Hôm ấy, tôi gõ cửa phòng Hứa Dương cầu cứu, nhưng anh ta đang trong cơn trầm cảm, không đáp lại, cũng không mở cửa.
Tôi chỉ còn cách tự mình xách túi đồ, ôm cơn đau quặn thắt từng cơn, nước ối rỉ chảy, tự gọi xe đến bệnh viện.
Nhưng cuối cùng vẫn muộn.
Tiểu Bảo suýt ngạt chết trong bụng tôi.
May mắn bác sĩ kịp thời mổ lấy thai, nên con không sao.
Thế nhưng nó vẫn phải nằm lồng ấp suốt một tháng mới được xuất viện.
Sau đó, vì sinh non, sức khỏe Tiểu Bảo yếu ớt, bệnh vặt bệnh lớn liên miên.
Mỗi lần nhìn con truyền dịch, bàn tay, bàn chân, thậm chí trên đầu đều chi chít vết kim, tôi chỉ ước người chịu đựng thay con là mình.
Nỗi lo lắng, thương xót ấy, dần dần đã khắc sâu tận xương tủy.
Cho nên, dù tôi rất muốn gằn giọng nói với Hứa Dương:
“Đừng quên, chúng ta đã ly hôn rồi. Quyền nuôi con là của anh. Trong đơn ly hôn còn có điều khoản chính anh ép thêm: trừ khi cần thiết, tôi không được gặp Tiểu Bảo nữa. Vậy nên việc nó bệnh tật, sốt hay khỏe mạnh, đều chẳng liên quan gì tới tôi.”
Nhưng lý trí cuối cùng cũng không thắng nổi tình mẫu tử tràn đầy.
Những lời định buông ra lại biến thành hướng dẫn chi tiết:
“Anh lấy nhiệt kế đo cho Tiểu Bảo, nếu quá 38.5 thì cho uống hạ sốt. Thuốc ở tủ bếp tầng ba, trên chai có ghi liều lượng, cứ làm theo đó.
Nếu chưa đến 38.5 thì lấy miếng dán hạ sốt cũng ở tầng ba, dán cho con, rồi dùng khăn ấm lau người.
Sau đó cho uống thêm thuốc cảm màu cam, nhớ chỉ 10ml thôi, đừng nhiều.
Nếu nửa đêm mà vẫn lên đến 39 độ thì phải đưa đi viện.”
Tôi dặn dò tỉ mỉ, một là sợ anh ta làm sai, hai là mong rằng sau lần này, Hứa Dương sẽ biết cách tự lo, không cần gọi tôi nữa.
Nhưng sau khi nghe tôi nói xong, anh ta lại nổi nóng:
“Cô nói vậy thì tôi biết dùng sao? Tôi đâu phải bác sĩ!
Còn cô, làm mẹ mà không quay về đút thuốc cho con, lại ngồi đó chỉ tay năm ngón à?”
Nghe tiếng quát tháo, tôi vô thức siết chặt điện thoại.
Đây không phải lần đầu anh ta trách mắng tôi, mà là rất nhiều lần rồi.
Ba năm trước, khi Hứa Dương khởi nghiệp thất bại, trầm cảm càng nặng, anh ta chẳng đi làm, cũng không chịu kiếm tiền.
Để có tiền nuôi sống gia đình và chăm con, ban ngày tôi phải chạy giao đồ ăn, ban đêm viết thuê luận văn.
Thậm chí vì phải cho con bú đúng giờ, tôi cứ hai tiếng lại chạy về nhà một lần.
Ấy vậy mà chỉ trong khoảng thời gian ngắn ngủi tôi vắng nhà, anh ta cũng không chịu trông con.
Mỗi lần tôi về, hoặc là thấy tã bỉm đầy, hoặc là Tiểu Bảo đói đến mức mút tay đỏ ửng.
Cuối cùng, sau tám tháng chịu đựng, tôi sụp đổ.
Khi anh ta lần nữa không chịu thay tã cho con, tôi điên tiết, gào thét rồi tát anh ta một cái:
“Hứa Dương, anh chỉ bị trầm cảm chứ đâu có tàn phế! Con trai anh đói đến sắp chết rồi, anh không thể động tay lấy sữa hay thay tã cho nó được sao?”
Vì cái tát ấy, anh ta hận tôi đến tận xương.
Rồi bỏ đi bảy ngày không về.
Sau đó, anh ta mới bắt đầu đi làm trở lại, rồi tái khởi nghiệp, rồi lại thành công.
Nhưng từ đó, anh ta căm ghét tôi đến tận cùng.
Mỗi câu nói, hoặc là trách móc, hoặc là mỉa mai.
Như thể tôi bắt một người trầm cảm đi làm kiếm tiền là tội ác tày trời.
Nhiều năm qua, vì muốn con có một mái nhà “đầy đủ”, tôi đã nhẫn nhịn hết lần này tới lần khác.
Vậy mà bây giờ đã ly hôn, anh ta vẫn tiếp tục chỉ trích tôi.
Lần này, tôi thực sự không chịu nổi nữa, định bật lại.
Nhưng lời còn chưa kịp ra khỏi miệng, thì đầu dây bên kia chợt vang lên một giọng nói dịu dàng:
“Hứa Dương, em đến rồi, đừng lo. Có em ở đây, em sẽ không để Tiểu Bảo xảy ra chuyện gì.”
Nghe thấy giọng phụ nữ ấy, tim tôi nhói lên.
Đó là Giang Ảnh Tuyết.
Bác sĩ tâm lý từng trị liệu cho Hứa Dương lúc anh ta trầm cảm.
Cũng là người đàn bà mà anh ta phản bội tôi để đến với.
Và còn là “người mẹ” mà Tiểu Bảo từng cầu nguyện có được.
Năm đó, để cứu Hứa Dương, tôi cắn răng dành dụm từng đồng, trả một nghìn tệ mỗi buổi cho cô ta điều trị.
Thế mà, anh ta chẳng hề biết ơn tôi, lại mang ơn Giang Ảnh Tuyết đã “cứu rỗi” mình trong lúc khó khăn.
Sau này, khi thành công trở lại, anh ta hết mua túi hàng hiệu, lại tặng nữ trang quý hiếm cho cô ta.
Chỉ cần cô ta gọi, anh ta lập tức chạy đi.
Ngay cả lần tôi bắt quả tang hai người ở khách sạn, anh ta cũng bình thản mặc quần áo, thản nhiên nói:
“Lâm Khê, cô làm ầm cái gì? Năm đó tôi bệnh nặng thế, cô còn ép tôi đi làm. Nếu không có Giang Ảnh Tuyết, tôi đã chết rồi.
Được rồi, cút đi. Tôi còn hẹn với cô ấy ở khách sạn năm sao.”
Cả Tiểu Bảo cũng vậy.
Vì bản tính nó vốn nghịch ngợm, nên tôi luôn nghiêm khắc dạy dỗ.
Mỗi khi nó làm sai, dù khóc lóc thế nào, tôi cũng phạt đúng mực.
Nhưng mỗi lần như vậy, Hứa Dương đều tỏ vẻ khó chịu:
“Ngày nào cũng chỉ biết dạy dỗ với quát mắng. Thôi, đi, Tiểu Bảo, đừng để ý đến mẹ, ba dẫn con đi tìm dì Giang.”
Rồi anh ta dắt nó đi ăn gà rán, đi chơi trò mà tôi cấm.
Lâu dần, Tiểu Bảo cảm thấy tôi là “người mẹ xấu”, còn Giang Ảnh Tuyết mới xứng đáng làm mẹ nó.
Nhớ lại từng cảnh đó, tim tôi đau đến nghẹt thở.
Điện thoại vẫn vang vọng giọng con trai:
“Dì Giang, mẹ ơi, dì đến rồi! Con nhớ dì lắm!”
Ngay sau đó, máy bị cúp.
Chỉ còn tiếng tút dài bên tai.
Tôi bỗng bật cười.
Tự trách mình ngu ngốc, tự đa tình.
Đúng lúc trong lồng ngực còn đầy ắp những vết thương rỉ máu, từ trong căn nhà tồi tàn nơi thôn quê, một giọng nói rụt rè vang lên:
“Chào chị, chị tìm ai vậy? Sao lại đứng trước cửa nhà tôi?”
3
Nỗi đau nơi ngực trái, trong khoảnh khắc, bỗng tan biến vì giọng nói rụt rè của cô bé.
Tôi bước tới, khom người xuống trước mặt nó.
“Lâm Lâm, xin chào, mẹ là mẹ Khê Khê của con đây.”
Vừa dứt lời, đôi mắt cô bé lập tức sáng rực, kinh ngạc mở to.
“Mẹ Khê Khê! Mẹ Khê Khê! Thật sự là mẹ! Mẹ chính là mẹ Khê Khê của con!”
Nói rồi, nó vừa khóc vừa cười, xúc động đến mức lay mạnh cánh cửa sắt khóa kín, kêu “keng keng” vang dội.
Nhưng khi tôi nhìn thấy thân hình gầy gò của con bé, khóe môi còn dính máu, trên cổ hằn rõ vết bầm tím do bị bóp, tim tôi lại nhói lên từng cơn đau dày đặc.
Con bé tên là Diệp Lâm Lâm.
Tôi quen nó từ một năm trước.
Năm ngoái, sinh nhật Tiểu Bảo, nó ước muốn có một chiếc đồng hồ thông minh.
Tôi đồng ý, rồi đến trung tâm thương mại mua.
Không ngờ lại vô tình gặp một người phụ nữ ở đó.