Sáng hôm sau, tôi đặt vé chuyến tàu sớm nhất về quê.

Có những sự thật, chính tôi phải tự mình đi tìm.

Nhà tôi ở một huyện nhỏ hẻo lánh thuộc tỉnh bên cạnh.

Sau khi ông bà mất, ba mẹ tôi dọn lên thành phố nơi tôi học đại học, căn nhà cũ để trống từ đó.

Về ông nội, ký ức duy nhất tôi có là tấm ảnh đen trắng treo trong thư phòng ngôi nhà cũ.

Người đàn ông trong ảnh còn rất trẻ, mặc bộ đồ Trung Sơn, nét mặt thanh tú, ánh mắt sáng ngời.

Ba tôi nói, đó chính là ông nội – Ôn Thiện Xuyên.

Về tới thị trấn, tôi không về nhà ngay mà đi thẳng đến phòng lưu trữ hồ sơ của huyện.

Tôi nghĩ, nếu ông nội thực sự từng có vấn đề gì, thì nơi đây chắc chắn sẽ có manh mối.

Nhân viên ở đó rất nhiệt tình. Sau khi nghe tôi trình bày lý do, họ giúp tôi tra tên “Ôn Thiện Xuyên”.

Trên màn hình máy tính hiện lên từng dòng thông tin, đa phần chỉ là biến động hộ khẩu không quan trọng.

Cho đến khi dòng cuối cùng hiện ra.

“Ôn Thiện Xuyên, vì tội ‘phá hoại trị an, cấu kết thổ phỉ’, bị bắt vào tháng 10 năm Dân Quốc 36, bị kết án 5 năm tù.”

Giống hệt bản photo mà bà Thẩm đưa ra.

Tim tôi như rơi xuống đáy.

Chẳng lẽ… ông nội thật sự…

Nhân viên thấy sắc mặt tôi tái đi, liền an ủi:

“Đồng chí nhỏ à, hồ sơ thời Dân Quốc rối lắm, nhiều vụ án đều là kiểu ‘án mờ’. Nhất là thời điểm trước giải phóng, loạn lắm, loại hồ sơ này đầy rẫy.”

Anh ta suy nghĩ một lúc, rồi nói thêm:

“Đây là bản lưu quyết định kết án. Nhưng… chỗ chúng tôi còn có danh sách những người được minh oan sau năm 1950. Cô có muốn tra thử không?”

Mắt tôi lập tức sáng lên.

“Có! Làm phiền anh giúp tôi!”

Anh ấy thao tác lại trong hệ thống.

Lần này, hệ thống truy xuất dữ liệu rất lâu.

Tim tôi như muốn nhảy khỏi lồng ngực.

Cuối cùng, một dòng chữ hiện lên trên màn hình:

“Đã rà soát – Không có hồ sơ minh oan liên quan.”

Bước ra khỏi phòng lưu trữ, trời đã nhá nhem tối.

Gió lạnh táp vào mặt, mà tôi chẳng thấy lạnh chút nào. Lòng tôi lạnh hơn cả thời tiết ngoài kia.

Không có hồ sơ minh oan.

Điều đó có nghĩa là — trong hồ sơ chính thức, tội danh của ông tôi đến tận bây giờ vẫn chưa được minh oan.

Câu nói của bà Thẩm lại vang lên bên tai: “Hậu duệ của kẻ đi cải tạo lao động.”

Tôi siết chặt nắm tay, móng tay cắm sâu vào da thịt.

Không, tôi không tin.

Tôi không tin người đàn ông có ánh mắt trong trẻo trong bức ảnh đó lại là một tội phạm thực sự.

Chắc chắn có điều gì đó tôi chưa biết.

Tôi bắt taxi về ngôi nhà cũ.

Chìa khóa tôi vẫn giữ — ba mẹ đã đưa cho tôi từ trước.

Cánh cửa gỗ phủ đầy bụi, tôi nhẹ nhàng mở ra, mùi cũ kỹ phả vào mặt.

Bên trong căn nhà, mọi thứ đều phủ một lớp bụi dày, nhưng cách bài trí vẫn y nguyên như lúc cả nhà rời đi.

Tôi bước thẳng vào thư phòng.

Trên tường, tấm ảnh đen trắng của ông vẫn treo ở đó, lặng lẽ dõi theo tôi.

Tôi trèo lên ghế, cẩn thận gỡ bức ảnh xuống.

Phía sau khung ảnh, không ngờ lại dán một lớp giấy da bò, tạo thành một ngăn nhỏ ẩn bên trong.

Tôi xé lớp giấy, từ bên trong rơi ra một chiếc chìa khóa đồng đã gỉ sét.

Cùng với đó là một tờ giấy viết thư được gấp lại rất gọn gàng.

Tờ giấy đã ngả vàng, mỏng và giòn, nhưng nét chữ trên đó vẫn rõ ràng.

Là nét bút của ông – mạnh mẽ, cứng cáp.

“Gửi con, như thể đang trò chuyện mặt đối mặt. Khi con đọc được lá thư này, có thể cha đã sa vào cảnh lao tù, hoặc không còn trên đời nữa. Đừng buồn, cũng đừng thương nhớ.”

“Cả đời cha sống vì nước, vì dân, không thẹn với lương tâm. Điều hối tiếc duy nhất — là không thể bảo vệ được con chu toàn.”

“Tầng ba của tủ sách, bên trái có ngăn bí mật. Bên trong cất giữ một hộp gỗ. Trong đó ghi lại nửa đời của cha, cũng là cội rễ để nhà họ Ôn tồn tại và đứng vững.”