3
Nói rằng chỉ cần đuổi tôi — kẻ xui xẻo này — ra khỏi doanh trại, nhất định có thể xoay chuyển cục diện. Toàn bộ trách nhiệm thua trận, cô ta đổ hết lên đầu tôi.
Tối hôm đó, gió rất lớn, thổi đến mức lều phát ra những tiếng “vù vù” rùng rợn.
Tiêu Tuyệt đến. Không mang theo cận vệ, chỉ một mình anh ta đứng trước cửa lều tôi.
Lúc ấy tôi đang ngồi xổm dưới đất, ngậm một cọng cỏ, dùng que gỗ nhỏ chăm chú xem đàn kiến dọn ổ.
Lúc hoạn nạn, tụi kiến còn hiểu chuyện hơn cả người.
Trên người anh ta toàn là mùi máu và hơi lạnh. Đôi mắt đầy tơ máu — lần đầu tiên tôi thấy anh ta trông mệt mỏi đến vậy.
Anh ta đứng trước mặt tôi rất lâu, cuối cùng cũng lên tiếng: “Bọn họ nói… ngươi là yêu tinh mang tai họa.”
Tôi lười ngẩng đầu, tiếp tục bày vật cản cho lũ kiến Phun cọng cỏ ra khỏi miệng, tôi mở lời:
“Tướng quân, vấn đề của ngài không phải do địch quá mạnh.” “Mà là bản đồ hành quân của quân ta, đã bị người trong bán đứng rồi.”
Vừa dứt lời, cơ thể cao lớn của Tiêu Tuyệt chấn động mạnh, đồng tử co rút. Mắt anh ta đỏ ngầu, gắt gao nhìn tôi.
Tôi thản nhiên nói thêm: “Đừng tốn công điều tra, vô ích.”
“Kẻ phản bội không chỉ có một, mà chức vị còn không thấp.”
“Bây giờ ra tay sẽ đánh rắn động cỏ, tình hình chỉ tệ hơn.”
Vừa nói xong, cơ bắp sau lưng anh ta căng cứng, chắc mồ hôi lạnh đã thấm ướt cả lớp áo trong.
Tôi nhìn anh ta hơi chán, ngáp một cái rồi đứng dậy.
Phủi đất trên người, tôi chỉ vào tấm bản đồ quân sự mà anh ta mang theo.
“Không cần bận tâm kẻ phản là ai.”
“Ngày mai, ngài cứ tuyên bố với bên ngoài rằng sẽ dồn toàn quân đánh vào cánh trái của địch.”
“Động tĩnh càng lớn càng tốt, khiến tất cả đều tin rằng ngài đã phát điên.”
“Sau đó, ngài dẫn theo đội cận vệ tinh nhuệ nhất, đến chỗ này…”
Tôi chỉ vào một trạm dịch bỏ hoang trên bản đồ.
“…ngồi uống trà, đợi tôi.”
Tôi nhìn anh ta — người đàn ông đã bị dồn đến bước đường cùng — chậm rãi nói từng chữ:
“Cái đầu của chủ soái địch…” “Để tôi mang về cho ngài.”
Tiêu Tuyệt đã đặt cược.
Trong soái trướng chắc chắn đang loạn như nồi lẩu thập cẩm. Mấy vị phó tướng chỉ thẳng vào mặt anh ta mà chửi.
Du Nhược Chỉ thì quỳ rạp ngoài trướng, khóc đến khàn cả giọng. Từng câu từng chữ như xé tim gan, tố cáo tướng quân bị yêu quái mê hoặc.
Cả doanh trại, bao trùm bởi không khí u ám đến nghẹt thở.
Còn tôi ư? Tôi đang ngủ. Miễn là còn trứng hấp, trời có sập cũng chẳng liên quan đến tôi.
Sáng hôm sau, đại quân xuất phát. Tiếng hò hét rung trời, tiến thẳng về phía cánh trái của quân địch.
Doanh trại trống trơn. Lính đưa cơm nhìn tôi như đang nhìn một xác chết biết thở.
Tôi vét xong thìa trứng hấp cuối cùng, mùi vị cũng ổn, chỉ hơi nguội.
Chiều tà. Tiếng hô giết trong trận đánh nghi binh cũng dần lặng đi, chỉ còn tiếng gió rít qua khe núi.
Ở trạm dịch bỏ hoang kia, chén trà của Tiêu Tuyệt chắc đã nguội lạnh từ lâu.
Tôi trở mình. Chuẩn bị ngủ thêm một giấc nữa.
Giữa bầu không khí chết lặng đó, từng tiếng vó ngựa khẽ khàng vang lên từ con đường nhỏ bị bỏ hoang.
Một cỗ xe ngựa.
Một đội hộ vệ chưa đến trăm người.
Cứ thế đâm đầu vào cái “túi” mà Tiêu Tuyệt đã giăng sẵn.
Lúc lính truyền lệnh vừa lăn vừa bò xông vào trướng, tôi đang ngồi suy nghĩ xem tối nay có xin thêm được cái đùi gà không.
Hắn khản giọng, vẻ mặt như phát điên:
“Bắt được rồi!”
“Chủ soái địch… bị tướng quân bắt sống rồi!”
Cả doanh trại nổ tung.
Những thương binh ở lại gào lên đầy phấn khích.
Mà ánh mắt họ nhìn tôi lúc này… đã hoàn toàn khác.
Có tôn kính, có sợ hãi.
Nghe nói khi tin tức truyền đến, máu trên mặt Du Nhược Chỉ lập tức rút sạch.
Cô ta mềm nhũn ngã xuống đất.
Bao nhiêu lời lẽ “trung nghĩa” cô ta từng nói… chẳng khác nào tự vả vào mặt mình.
Trời đã tối đen như mực, Tiêu Tuyệt trở về.
Trên người mang theo mùi máu tanh nồng, bước chân đầy sát khí, đi thẳng đến trước lều tôi.
Tên chủ soái địch bị trói như cái bánh chưng, bị anh ta ném xuống chân tôi chẳng khác gì rác rưởi.
Tiêu Tuyệt không nói một lời.
Ánh mắt trong bóng tối của anh ta sáng đến rợn người, khóa chặt lấy tôi.
Trong đó có giông bão, có dò xét, và cả sự kinh hoàng không che giấu nổi.
Rất lâu sau, anh ta mới mở miệng.
Giọng nói trầm thấp như thể có thể nhỏ từng giọt nước:
“Truyền lệnh.”
“Từ hôm nay trở đi, khẩu phần của Bạch cô nương — tính theo tiêu chuẩn của bản tướng quân.”
Lệnh vừa dứt, lính cận vệ lập tức lĩnh mệnh, kéo tù binh đi như bay.
Chỉ trong chớp mắt, trước lều chỉ còn lại hai người chúng tôi.
Gió lướt qua, cuốn theo vạt áo nhuốm máu của anh ta.
Anh ta bỗng tiến lên một bước, cúi người xuống sát tôi, giọng trầm thấp gần như thì thầm:
“Nhưng tốt nhất là ngươi nhớ kỹ…”