Từng mạch máu, từng tế bào trong người tôi như tan biến, tôi chẳng còn cảm nhận được mình tồn tại nữa.

Trần Lễ, anh đúng là đồ khốn…

Anh để lại bức thư này, rồi bắt tôi — suốt phần đời còn lại — làm sao có thể vui vẻ sống tiếp?

Tôi ôm chặt lá thư áp vào ngực, khóc òa lên không kìm được nữa.

Ngoài việc khóc, tôi không biết mình còn có thể làm gì.

Dường như chỉ cần khóc thật to, lớp sương mù ẩm ướt trong lòng sẽ tan đi, kể cả gương mặt bình yên rõ mồn một của Trần Lễ cũng sẽ dần phai nhạt.

Phần cuối bức thư toàn là lời dặn dò của anh.

Dặn tôi phải sống thật tốt.

Anh đã đi rồi. Lo hậu sự xong xuôi, lên kế hoạch cho phần đời còn lại của tôi, xác nhận rằng tôi chưa từng yêu anh, rồi mới yên tâm rời khỏi thế gian này.

Nửa đời người tôi luôn đi tìm tình yêu, nhưng lại không hề hay biết rằng có một người đã yêu tôi rất lâu… rất lâu…

Chỉ sau khi anh rời đi, những cảm xúc mà tôi cố gắng giấu kín mới bắt đầu nảy mầm, xuyên qua từng thớ thịt, chui ra khỏi cơ thể tôi.

Giờ khi hồi tưởng lại tất cả những gì đã qua, từng chút một đều là tình yêu âm thầm của Trần Lễ — tình yêu mà anh chưa bao giờ nói thành lời, nhưng khi tôi quay đầu nhìn lại, nó đã ngập thành biển cả.

Tình yêu của anh chưa từng ồn ào, chưa từng phô trương.

Anh biết tôi từng bị tổn thương trong chuyện tình cảm, biết tôi từng thề sẽ không bao giờ yêu ai nữa, nên anh luôn yêu tôi một cách cẩn trọng, đến mức không dám để tôi biết.

Chính vì hồi ức đều là tình yêu của anh, nên tôi mới cảm thấy hổ thẹn, ân hận đến vậy.

Nếu tôi nhận ra sớm hơn…

Nếu tôi hiểu rõ lòng mình hơn…

Nếu tôi có thể…

Tôi và anh, chỉ có năm năm ngắn ngủi.

Năm năm ấy, tôi đã lãng phí toàn bộ.

Chỉ một ngày thôi… Dù chỉ là một ngày cũng được… Cho tôi được nói lời tạm biệt tử tế với anh.

Tôi đúng là một kẻ xui xẻo, một người đàn bà tồi tệ.

Đã từng yêu sai người, và đánh mất người yêu mình nhất.

Đó chính là số phận của tôi — số phận của một người đàn bà xấu xa, như một con kiến hèn mọn trong thế giới này.

12

Tôi không biết mình đã ngủ thiếp đi từ lúc nào, mơ mơ màng màng.

Trong giấc mơ, tôi thấy Trần Lễ.

Anh có cơ thể khỏe mạnh, sắc mặt hồng hào, mỉm cười nói với tôi rằng anh đã phá đảo trò chơi rồi, không kéo tôi tụt rank nữa, có thể chơi thêm một ván nữa không.

Tôi muốn ôm anh, nhào tới thì choàng tỉnh.

Toàn thân tôi đầm đìa mồ hôi. Bên ngoài, mặt trời đã lặn, bầu trời vàng úa như viễn cảnh của ngày tận thế.

Tôi với tay sang bên cạnh.

Lạnh toát. Trống không.

Trong nhà, mọi thứ của anh vẫn còn nguyên. Tôi chưa dọn đi bất cứ thứ gì.

Giày anh, áo anh, những lọ hoa, vật sưu tầm, sách, bút máy, và những bài thơ anh viết vội…

Anh chiếm lĩnh quá nhiều không gian trong căn nhà này, nên sau khi anh rời đi, mọi thứ tôi nhìn thấy đều trở thành chìa khóa mở ra ký ức.

Giây phút này, tôi hiểu một cách rõ ràng đến tàn nhẫn:

Anh sẽ không bao giờ quay về nữa. Người duy nhất từng yêu tôi — đã không còn nữa rồi.

Trên đời này… sẽ không còn một Trần Lễ thứ hai.

Chiếc hộp tro cốt nhỏ bé và bức thư ấy là những thứ quý giá nhất mà anh để lại cho tôi.

Tôi nằm trên giường, khóc òa như một đứa trẻ, khóc đến khản giọng, khóc đến mức nôn mửa.

Tôi bắt đầu mất ngủ triền miên. Melatonin anh chuẩn bị cho tôi cũng chẳng còn tác dụng, chỉ cần nhắm mắt lại là tôi thấy khuôn mặt anh.

Giống như một lời nguyền, như thể ông trời vẫn chưa trừng phạt đủ — bắt tôi phải sống trong hồi ức, phải hối hận vì sự cố chấp và lòng kiêu hãnh ngu ngốc của mình.

Trong căn phòng tĩnh lặng, tôi ôm chiếc áo còn vương mùi hương của anh, cuộn mình lại, lật đi lật lại đọc bức thư anh viết, nhai ngấu nghiến nỗi đau chưa từng dễ nuốt.

Tôi vốn không tin thần thánh quỷ thần, nhưng rồi lại chọn một ngày nắng đẹp, đến đạo quán cầu nguyện — chỉ để biết liệu Trần Lễ sau khi chết có sống tốt không, có thoát khỏi bệnh tật hay chưa.

Ai cũng nói Trần Lễ là người tốt, người tốt sẽ không chịu khổ sau khi chết.

Vậy là tốt rồi. Vậy là tốt rồi…

Trên đường về, tôi đi ngang qua quán hoành thánh mà năm xưa từng dẫn Trần Lễ đến ăn.

Ông cụ vẫn ngồi đó, vẫn bán hoành thánh như cũ. Tôi gói một phần mang về.

Quán lẩu cay mà tôi từng thích nhất ngày xưa giờ đã đổi thành tiệm cháo hải sản.

Tôi cũng đã rất lâu không ăn lẩu cay nữa rồi.

Tôi ăn hoành thánh từng miếng một.

Mặn thật.

Mơ hồ nhớ lại…

Năm tôi mười bốn tuổi, gặp Trần Lễ mười sáu tuổi — cậu ấy tinh khôi như một con búp bê ngoại mà tôi từng ao ước nhưng không bao giờ đủ tiền mua.

Vậy nên tôi động lòng trắc ẩn. Dù bản thân chẳng dư dả gì, tôi vẫn mời cậu ấy ăn một bát hoành thánh, rồi đưa về nhà.

Chúng tôi trò chuyện rất nhiều về tương lai.
Cậu ấy nói muốn trở thành một người tự do, một nhà du hành, đi khắp thế giới.

Tôi thì nói mình muốn kiếm thật nhiều tiền, trở thành một “bà hoàng giàu có”.

Hai tháng ngắn ngủi ấy, chúng tôi thực sự có cảm giác như dựa vào nhau để sống.

Cậu ấy trở thành người bạn duy nhất của tôi.

Cậu ấy giữ đúng lời hứa, dẫn tôi đi ăn rất nhiều món ngon, khiến tôi chẳng còn thấy lẩu cay rẻ tiền kia ngon lành gì nữa — tôi thích đồ ăn cao cấp đắt đỏ.

Dù thật ra, mấy món ăn của người giàu chưa chắc ngon bằng một bát lẩu cay bình dân…

Nhưng chúng đắt. Mà thứ gì đắt, mới thể hiện được đẳng cấp.

Trần Lễ biết điều đó, nhưng anh vẫn bao dung với cái thói khoe khoang, phù phiếm của tôi.

Tôi muốn sao, anh đều chiều theo.

Bởi vì anh biết tôi đã từng sống khổ thế nào, nên mới có thể hiểu được mọi hành động của tôi hôm nay.

Anh đã không thể trở thành người tự do. Cũng không thể trở thành nhà du hành.

Nhưng anh đã nâng tôi lên… để tôi đạt được ước mơ của mình.

Chia ly chưa chắc là điều đau đớn nhất.
Điều đau nhất là sự tiếc nuối.

Bát hoành thánh đầy ắp, không sao nuốt nổi, nghẹn cứng nơi cổ họng.

Tôi cúi đầu, nước mắt rơi vào bát.

Tôi phải làm gì… mới đỡ đau một chút? Phải làm gì… mới không khó chịu đến thế?

Cô đơn bám riết không buông.
Nỗi đau dồn đến khi tang lễ lặng xuống, như sóng lớn cuộn trào.

Trần Lễ… em nhớ anh.

Em nhớ anh đến điên lên được.

13

Tôi dùng danh nghĩa của Trần Lễ, đem số tiền anh để lại quyên góp cho những đứa trẻ nghèo.

Những cô bé từng sống khổ như tôi có thể được đi học, được dùng băng vệ sinh, không cần tuổi nhỏ đã phải đi làm thuê chui.

Đám họ hàng của Trần Lễ biết tôi “phung phí” tài sản của anh thì nổi điên, kéo đến nhà chửi bới tôi thậm tệ.

Cái ông chú từng nói tôi sẽ bị báo ứng — thì đúng thật, ông ta đã nói đúng.

Tôi chỉ nhận ra chúng tôi yêu nhau… khi anh đã chết.
Đó chính là quả báo lớn nhất mà ông trời dành cho tôi.

Chỉ sau khi anh rời đi, tôi mới dám thừa nhận bằng cả trái tim — tôi yêu anh.

Tôi trừng mắt kinh ngạc khi những đứa trẻ được giúp đỡ hỏi tôi:

“Cô ơi, Trần Lễ là ai vậy?”

Tôi trả lời:

“Là chồng cô.”

Sau đó, tôi rời khỏi nơi đó, đi rất nhiều nơi trên thế giới — thay anh thực hiện ước mơ của anh.

Lại sau đó, bệnh trầm cảm của tôi trở nặng đến mức không thể ra ngoài.

Tôi ở lì trong căn nhà từng là của tôi và Trần Lễ.

Bác sĩ gọi điện nhắc tôi hôm sau phải đến bệnh viện tái khám, đừng trì hoãn.

Tôi đáp:
“Vâng. Cảm ơn anh đã chăm sóc tôi thời gian qua.”

Cúp máy xong, tôi đốt bức thư mà Trần Lễ đã viết cho tôi.

Tôi nằm lên giường, nhắm mắt lại, nuốt thuốc.

Lòng chưa bao giờ bình lặng đến thế.

Tôi rơi vào một giấc mơ mềm mại, và thấy Trần Lễ.

Anh trẻ trung, khỏe mạnh, dịu dàng, mặc chiếc sơ mi trắng — tỏa sáng như mọi khoảnh khắc anh từng xuất hiện trong đời tôi.

Tôi nhớ lại cậu thiếu niên Trần Lễ năm xưa.

Ký ức từng bị phong kín giờ lại rõ ràng hơn bao giờ hết, như thể trước khi chết, trí nhớ càng trở nên sắc nét.

Chúng tôi sống trong căn phòng thuê cũ kỹ, đêm hè oi bức, chiếc quạt cọc cạch xoay vòng trên đầu.

Giữa cơn mộng mị, hình như anh nói gì đó với tôi.

Anh bảo:
“Ôn Lẫm, em phải đợi anh đấy.”

— Hết.