Tôi hít sâu một hơi, kéo vali, bước nhanh hơn.

Tạm biệt nhé, vợ của Thủ trưởng Lục.

Từ hôm nay trở đi, tôi chỉ là Hứa Niệm An.

4

Tôi không về nhà mẹ đẻ.

Cha mẹ ở một thị trấn nhỏ xa xôi phía Bắc, tôi không muốn họ phải lo lắng vì tôi.

Tôi dùng chút tiền tiết kiệm ít ỏi mang theo, mua một vé tàu xuôi Nam.

Điểm đến — Tô Châu.

Đó là quê hương của ông ngoại tôi, cũng là nơi tôi đã trải qua trọn vẹn tuổi thơ.

Con tàu lắc lư trên đường ray suốt một ngày một đêm.

Tôi tựa bên cửa sổ, nhìn cảnh vật ngoài kia lùi nhanh về phía sau, đầu óc trống rỗng.

Không buồn bã, cũng không phẫn nộ, chỉ còn lại một khoảng trống mênh mông và sự tê liệt.

Điện thoại của tôi đã tắt máy từ lâu. Tôi không muốn nhận bất kỳ cuộc gọi nào từ nơi đó.

Khi đặt chân tới Tô Châu, đó là một buổi sáng mưa phùn lất phất.

Trong không khí lẫn vào làn hơi ẩm mát và hương hoa chi tử thoang thoảng.

Tôi che một chiếc ô giấy dầu, bước đi trong con hẻm lát đá xanh, nhìn những ngôi nhà cổ tường trắng ngói đen lướt qua trước mắt.

Nơi đây có nhịp sống chậm rãi và yên bình, như thể có thể xoa dịu mọi bồn chồn và đau đớn trong lòng người.

Dựa vào trí nhớ, tôi tìm được căn nhà cũ mà ông ngoại để lại.

Căn nhà không lớn, là kiểu viện nhỏ theo phong cách viên lâm Tô Châu điển hình. Vì nhiều năm không có người ở, sân vườn cỏ dại mọc um tùm, ổ khóa đồng trên cánh cửa cũng đã hoen gỉ.

Tôi lôi từ túi áo bên trong ra một chiếc chìa khóa cũ kỹ.

Đó là thứ ông ngoại để lại cho tôi trước khi qua đời, ông nói, nếu một ngày nào đó con thấy uất ức ngoài đời, thì hãy trở về đây.

“Cạch” một tiếng, khóa mở ra.

Tôi đẩy cánh cửa gỗ phủ đầy bụi, một làn hơi ẩm mốc pha lẫn mùi sách vở xưa cũ lập tức ập vào mặt.

Bài trí trong phòng vẫn giống hệt như lúc tôi rời đi hơn mười năm trước.

Giữa chính sảnh treo một bức tranh sơn thủy, dưới đó là bàn bát tiên, trên đặt một bộ ấm trà tử sa.

Tôi bước vào gian nhà phía Đông, nơi ấy từng là phòng làm việc của ông ngoại lúc sinh thời.

Cả một bức tường là giá gỗ, bày đủ loại công cụ dùng để phục chế sách cổ và tranh chữ. Trên chiếc bàn dài còn trải một bức tranh cổ đang dang dở.

Ông ngoại tôi, từng là bậc thầy phục chế tranh cổ hàng đầu trong nước.

Từ nhỏ tôi đã lớn lên bên ông, tai nghe mắt thấy, cũng học được đôi chút nghề phục chế.

Ông từng nói, tôi có thiên phú ở lĩnh vực này, trời sinh ra là để làm nghề này.

Tiếc thay, vì muốn lấy Lục Trấn Vân, vì muốn trở thành một “vợ quân nhân” đạt chuẩn, tôi đã từ bỏ kỳ vọng của ông, hoàn toàn gác lại tay nghề này.

Suốt năm năm, tôi chưa từng chạm vào những công cụ ấy nữa.

Tôi vươn tay, nhẹ nhàng phủi lớp bụi trên bàn, ngón tay chạm vào những chiếc dao khắc, bút lông và khung căng giấy quen thuộc, một cảm giác thân thương đã lâu không có trào dâng trong tim.

Nước mắt, không hề báo trước, liền rơi xuống.

Đây là lần đầu tiên tôi khóc kể từ khi mất con.

Không phải vì người đàn ông lạnh lùng kia. Không phải vì cuộc hôn nhân thất bại ấy. Mà là vì chính bản thân tôi — người tôi đã phụ bạc, và vì giấc mơ tôi từng lãng quên.

Ông ơi, con xin lỗi.

Niệm An… đã trở về rồi.

Tôi ở lại căn nhà cũ.

Việc đầu tiên tôi làm, là dọn dẹp sạch sẽ toàn bộ khu sân vườn.

Nhổ cỏ, lau bụi, để ánh nắng một lần nữa chiếu rọi vào nơi từng chìm trong im lặng suốt nhiều năm.

Sau đó, tôi đem toàn bộ tiền tích góp đi đến chợ đồ cũ, mua một số vật dụng và đồ nội thất cần thiết.

Tôi còn ghé qua phố vẽ tranh, mua về loại tuyên chỉ tốt nhất, mực màu và lụa tơ.

Ngày thứ ba sau khi ổn định, tôi nhận được một cuộc gọi lạ.

Tôi do dự một chút, rồi vẫn bắt máy.

“A lô, xin hỏi có phải là cô Hứa Niệm An không?” Đầu dây bên kia là một giọng nam dịu dàng.

“Vâng, là tôi. Xin hỏi anh là…”

“Tôi là Cố Hoài Cảnh.”

Cố Hoài Cảnh?

Tôi sững người một lúc mới nhớ ra — là vị bác sĩ ở trạm y tế. Người đã cố hết sức cứu tôi vào lúc tôi tuyệt vọng nhất.

“Bác sĩ Cố, chào anh.” Giọng tôi có chút khô khốc.

“Cô… vẫn ổn chứ?” Anh dè dặt hỏi.

“Tôi ổn, cảm ơn anh.”

Điện thoại im lặng một lúc, anh dường như đang suy nghĩ cách diễn đạt.

“Cô Hứa, tôi… tôi đã chuyển ngành, rời khỏi quân đội rồi.”

Tôi hơi bất ngờ. “Tại sao vậy?”

Anh khẽ cười khổ, “Chuyện ngày hôm đó, tôi không thể cứu được cô và đứa bé, tôi cảm thấy rất áy náy. Hơn nữa, tôi cũng rất thất vọng với cái hệ thống lạnh lẽo đó… Nên tôi đã nộp đơn xin xuất ngũ.”

Tôi không ngờ chuyện của mình lại có ảnh hưởng lớn đến anh đến vậy.

“Bác sĩ Cố, anh không cần tự trách. Không phải lỗi của anh.”

“Giờ cô đang ở đâu vậy? Có thể cho tôi biết địa chỉ được không? Tôi chỉ là… có chút lo cho cô thôi.” Trong giọng anh đầy sự chân thành.

Tôi do dự một chút, rồi vẫn nói cho anh địa chỉ.

Cúp máy xong, lòng tôi bỗng thấy phức tạp.

Trên thế gian này, hóa ra vẫn còn một người xa lạ, thật tâm lo lắng cho tôi.

Buổi chiều, khi tôi đang tập luyện căng tranh trong phòng làm việc, cổng viện bỗng vang lên tiếng gõ.

Tôi ra mở cửa, nhìn thấy Cố Hoài Cảnh đứng trước cổng, tay xách một giỏ trái cây, trên trán lấm tấm mồ hôi.

Anh trông gầy đi so với khi còn ở trong quân ngũ, mặc sơ mi trắng và quần dài giản dị, không còn vẻ nghiêm nghị của người lính mà lại mang theo khí chất thư sinh.

“Tôi… tôi tiện đường đến Tô Châu công tác, nên ghé qua thăm cô.” Anh có chút lúng túng giải thích.

Tôi mời anh vào nhà.

Anh nhìn sân vườn đã được dọn dẹp sáng sủa, cùng những dụng cụ chuyên môn trong phòng làm việc, ánh mắt hiện rõ vẻ ngạc nhiên.

“Cô… cô biết làm mấy thứ này sao?”

Tôi gật đầu, “Ông ngoại tôi làm nghề này. Từ nhỏ tôi đã học theo ông.”

Anh nhìn tôi, trong ánh mắt hiện lên một cảm xúc mà tôi không thể hiểu hết — giống như ngưỡng mộ, lại giống như xót xa.

“Thật tuyệt.” Anh chân thành nói, “Niệm An, thấy cô như thế này, tôi yên tâm rồi.”

Anh không gọi tôi là “cô Hứa”, mà trực tiếp gọi tên tôi.

Tự nhiên, không hề gượng ép.

Có lẽ là vì chúng tôi đã cùng trải qua một lần sinh tử, nên giữa cả hai, luôn tồn tại một thứ thân thiết khó gọi thành lời.

Chiều hôm đó, anh ở lại bên tôi rất lâu.

Tôi không còn coi anh là người ngoài, mà chủ động cho anh xem bức tranh cổ tôi đang phục chế.

Đó là một bức họa cung nữ thời Minh, do bảo quản không tốt nên giấy đã ngả vàng và giòn, còn bị thủng nhiều chỗ.

“Bức này còn phục chế được sao?” Cố Hoài Cảnh tò mò hỏi.

“Được.” Tôi cầm một cây bút lông mảnh, chấm vào loại hồ dán đặc chế, cẩn thận dán một mảnh tuyên chỉ cũ có màu tương đồng vào mặt sau chỗ thủng của bức tranh.

“Phục chế tranh cổ cũng giống như bác sĩ phẫu thuật cho bệnh nhân, cần sự kiên nhẫn và chính xác tuyệt đối. Mỗi bước đi đều không thể sai sót.”

Anh lặng lẽ nhìn gương mặt nghiêng chuyên chú của tôi, ánh mắt dần trở nên dịu dàng.

“Niệm An, lúc cô làm việc này, trong mắt cô có ánh sáng.”

5

Sự xuất hiện của Cố Hoài Cảnh, như một tia nắng ấm, chiếu rọi vào thế giới đóng băng của tôi.

Anh không nhắc đến Lục Trấn Vân, cũng không nói về những chuyện đau lòng trong quá khứ, chỉ lặng lẽ làm bạn, ngồi cạnh tôi, nghe tôi kể về tranh cổ mà tôi yêu thích, kể về những kỷ niệm khi ông ngoại dạy tôi kỹ thuật phục chế.

Sau khi anh rời đi, tâm trạng tôi cũng nhẹ nhõm hơn nhiều.

Phải rồi, tôi còn chìm đắm trong quá khứ để làm gì nữa?

Tôi vẫn còn tay nghề, còn căn nhà cũ mà ông để lại. Tôi hoàn toàn có thể dựa vào chính mình để bắt đầu một cuộc sống mới.

Tôi đem mấy bức tranh cũ không quá quý giá đã phục chế xong, gửi bán tại một tiệm quen trên phố vẽ tranh.

Không ngờ, chỉ vài ngày sau, chủ tiệm đã háo hức gọi điện cho tôi.

“Tiểu An à! Mấy bức tranh của cháu có người mua rồi! Hơn nữa, người ta còn đích danh muốn gặp cháu, nói là có việc lớn muốn nhờ!”

Tôi hơi bất ngờ, liền theo chủ tiệm đi gặp người mua.

Đó là một người đàn ông trung niên có vẻ ngoài nho nhã, họ Trương, là một nhà sưu tầm nổi tiếng ở Tô Châu.

Vừa gặp tôi, ông Trương đã rất phấn khởi.

“Cô Hứa! Ngưỡng mộ đã lâu! Không ngờ cô lại là cháu gái của bậc thầy phục chế Hứa Văn Như! Thật thất lễ, thật thất lễ!”

Thì ra, từ kỹ thuật phục chế trong tranh, ông đã nhận ra dấu vết phong cách của ông ngoại tôi.

“Tôi có một món sưu tầm, là một chiếc long bào dệt gấm từ thời Tống. Dạo gần đây chẳng may bị nước trà làm ướt, màu sắc bị loang lổ. Nhiều xưởng phục chế không dám nhận.”

“Tôi từng nghe nói kỹ thuật ‘phục chế vô vết’ của cụ Hứa nổi danh thiên hạ, không biết cô Hứa có thể ra tay giúp đỡ hay không?”

Tơ gấm thời Tống!

Đó chính là báu vật “một tấc gấm, một tấc vàng”!

Việc phục chế một di vật tầm cỡ như vậy, đối với tôi vừa là thách thức cực lớn, cũng là cơ hội ngàn năm có một.

Nếu tôi thành công, thì trong ngành này, tôi sẽ thực sự đứng vững được bằng chính đôi tay mình.

Tôi hít sâu một hơi, cố nén sự kích động trong lòng.

“Ông Trương, tôi cần phải xem hiện vật trước, rồi mới có thể quyết định có nhận hay không.”

“Đương nhiên rồi! Cô Hứa, mời theo tôi!”

Tại bảo tàng tư nhân của ông Trương, tôi đã tận mắt nhìn thấy bộ long bào huyền thoại ấy.

Nó được trải cẩn thận trong một tủ kính giữ nhiệt và độ ẩm ổn định, dù đã nhuốm màu thời gian, nhưng những họa tiết rồng được dệt bằng chỉ vàng và tơ ngũ sắc vẫn sống động như thật, toát lên vẻ uy nghi và khí phái hoàng gia.

Phía vạt áo dưới cùng quả thật có một vết loang màu nhạt, không quá nổi bật.

Tôi đeo găng tay trắng, dùng kính lúp quan sát kỹ vết bẩn đó.

Tình hình phức tạp hơn tôi tưởng.

Vết trà đã ngấm vào bên trong sợi tơ. Nếu dùng cách làm sạch thông thường, rất dễ khiến màu gốc và độ bền của chỉ bị tổn hại.

Tôi buộc phải sử dụng bí quyết “lấy màu bù màu” do ông ngoại truyền lại.

Phương pháp này cần phối từ hàng chục loại khoáng vật và thực vật thiên nhiên, căn cứ theo độ phai màu của sợi tơ để điều chế chính xác tuyệt đối màu sắc tương ứng, rồi dùng kim mảnh như sợi tóc “dệt” màu từng chút một vào chỗ cần phục chế.

Quá trình này vô cùng hao tổn tinh lực và thị lực.

“Thế nào rồi, cô Hứa, cô có tự tin không?” Ông Trương hồi hộp hỏi.

Tôi ngẩng đầu, bắt gặp ánh mắt đầy kỳ vọng của ông, khẽ gật đầu.

“Tôi có bảy phần chắc chắn.”

Nghe vậy, ông Trương mừng rỡ không thôi, “Tốt quá! Cô Hứa, chỉ cần cô có thể phục chế nó như ban đầu, thù lao không thành vấn đề!”

Suốt một tháng sau đó, tôi gần như đóng cửa tu luyện.

Tôi đưa bộ long bào quý giá về phòng làm việc, ngoài thời gian ăn ngủ ra, tất cả thời gian còn lại đều vùi đầu vào việc phục chế.

Phân tích thành phần, điều chế màu sắc, căng phẳng vải vóc, rồi bắt đầu từng mũi kim, từng sợi chỉ trong cuộc “phẫu thuật” dài hơi và tỉ mỉ.

Cố Hoài Cảnh gần như ngày nào cũng đến.

Anh không hỏi nhiều, chỉ lặng lẽ mua ba bữa để sẵn trước cửa, rồi nhắn tin nhắc tôi nhớ ăn.

Nhiều đêm tôi làm việc tới khuya, ngẩng đầu lên lại thấy đèn xe cũ của anh vẫn sáng ngoài cửa sổ, như đôi mắt dịu dàng âm thầm dõi theo tôi giữa bóng tối.

Một tháng sau, khi tôi dùng kim vàng thêu lên nét cuối cùng, toàn thân tôi gần như rã rời.

Nhưng khi nhìn bộ long bào đã khôi phục ánh hào quang xưa kia, tất cả mệt nhọc đều hóa thành cảm giác thành tựu dâng trào.

Vết bẩn đáng ghét kia đã biến mất hoàn toàn, tựa như chưa từng tồn tại.

Tôi đã làm được.

Bằng chính đôi tay mình, tôi đã giúp một báu vật quốc gia hồi sinh.

Khi ông Trương tới lấy long bào, ông xúc động đến rưng rưng nước mắt, nắm chặt tay tôi mà không nói nên lời.

Ông lập tức viết cho tôi một tấm chi phiếu với con số rất lớn, đồng thời giới thiệu tôi — người kế thừa của bậc thầy Hứa Văn Như — đến khắp các hội sưu tầm ở Tô Châu.

Chỉ trong thời gian ngắn, tiểu viện của tôi trở nên nhộn nhịp.

Rất nhiều nhà sưu tầm và bảo tàng mang theo báu vật đến tìm tôi, mong tôi ra tay phục chế.

Cái tên “Hứa Niệm An” bắt đầu vang danh trong giới cổ vật vùng Giang Nam.

Tôi dùng thù lao ông Trương đưa để sửa sang lại toàn bộ căn nhà cũ của ông ngoại, còn tuyển thêm hai người học trò nhanh nhẹn, chính thức thành lập phòng làm việc thuộc về riêng tôi — “Niệm An Đường”.

Ngày khai trương, tiểu viện ngập tràn hoa chúc mừng.

Cố Hoài Cảnh cũng đến. Anh tặng tôi một chậu lan được chăm chút kỹ lưỡng, hoa nở thanh nhã, giống hệt con người anh.

“Chúc mừng em, Niệm An.” Anh mỉm cười nói, “Cuối cùng em cũng sống đúng với con người mà em muốn trở thành.”

Tôi nhìn nụ cười hiền hòa của anh, chân thành nói: “Cảm ơn anh, bác sĩ Cố.”

Nếu không có sự động viên và âm thầm bảo vệ của anh từ những ngày đầu, có lẽ tôi sẽ không đủ can đảm để đi nhanh và xa đến thế.

“Hãy gọi tôi là Hoài Cảnh.” Anh nhìn tôi, ánh mắt nghiêm túc, “Chúng ta là bạn mà, đúng không?”

Tôi bật cười, khẽ gật đầu, “Được, Hoài Cảnh.”