Mỗi ngày dì dưới tầng đều mang chè tuyết nhĩ tới cho tôi, tôi chê ngọt quá nên lén đổ xuống ống thoát nước.

Hai tháng rưỡi sau, ống nước nhà tôi tắc nghẽn hoàn toàn.

Sau đó tôi gọi thợ sửa ống đến thông cống.

Thứ được lấy ra khiến tôi chết sững tại chỗ.

Đây đâu phải là chè tuyết nhĩ, rõ ràng là…

01

Tôi tên là Ôn Nhiên, một phụ nữ độc thân cực kỳ ghét phiền phức.

Với tôi, phần quý giá nhất trong cuộc sống độc thân chính là cảm giác trật tự hoàn toàn thuộc về riêng mình, không bị ai quấy rầy.

Căn hộ hai phòng ngủ ở trung tâm thành phố này là chốn bình yên tôi đánh đổi toàn bộ tiền tiết kiệm để có được.

Ánh nắng xuyên qua rèm cửa, vẽ lên sàn nhà những sọc sáng tối đan xen. Trong không khí chỉ còn lại hương cà phê đậm đà và mùi giấy khô từ sách.

Đây là thế giới của tôi, yên tĩnh, và hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát của tôi.

Cho đến khi dì Triệu dưới tầng xuất hiện, tất cả bị phá vỡ.

Dì Triệu, tên đầy đủ là Triệu Ngọc Lan, khoảng hơn sáu mươi tuổi, là một phụ nữ đã nghỉ hưu sống ngay tầng dưới tôi.

Dì luôn mặc chiếc tạp dề hoa đã bạc màu vì giặt nhiều, khuôn mặt lúc nào cũng tươi cười nhiệt tình đến mức khiến người ta cảm thấy gượng gạo. Nụ cười ấy kéo căng những nếp nhăn nơi khóe mắt, trông vừa thân thiện vừa có chút gượng ép.

Lần đầu gặp là trong thang máy, dì cúi xuống nhặt chìa khóa tôi đánh rơi.

“Ôi chao, cháu là Tiểu Ôn ở tầng trên phải không? Dì ở ngay dưới cháu, dì họ Triệu.”

“Sau này có gì cứ tìm dì nhé!”

Tôi lễ phép gật đầu cảm ơn, nghĩ đó chỉ là một lời xã giao thông thường giữa hàng xóm.

Tôi đã sai.

Từ hôm đó trở đi, sự “quan tâm” của dì Triệu trở thành một chương trình định kỳ không thể thoát khỏi trong cuộc sống của tôi.

Mỗi chiều sáu giờ rưỡi, chuông cửa vang lên đúng giờ.

Mở cửa ra, luôn là khuôn mặt tươi cười rạng rỡ đến mức chói mắt của dì Triệu, trên tay là một bát chè tuyết nhĩ nóng hổi còn bốc hơi.

“Tiểu Ôn à, dì vừa nấu xong đấy, ăn khi còn nóng nhé, bổ dưỡng lắm. Con gái sống một mình phải chú ý dinh dưỡng chứ!”

Bát chè là loại bát sứ trắng kiểu cũ, miệng bát in hoa mẫu đơn đỏ, rất mang hơi hướng thời xưa.

Chè tuyết nhĩ được nấu đặc sánh, trong lớp keo trong suốt là những quả táo tàu và kỷ tử, mùi ngọt ngào nồng nặc đến mức ngấy cả mũi.

Lần đầu tiên, vì phép lịch sự, tôi cắn răng nhận lấy.

Vào bếp, tôi nếm thử một thìa.

Vị ngọt bùng nổ nơi đầu lưỡi, ngọt đến mức ê răng, khiến da đầu tê dại.

Chất sánh dẻo dính nhớp nuốt mãi không trôi, như có thứ gì đó trét vào cổ họng, khiến việc nuốt trở nên vô cùng khó khăn.

Tôi ghét đồ ngọt, đặc biệt là kiểu ngọt không có tầng lớp như vậy, dính, đặc, và ngán.

Bát chè này, với tôi, không phải là món bổ dưỡng, mà là cực hình.

Nhưng tôi không thể từ chối.

Ánh mắt của dì Triệu quá tha thiết, loại thiện ý mạnh mẽ kiểu “tốt cho cháu” ấy giống như một tấm lưới mềm mại, càng giãy, càng siết chặt.

Tôi từng thử đủ kiểu lý do để từ chối:

“Dì ơi, thật sự không cần đâu, buổi tối cháu ăn ít lắm.”

Dì cười tươi: “Cơm ăn ít cũng được, cái này không no bụng đâu, đẹp da đấy!”

“Dì ơi, dạo này dạ dày cháu không tốt, không ăn ngọt được…”

Dì vỗ ngực cam đoan: “Cái này là đường phèn, không sao cả, còn mát nữa!”

“Dì ơi, mai cháu đi công tác rồi…”

“Vậy càng phải ăn, đi đường mệt lắm, bổ sung trước cho khỏe!”

Mọi lời từ chối đều trở nên vô nghĩa trước logic “dì làm vì tốt cho cháu” của dì.

Mỗi lần thấy dì đưa bát chè với ánh mắt không cho phép từ chối, tôi cảm thấy mình chẳng khác gì một đứa trẻ bị ép uống thuốc.

Vậy nên, tôi chọn cách đơn giản nhất, cũng là cách yếu đuối nhất, lén đổ đi.

Mỗi lần lễ phép nhận bát chè nóng hổi đầy “thiện ý” kia, rồi khép cửa lại, nụ cười khách sáo trên mặt tôi lập tức sụp đổ.

Tôi vào bếp, mở vòi nước, đổ hết bát chè dính nhớp đó xuống ống thoát nước.

Chất lỏng đặc quánh chậm rãi chìm vào lòng cống đen ngòm, tôi phải dùng thật nhiều nước để xả trôi, sợ để lại dấu vết.

Mỗi lần làm vậy, lòng tôi lại ngổn ngang.

Vừa nhẹ nhõm vì đã giải quyết được phiền phức, vừa có cảm giác thắng lợi bí mật nho nhỏ.

Cũng có chút áy náy với bà cụ, dù sao cũng là một tấm lòng.

Nhưng nhiều hơn là cảm giác phản kháng âm thầm khi ranh giới riêng tư bị xâm phạm.

Nhà của tôi, khẩu vị của tôi, thói quen sống của tôi, sao lại bị “thiện ý” của người khác ép phải thay đổi?

Việc xử lý bí mật ấy kéo dài gần hai tháng rưỡi.

Tôi dần quen với tiếng chuông cửa mỗi chiều, quen với việc nhận lấy bát chè mà mình chẳng bao giờ định ăn, và quen với việc đổ nó đi trong tiếng nước chảy rào rào.

Tôi cứ ngây thơ tưởng rằng mình đã tìm được sự cân bằng tốt nhất giữa “giữ hòa khí bên ngoài” và “bình yên trong nội tâm”.