Ba giờ bảy phút sáng, tôi bấm gọi 110.
“Xin hỏi nội dung báo án là gì?”
Tôi nhìn chằm chằm năm cái xác vô hồn nằm trên sàn ký túc xá, cổ họng như bị nghẹn, không phát ra được âm thanh.
Vài giây sau, tôi khàn giọng mở miệng:
“Trong ký túc xá của bọn tôi… chết năm người rồi.”
Đầu dây bên kia im lặng hai giây.
“Xin nhắc lại lần nữa?”
“Tòa D, ký túc xá nữ, phòng 507. Tôi là người sống sót duy nhất.”
Giọng tôi bình tĩnh đến lạ, như thể đang thuật lại chuyện của người khác.
—
Hai mươi phút sau, tiếng còi cảnh sát vang xuyên cả tòa nhà.
Tôi ngồi trên chiếc ghế nhựa ngoài ban công, khoác tạm một tấm chăn lông ẩm ướt, trong tay còn nắm chặt chìa khóa ký túc.
Pháp y, cảnh sát hình sự, cùng bảo vệ trường đồng loạt có mặt. Trước khi phòng D507 bị niêm phong, tôi là người duy nhất có thể lên tiếng.
Trong phòng, năm thi thể nằm lặng lẽ trên tấm thảm cạnh giường.
Mỗi người một tư thế kỳ lạ, nét mặt cứng đờ, đôi mắt mở trừng, không hề có dấu vết giãy giụa — như thể họ chỉ bị đóng băng trong khoảnh khắc đó.
Người chết gồm có Lâm Hi, Trịnh Miêu, Chu Tịnh, Trần Lâm, và người mà bác quản lý ký túc xá yêu thích nhất — An Thi.
Tôi dựa lưng vào tường, không dám nhìn thẳng vào gương mặt họ.
Tối hôm qua, chúng tôi sáu người vừa mới ăn một bữa “bữa cuối trước khi tốt nghiệp”.
Là lẩu gọi ngoài.
Tôi nhớ rất rõ, Trịnh Miêu mua nồi lẩu gạch cua, Lâm Hi mang theo một chai rượu sake chưa khui. Chúng tôi vừa ăn vừa chụp ảnh, còn hẹn nhau “đêm nay thức trắng”.
Nhưng tôi đã ngủ quên.
Lúc tỉnh dậy, trời đã hửng sáng, cả phòng yên lặng đến rợn người.
Trong cơn mơ màng ngồi dậy, tôi ngửi thấy trong không khí lẩn khuất một mùi tanh ngọt nhàn nhạt.
Khoảnh khắc vén màn giường, tôi thấy trên sàn la liệt bóng người.
Lâm Hi gục đầu bên mép giường, nơi khóe môi còn dính son chưa kịp lau, đôi mắt mở lớn nhìn lên trần nhà, trống rỗng.
Tôi không hét. Chỉ đứng chết lặng tại chỗ, suốt hai phút.
Sau đó tôi từ từ ngồi xuống, đưa tay bắt mạch của cô ấy —
Không còn.
Tôi lại đi kiểm tra Trịnh Miêu, Chu Tịnh, Trần Lâm, An Thi —
Tất cả đều không còn hơi thở.
Tôi không biết mình đứng dậy thế nào, cũng không biết đã gọi cảnh sát ra sao.
Chỉ nhớ hai tay run lẩy bẩy, suýt đánh rơi điện thoại xuống bồn rửa mặt.
—
“Cô ngủ lúc mấy giờ?” Điều tra viên hỏi tôi.
Tôi cúi đầu nghĩ rất lâu: “Chắc khoảng hơn một giờ.”
“Lần cuối cô nhìn thấy họ là khi nào?”
“…Lúc chúng tôi chụp ảnh tập thể. Tôi nhớ Trịnh Miêu còn nói phải chụp kiểu bốn khung để đăng vòng bạn bè.”
“Cô có ăn lẩu không?”
“Có, tôi ăn khá nhiều.”
“Vậy tại sao cô không sao?”
Tôi không nói được.
Đúng vậy, tại sao tôi không sao?
Tôi ăn như họ, uống như họ, cười nói cùng đến tận rạng sáng.
Vậy mà tôi còn sống.
—
“Còn gì muốn bổ sung không?”
Tôi do dự một lúc, khẽ nói: “Có một chuyện… tôi không chắc đó có phải mơ không.”
“Nói đi.”
“Nửa đêm hình như tôi nghe thấy có người gọi tôi… là giọng của họ.”
“Ai gọi?”
“Họ cả năm người… họ gọi tôi tỉnh dậy… mau tỉnh dậy…”
“Ý cô là, trước khi chết họ đã gọi cô cứu họ?”
Tôi gật đầu.
“Lúc đó cô tỉnh chưa?”
“…Chưa.”
Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ, trời đã hửng sáng, tòa giảng đường phía xa chìm trong màn sương mỏng.
Tôi bỗng nhận ra một điều:
Tôi không nhớ mình đã ngủ lúc nào.
Cũng không nhớ mình có thật sự tỉnh dậy lần nào hay chưa.
—
Tập 2: Họ chết trong tư thế kỳ dị, cửa nẻo lại khóa kín
Năm giờ sáng, đèn trong ký túc xá vẫn còn sáng, cửa phòng 507 đã dán niêm phong.
Trong phòng chỉ còn pháp y và nhân viên khám nghiệm bận rộn.
Tôi được sắp xếp ngồi ở chiếc ghế nhỏ cuối hành lang, bên cạnh là một cốc trà gừng đã nguội lạnh, trên mặt còn đóng một lớp váng.
“Phán đoán ban đầu: Ngộ độc.”
Một pháp y trẻ gỡ găng tay, khẽ nói: “Độc tố phát tác rất nhanh, trong vòng ba đến năm phút là mất ý thức, khoảng mười phút tim ngừng đập.”
“Còn cô, cũng ăn cùng nồi lẩu đó?” Đội trưởng Lưu của đội hình sự quay đầu nhìn chằm chằm vào tôi.
Tôi gật nhẹ, cổ họng có chút nghẹn lại.
“Cô có thấy khó chịu không?”
“Không… lúc tỉnh dậy đầu hơi choáng, nhưng rất nhanh đã hết.”
“Cô nhớ ngủ lúc mấy giờ không?”
Tôi cố nhớ: “Chắc khoảng một giờ.”
“Lần cuối cùng thấy họ còn sống là khi nào?”
“Chúng tôi cùng chụp ảnh, nâng ly, nói tối nay thức trắng…”
“Sau đó cô không biết gì nữa?”
“Vâng.”
Đội trưởng Lưu nheo mắt nhìn tôi mấy giây, như đang cân đo hàm lượng thật trong lời nói của tôi.
—
“Thời gian tử vong của họ khoảng từ 1 giờ 45 đến 2 giờ sáng.” Pháp y bổ sung, “Gần như đồng thời mất ý thức.”
“Cô có từng tỉnh dậy không? Có mơ lạ, hay có ra ngoài giữa đêm không?”
Tôi nghĩ một lúc rồi lắc đầu.
Nhưng tôi mơ hồ nhớ, hình như mình đã mơ thấy có người gọi mình.
Âm thanh rất mơ hồ, nhưng giống như là của họ.
“Cậu tỉnh dậy đi… cậu tỉnh dậy đi…”
“Hiện trường không có dấu vết giãy giụa rõ ràng, thi thể xếp ngay ngắn, nét mặt bình thản.” Pháp y lật xem ảnh chụp hiện trường, “Điều này không giống ngộ độc dữ dội, mà giống như…”
“Giống như tự nguyện trúng độc.” Đội trưởng Lưu tiếp lời, giọng trầm xuống vài phần.
Tôi sững lại, quay đầu nhìn họ.
“Ý anh là… năm người họ cùng nhau tự sát?”
“Mọi dấu vết đều cho thấy không hề có cạy phá.” Một nhân viên khám nghiệm khác từ trong phòng đi ra, mở bảng ghi chép, “Cửa khóa từ bên trong, cửa sổ nguyên vẹn, camera ở sân thượng và ban công ghi hình rõ ràng, không có người ra vào.”
“Cả căn phòng là một không gian khép kín.”
—
Tôi không dám lên tiếng, chỉ thấy từng đợt lạnh lẽo từ sống lưng lan ra.
Tại sao họ lại phải tập thể tự sát? Không thể nào.
Trịnh Miêu đang chuẩn bị thi cao học, Lâm Hi vừa có suất thực tập, sinh nhật Trần Lâm tuần sau mới đến, Chu Tịnh và An Thi còn đang lên kế hoạch du lịch vòng quanh sau tốt nghiệp…
Không một ai có lý do để tự sát.
Vậy mà họ đều đã chết.