Thẩm Vực từng nói, bên trong chỉ để vài món đồ cũ, không quan trọng, chìa khóa cũng không biết đã mất ở đâu.

Tôi chưa bao giờ để tâm, thậm chí về sau còn quên mất sự tồn tại của nó.

Hóa ra, bên trong lại khóa chặt cả tuổi thanh xuân của anh và Tô Thanh Nhụy.

Tô Thanh Nhụy quan sát vẻ mặt tôi, tiếp tục dịu dàng bồi thêm nhát dao cuối cùng:

“Cô Lâm, cô là một cô gái tốt, xứng đáng với điều tốt hơn.

A Vực… có lẽ chỉ là quen có cô bên cạnh thôi. Nhưng thói quen, rốt cuộc không phải là tình yêu.

Anh ấy cần một người có thể cùng anh đứng trên đỉnh cao, có thể hiểu tham vọng và áp lực của anh. Và những điều đó, tôi nghĩ mình làm được hơn cô.”

Lời của Tô Thanh Nhụy như một chiếc chìa khóa chuẩn xác, mở ra chiếc hộp Pandora, nhưng thoát ra không phải hy vọng, mà là sự tự hoài nghi đã tích tụ suốt ba năm, mịn như bụi.

Tôi ngồi trên chuyến tàu điện ngầm trở về, bảng quảng cáo ngoài cửa sổ xe sáng rực rỡ, mờ nhòe thành một dòng sông ánh sáng lạnh lẽo.

Từng câu nói của Tô Thanh Nhụy cứ quanh quẩn, phóng đại trong đầu tôi, khớp chặt với vô số chi tiết suốt ba năm qua.

Ngăn kéo mà anh luôn không cho tôi chạm tới.

Số điện thoại trong máy anh, ký tên “Rou” nhưng gần như chưa bao giờ liên lạc.

Bóng lưng anh thỉnh thoảng đứng lặng trước cửa sổ hút thuốc lúc nửa đêm.

Thái độ của cha mẹ anh mỗi lần gặp tôi – lịch sự nhưng xa cách.

Thậm chí cả những món quà đắt tiền anh tặng, có phải cũng chứa đựng một thứ tâm lý bù đắp nào đó? Bù đắp cho sự áy náy vì không trao được trọn vẹn trái tim?

Hóa ra, cái gọi là “thanh mai trúc mã”, cái gọi là “ước hẹn tuổi hai mươi lăm”, từ đầu đến cuối, chỉ là cuộc vật lộn cô độc của riêng tôi.

Tôi giống như một kẻ xông vào, vụng về đóng vai một nhân vật thừa thãi trong câu chuyện của anh và Tô Thanh Nhụy, còn tự cho mình là chính, nghĩ rằng có thể chờ được cái kết viên mãn.

Tim tôi như bị xé toạc ra một lỗ lớn, gió lạnh ùa vào rít từng cơn.

Sự bình tĩnh và thể diện gắng gượng trước đây, dưới màn “thổ lộ chân thành” này của Tô Thanh Nhụy, hoàn toàn sụp đổ.

Tôi cảm thấy một sự mệt mỏi và khốn khổ chưa từng có.

Hóa ra, tôi không chỉ thua ở hiện tại, mà ngay cả những ký ức đẹp đẽ tự cho là của mình trong quá khứ, cũng có thể chỉ là một chiều của tôi.

Những ngày tháng của Thẩm Vực cũng chẳng dễ dàng gì.

Anh đã vận dụng mọi mối quan hệ có thể nghĩ ra để tìm tôi, nhưng đều như đá ném xuống biển.

Tôi như bốc hơi khỏi nhân gian, hoàn toàn biến mất khỏi thành phố Bắc Thành rộng lớn này.

Anh đã đi hết những nơi tôi có thể đến, hỏi hết những người quen biết chung của chúng tôi, nhưng nhận lại chỉ là những cái lắc đầu.

Sau cơn giận dữ, là một nỗi hoảng loạn kéo dài, gặm nhấm tận xương tủy, cùng nỗi hối hận day dứt.

Lần đầu tiên trong đời, Thẩm Vực nhận ra một cách rõ ràng rằng — tôi không còn là một lời hứa thời niên thiếu, cũng không chỉ là một sự đồng hành theo thói quen.

Tôi là không khí, là nước — lúc hiện diện thì tưởng như vô hình, nhưng khi mất đi thì nỗi đau ấy, chẳng khác gì nghẹt thở.

Anh nhớ lại, khi tôi mới đến Bắc Thành, vì học vấn bình thường mà đi xin việc liên tục thất bại, vậy mà chưa từng than phiền với anh, lúc nào cũng cười:

“Không sao đâu, em tìm tiếp là được mà.”

Anh nhớ lại những ngày chúng tôi nghèo nhất, tôi lén ăn bánh bao và dưa muối suốt nửa tháng, chỉ để dành tiền mua tặng anh chiếc bàn phím cơ mà anh luôn mong muốn.

Anh nhớ lại những đêm tôi thức trắng giúp anh sắp xếp tài liệu, sau mỗi buổi tiệc tiếp khách lại lặng lẽ nấu canh giải rượu cho anh, và vào mỗi thời điểm anh căng thẳng vì dự án, tôi dùng sự dịu dàng hơi vụng về của mình để xoa dịu lo lắng trong anh.

Ba năm qua, anh bận rộn khởi nghiệp, bận rộn tìm chỗ đứng nơi thành phố này, tự nhiên hưởng thụ sự hy sinh và đồng hành của tôi, nhưng lại keo kiệt trong việc cho tôi cảm giác an toàn.

Anh cứ nghĩ rằng, tình cảm giữa chúng tôi sâu đậm như thế, thì không cần cố ý vun đắp.