

Tôi chăm chú nhìn vào mắt anh.

Đã từng, trong đôi mắt ấy, tôi có thể nhìn thấy cả bầu trời sao và biển rộng.

Nhưng bây giờ, tôi chỉ thấy một lớp băng dày không thể xuyên thủng, ngăn cách toàn bộ quá khứ giữa chúng tôi.

“Cố Hoài An,” tôi bước lại gần anh một chút, dùng giọng thật khẽ mà chỉ hai chúng tôi nghe thấy, nhẹ nhàng hỏi, “Đầu anh… còn đau không?”

Anh sững người, rõ ràng không ngờ tôi sẽ hỏi vậy, theo phản xạ đáp:

“Không sao rồi.”

“Ồ, không sao là tốt rồi.” Tôi gật đầu, trên mặt nở một nụ cười nhàn nhạt, “Vậy thì, khi em đi rồi, anh không cần vất vả giả vờ mất trí nữa đâu.”

5

Sắc mặt Cố Hoài An lập tức trở nên tái nhợt, cả người cứng đờ tại chỗ.

Tôi nhìn dáng vẻ bối rối của anh, khẽ nói:

“Anh đừng lo, chuyện này em chưa nói với ai cả.”

Anh mở miệng, dường như muốn giải thích điều gì đó, nhưng cuối cùng vẫn câm lặng.

Phía sau, Cố Hoài An lại hé môi, dường như muốn gọi tôi.

Nhưng tiếng loa thúc giục lên máy bay lại vang lên lần nữa, nuốt chửng tất cả những lời chưa kịp thốt ra.

Tôi không dừng lại, không ngoái đầu, bước thẳng về phía cổng lên máy bay, không chút lưu luyến.

Khi bóng tôi sắp khuất sau khúc cua, trong khoảnh khắc cuối cùng, tôi liếc thấy anh chạy theo hai bước, rồi lại bất lực dừng lại.

Như một con rối bị rút hết sức lực.

Trên máy bay, mẹ nắm lấy bàn tay lạnh buốt của tôi, đưa cho tôi một cốc nước ấm.

Tôi tựa vào vai bà, nhìn mây trắng lững lờ ngoài cửa sổ, trong lòng bình yên lạ thường.

Câu nói vừa rồi giống như một nhát dao phẫu thuật chính xác, cắt bỏ hoàn toàn “khối u” mang tên quá khứ giữa tôi và Cố Hoài An – thứ đã sớm mục ruỗng.

Chiếc máy bay xuyên qua tầng mây dày đặc, ánh mặt trời rực rỡ lập tức tràn ngập khoang máy bay.

Đường nét của thành phố dưới chân dần dần thu nhỏ, cho đến khi hoàn toàn biến mất khỏi tầm nhìn.

Tạm biệt nhé, Cố Hoài An.

Mười mấy tiếng sau, máy bay hạ cánh xuống sân bay.

Vừa bước ra khỏi sân bay, tôi đã nhìn thấy một ông lão tóc bạc trắng nhưng tinh thần minh mẫn.

Là ông ngoại.

Ông dang rộng vòng tay, ôm tôi thật nồng ấm.

“Niệm Niệm bé nhỏ của ông cuối cùng cũng đến rồi, ông nhớ cháu muốn chết.”

Anh chị họ cũng ùa đến, đưa cho tôi những món quà được chuẩn bị kỹ càng.

Tôi nâng niu ôm lấy đống quà, trong lòng dâng lên một dòng ấm áp, vội vàng lấy những món quà mang theo từ trong vali ra, có phần ngượng ngùng nói:

“Những thứ này là cháu tự chọn… hy vọng mọi người sẽ thích…”

Ông ngoại trìu mến xoa đầu tôi.

“Đứa bé ngốc, cháu đến được đây chính là món quà tuyệt vời nhất dành cho ông rồi.”

Ông tuyên bố, sẽ tổ chức một buổi tiệc chào đón thật lớn vì sự có mặt của tôi.

Trang viên của ông ngoại còn đẹp hơn tôi tưởng tượng.

Ngọn lửa trong lò sưởi cháy rực, tôi ôm cốc cacao nóng trong tay, nhìn những bông tuyết rơi ngoài cửa sổ.

Ngày hôm sau, các anh họ dạy tôi trượt tuyết.

Tôi còn cho những chú tuần lộc hiền lành ăn trong khu vườn.

Mỗi ngày trôi qua ở nơi này, đều như đang sống trong cổ tích.

Thảnh thơi, yên bình, chữa lành.

Tôi nhìn thấy trong trang viên có một khu nhà kính rất lớn bằng kính.

Bên trong trồng đầy một loại hoa màu xanh lam tôi chưa từng thấy, dưới ánh nắng lấp lánh, như hàng ngàn vì sao rơi xuống.

Thì ra mẹ không lừa tôi, nơi này thật sự có một khu vườn tràn ngập sao trời.