Cô và Hách Châu Văn lớn lên bên nhau, anh ít nói, tính tình lạnh lùng, nhưng lại cực kỳ anh tuấn, dáng đứng thẳng tắp như cây bạch dương, là hình mẫu lý tưởng của tất cả các cô gái trong khu quân đội.

Nhưng anh chưa từng quan tâm ai, chỉ tốt với riêng cô.

Anh sẽ giúp cô xua đuổi những cậu nhóc bắt nạt, sẽ cõng cô về nhà khi cô tập múa đến bị thương, sẽ vụng về tết tóc đuôi sam cho cô, sẽ đỏ mắt nói với cô sau khi cha mẹ cô hy sinh: “Sương Sương, đừng sợ. Sau này anh Châu Văn sẽ bảo vệ em.”

Họ cứ thế, tự nhiên mà yêu nhau.

Thế nhưng sau khi bên nhau, Kỷ Sương mới hiểu, trong lòng người đàn ông này, cô vĩnh viễn chỉ xếp thứ hai.

Thứ nhất, là nhiệm vụ, là tín ngưỡng, là quốc gia và nhân dân.

Cô chưa từng cảm thấy điều đó là sai, ngược lại còn tự hào.

Bởi anh Châu Văn của cô, là một người đàn ông đứng giữa trời đất.

Cô cũng sớm đã chuẩn bị tâm lý làm vợ lính — đồng nghĩa với hi sinh, với chờ đợi, với việc một mình gánh vác mọi thứ.

Nhưng điều cô không thể chịu đựng nổi, là anh rõ ràng có năng lực đưa cô trở về, lại hết lần này đến lần khác tự tay đẩy cô ra xa! Đem bảy năm tuổi trẻ quý giá nhất của cô, cùng tất cả những mộng tưởng về hôn nhân và tương lai, chôn vùi nơi vùng đất cằn cỗi ấy!

Thậm chí… khiến cô không thể gặp ông bà lần cuối!

Trong trạng thái mơ màng mịt mờ, Kỷ Sương chẳng biết mình đã đi bao lâu.

Đến khi hoàn hồn, cô mới phát hiện mình đã đứng bên bờ hộ thành hà.

Người trong nước, làn da thô ráp xỉn màu, má hiện lên hai mảng đỏ cao nguyên không thể phai, môi vì nứt nẻ mà bong tróc, đôi mắt từng trong vắt như nước giờ đây chỉ còn lại mỏi mệt và trống rỗng.

Còn đâu dáng vũ công thanh thoát, nét mặt như tranh của Kỷ Sương năm nào?

Bảy năm gió cát và băng giá nơi Tây Bắc đã mài mòn cô đến không còn nhận ra nữa.

Mà tất cả những điều ấy, đều vì một người đàn ông — một người luôn đặt cô sau quốc gia và nhân dân.

Một cơn đau nghẹt thở dâng lên từ ngực, nước mắt cuối cùng cũng không thể kiềm chế nữa, từng giọt lớn rơi xuống dòng nước lạnh lẽo, tạo thành từng vòng gợn vỡ vụn.

Ngay lúc cô đau đớn đến tuyệt vọng, suýt nữa nhảy xuống dòng sông lạnh để kết thúc tất cả — thì cách đó không xa bỗng vang lên tiếng kêu cứu gấp gáp!

“Cứu với! Có đứa bé rơi xuống sông rồi! Mau có người giúp với!”

Cả người Kỷ Sương chấn động, ngẩng phắt đầu lên!

Chỉ thấy cách cô mấy chục mét, một dáng người nhỏ bé đang vùng vẫy tuyệt vọng giữa dòng nước lạnh buốt!

Gần như theo phản xạ bản năng, cô lao thẳng tới, “ùm” một tiếng nhảy vào làn nước băng giá!

Nước sông chảy xiết, cô dốc hết sức mới tóm được cổ áo đứa bé, kéo nó về phía bờ.

Lên được bờ, cô gần như kiệt sức, ngã quỵ cùng đứa trẻ đã hôn mê lên mặt đất lạnh buốt.

Đứa bé được đẩy vào phòng cấp cứu, Kỷ Sương cũng lập tức theo vào.

Không biết bao lâu sau, tiếng bước chân dồn dập vang lên, một đôi vợ chồng trung niên ăn mặc chỉnh tề vội vã chạy đến, lao tới bác sĩ hỏi han tình hình đứa trẻ.

Sau khi xác nhận đứa trẻ không sao, cả hai ôm nhau khóc nức nở, rồi vội quay sang Kỷ Sương, nắm chặt tay cô, liên tục cúi đầu cảm ơn không ngừng.

3

“Đồng chí! Thật sự cảm ơn cô! Cảm ơn cô đã cứu con trai chúng tôi! Cô là ân nhân của cả gia đình tôi!” — người mẹ vừa khóc vừa nói, xúc động đến mức nghẹn lời.

Người cha mắt cũng đỏ hoe, nắm chặt bàn tay lạnh buốt của Kỷ Sương: “Đồng chí, cô tên gì? Làm việc ở đâu? Chúng tôi nhất định phải cảm ơn cô tử tế!”

Kỷ Sương mệt mỏi lắc đầu: “Không cần cảm ơn đâu, chỉ cần đứa trẻ không sao là được rồi. Tôi xin phép đi trước.”

Cô xoay người định rời đi, người lạnh run, quần áo ướt đẫm, đầu cũng bắt đầu choáng váng.

Người cha bỗng sững lại, nhìn nghiêng gương mặt cô, do dự hỏi: “Cô là… bên đoàn văn công… Kỷ Sương?”

Bước chân Kỷ Sương chững lại, quay đầu nhìn ông ta, ánh mắt hơi mơ hồ.

Ông ấy nhìn kỹ vài lần, gương mặt dần hiện lên vẻ kinh ngạc và xác nhận: “Đúng là cô rồi! Mấy năm trước đoàn văn công các cô có đến quân khu biểu diễn, điệu múa chính ‘Hồng Sắc Nương Tử Quân’ của cô làm tôi ấn tượng cực sâu! Múa đẹp lắm! Dáng hình, ánh mắt, khí chất… đều tuyệt vời!”

Kỷ Sương nhớ ra rồi.

Đó là Chính ủy Lý của quân khu, hôm đó ông có đến xem diễn, còn lên sân khấu bắt tay với các diễn viên.

“Chính ủy Lý?” — Kỷ Sương nhẹ giọng gọi, có chút lúng túng kéo lại bộ quần áo ướt sũng trên người.

Chính ủy Lý quan sát cô từ trên xuống dưới, ánh mắt đầy ngạc nhiên và tiếc nuối: “Đồng chí Kỷ Sương, cô múa đẹp thế, đúng là nhân tài hiếm có! Sao mấy năm nay… không còn thấy tên cô trong danh sách biểu diễn của đoàn văn công nữa? Cô được điều đi đâu rồi à?”

Kỷ Sương cổ họng nghẹn lại, cụp mắt xuống: “Tôi… tôi đi Tây Bắc tham gia xây dựng rồi ạ.”

“Xây dựng ở Tây Bắc?” — Chính ủy càng thêm ngạc nhiên, “Đó là việc tốt! Nhưng tôi nhớ các đợt chi viện chỉ luân chuyển một năm thôi mà. Sao cô lại…”

Kỷ Sương gượng cười, môi khẽ nhếch nhưng không nói gì.

Cô có thể nói gì đây? Nói rằng vị hôn phu của mình, vì “quốc gia và nhân dân”, đã đích thân bác bỏ bảy năm đơn xin điều chuyển của cô sao?

Chính ủy Lý thấy nét mặt cô ảm đạm, dường như hiểu ra điều gì, lông mày khẽ chau lại.

Sau một lúc trầm ngâm, ông chợt nói: “Đồng chí Kỷ Sương, đúng lúc có chuyện này. Đoàn văn công quân khu chúng ta sắp có một suất du học nước ngoài, sang Liên Xô học múa ba lê, thời gian hai năm. Đây là cơ hội hiếm có, tôi xem qua danh sách đề cử thì… vẫn thấy thiếu một chút.”

Ông nhìn Kỷ Sương, ánh mắt nghiêm túc và đầy tán thưởng: “Ngành nào cũng cần người giỏi. Xây dựng tổ quốc cần nhân lực, nhưng chiến tuyến văn nghệ cũng cần nhân tài. Nền tảng của cô rất tốt, chỉ là mấy năm nay… bị trì hoãn. Nếu cô đồng ý, suất này, tôi có thể đề cử cô. Về phần thủ tục chuyển đi từ Tây Bắc, tôi sẽ đích thân lo liệu.”

Du học? Sang Liên Xô học múa ba lê?

Kỷ Sương lập tức ngẩng đầu, không thể tin nổi nhìn ông.

Đó là cơ hội mà trước kia cô chưa bao giờ dám mơ tới!

“Tôi… tôi đồng ý!” — Kỷ Sương gần như không hề do dự, giọng nói vì quá xúc động mà run rẩy, “Chính ủy Lý, tôi thật lòng rất muốn đi! Cảm ơn ngài đã cho tôi cơ hội này!”