3

Tiếng đầu gối Trương Vĩ va xuống đất phát ra một tiếng “bịch” trầm đục.

Anh ta cúi đầu, hai tay chống đất, trán chạm vào mặt đá lạnh lẽo.

Cái lạy ấy, anh ta dập cực kỳ chậm rãi – như thể đang gánh cả ngàn cân tội lỗi trên lưng.

Tiếng chụp hình của các phóng viên vang lên như mưa, ghi lại khoảnh khắc tủi nhục ấy.

Nhân viên công ty ló đầu ra từ trong tòa nhà, nhìn thấy tổng giám đốc của mình đang quỳ giữa quảng trường, ai nấy đều sững sờ.

Tam Thúc Công lạnh lùng nhìn anh ta.

“Biết sai chưa?”

Giọng Trương Vĩ nghẹn lại, như được rít ra từ kẽ răng.

“… Biết rồi.”

“Anh sai ở đâu?”

“Con… con không nên… không nên có ý định động đến nhà tổ.”

“Nói to lên! Để tổ tiên nghe thấy!”

Trương Vĩ đột ngột ngẩng đầu lên, đôi mắt đỏ rực.

“Con sai rồi!”

Anh ta gào lên như một con thú hoang bị dồn vào đường cùng.

Tiếng gào thét vang vọng khắp quảng trường.

Tam Thúc Công quay người, nói với các tộc nhân phía sau:

“Chúng ta về thôi.”

Các tộc nhân nhìn Trương Vĩ đang quỳ dưới đất, lại nhìn Tam Thúc Công, rồi lặng lẽ quay người, xếp hàng bước lên xe buýt.

Không ai nói thêm một lời nào.

Từ đầu đến cuối, điều họ cần – chỉ là một thái độ.

Tôi lái xe đi theo sau chiếc xe buýt, điện thoại lại vang lên.

Là cha của Trương Vĩ – bố chồng tôi, Trương Kiến Quốc.

“Trần Thư! Cô lập tức quay về cho tôi! Nhìn xem cô đã gây ra cái gì!”

Giọng ông ta đầy tức giận vang lên từ đầu dây bên kia.

Tôi không đáp, chỉ lẳng lặng lái xe đến thẳng dưới căn hộ của ông bà.

Họ sống trong một khu chung cư kiểu cũ – là nơi cả gia đình chen chúc sinh sống khi Trương Vĩ mới khởi nghiệp.

Tôi đẩy cửa bước vào, mùi thuốc nồng nặc xộc thẳng vào mũi.

Mẹ chồng nằm trên ghế sofa, mắt nhắm nghiền, trán đắp khăn lạnh.

Bố chồng – Trương Kiến Quốc – ngồi kế bên, sắc mặt u ám, tay cầm một quyển sổ bìa đỏ dày cộm.

Là gia phả của họ Trương.

Vừa thấy tôi, ông ta lập tức đứng phắt dậy, ném mạnh quyển gia phả xuống bàn trà.

“Cô hài lòng chưa? Hả? Cô vui chưa?!”

“Cổ phiếu công ty Trương Vĩ bị sàn rồi! Giờ nó thành trò cười cả thành phố! Đúng là sao chổi mà!”

Tôi bước đến trước mặt ông, điềm tĩnh nhìn thẳng vào mắt ông.

“Bố, thứ Trương Vĩ bán là nhà tổ, là từ đường.”

“Bán thì sao? Một cái nhà cũ rách thôi mà! Đáng bao nhiêu? So với tương lai con trai tôi thì đáng gì?!”

Ông ta chỉ tay vào mặt tôi mắng.

“Nhà họ Trương chúng tôi sao lại rước về một đứa phá hoại gia đình như cô! Nói cho cô biết, chuyện này chưa xong đâu! Cô lập tức ly hôn với Trương Vĩ, cút ra khỏi nhà chúng tôi!”

Tôi bật cười.

“Bố, bố quên rồi à? Căn nhà này, hiện tại đứng tên con đấy.”

“Năm đó Trương Vĩ khởi nghiệp, là con dùng tiền hồi môn mà bố mẹ ruột con để lại đưa cho anh ấy xoay vốn, bố mẹ mới chuyển tên căn nhà này sang cho con – coi như là tài sản thế chấp.”

Mặt Trương Kiến Quốc lập tức chuyển sang tím tái như gan lợn.

Ông ta há miệng, nhưng không thốt nổi lời nào.

“Còn nữa, chuyện ly hôn hay không, không phải bố quyết định.”

“Nhưng có một việc, con nghĩ bố hoàn toàn có thể tự quyết ngay lúc này.”

Ánh mắt tôi dừng lại nơi quyển gia phả đang mở trên bàn.

Trương Kiến Quốc nhìn theo ánh mắt tôi, thở hắt ra một hơi nặng nề.

Trang gia phả được mở ra, dòng cuối cùng là cái tên Trương Vĩ, được viết bằng nét chữ khải ngay ngắn.

“Hậu duệ họ Trương – Trương Vĩ: bất kính với tổ tiên, bất hiếu, đạo đức bại hoại, bị toàn tộc khinh rẻ.”

Tôi chậm rãi đọc từng chữ, rõ ràng rành mạch.

“Theo luật tộc, phải xử lý thế nào?”

Cơ thể Trương Kiến Quốc lảo đảo, phải vịn lấy thành ghế sofa mới đứng vững.

Môi ông run rẩy, nhìn tôi, rồi lại quay sang nhìn người vợ vẫn đang mê man bất tỉnh trên ghế.

Trên TV, bản tin trưa đang phát sóng.

“Hôm nay, một doanh nhân nổi tiếng của thành phố – ông Trương Vĩ – do mâu thuẫn tài sản cá nhân, đã bị các bậc trưởng bối trong gia tộc yêu cầu quỳ gối nhận lỗi trước trụ sở công ty…”

Trên màn hình, hình ảnh Trương Vĩ nhục nhã quỳ gối được phát rõ ràng, không sót một khoảnh khắc nào.

Trên ghế sofa, mẹ chồng phát ra một tiếng rên đau đớn, khóe mắt rơi xuống hai giọt lệ.

Bà đã tức đến ngất xỉu.

Trương Kiến Quốc nhìn chằm chằm vào màn hình tivi, rồi lại nhìn cuốn gia phả bên cạnh, cơ thể như bị rút cạn hết sức lực.

Ông ta cầm lấy cây bút lông trên bàn trà, tay run đến mức không thể kiểm soát.

Mực đen nhỏ giọt lên trang bìa đỏ của gia phả, loang ra một vết đen rợn người.

Ông run rẩy, vạch một dấu gạch chéo thật đậm lên dòng tên “Trương Vĩ”.

Một nét…

Lại một nét…

Cho đến khi cái tên ấy bị mực đen phủ kín, không còn nhận ra hình dạng ban đầu.

Làm xong tất cả, ông ta như bị rút hết sức, ngã phịch ngồi xuống nền nhà.

Tôi quay người, rời khỏi đó.

Khi đi đến cửa, sau lưng vang lên tiếng khóc già nua đầy tuyệt vọng của ông.

Tôi trở về căn nhà của chính mình — là căn nhà mà tôi và Trương Vĩ đã cùng mua khi kết hôn.

Bên trong rất yên tĩnh, vẫn còn đầy dấu vết sinh hoạt của Trương Vĩ.

Tôi bắt đầu thu dọn đồ đạc.

Đồ đạc thuộc về tôi thật sự không nhiều, chỉ một chiếc vali là xong.

Khi đang dọn dẹp trong phòng làm việc, tôi vô tình làm rơi một chiếc hộp gỗ lim cũ có khóa.

Đó là di vật mà cụ cố để lại, vẫn luôn được đặt trên nóc giá sách, đến mức tôi gần như đã quên mất.

Chiếc hộp rơi xuống đất, khóa bật tung.

Bên trong không có vàng bạc châu báu, chỉ có một quyển nhật ký đã ố vàng, và một tờ giấy da bò được gấp vuông vắn.

Tôi mở quyển nhật ký ra, nét chữ thanh tú của cụ cố hiện ra trước mắt.

Phần lớn những gì được ghi lại chỉ là chuyện nhà cửa, đời sống thường nhật.

Tôi lật đến những trang cuối cùng, một đoạn chữ thu hút ánh nhìn của tôi.

“Thời buổi loạn lạc, người bạn họ Thường gửi gắm một vật, nói rằng đây là vật gắn với vận mệnh quốc gia, không thể để thất lạc. Ta không dám khinh thường, đã chôn nó dưới nền đất của từ đường, ngay tại vị trí ‘Khôn’ dưới trụ chính.

Có bản vẽ làm bằng chứng, mong con cháu đời sau giữ gìn cẩn thận.

Đợi đến khi thiên hạ thái bình, hoặc gặp được người xứng đáng, thì nên dâng vật này cho quốc gia.”

Tim tôi lỡ mất một nhịp.

Tay tôi run rẩy, mở tờ giấy da bò ra.

Đó là một bản vẽ kết cấu kiến trúc phức tạp.

Ở góc dưới bên phải bản vẽ, tại vị trí “Khôn” được đánh dấu bằng chu sa, có hình một chiếc rương nhỏ.

Mặt sau của bản vẽ, còn có một dòng chữ nhỏ:

“Vật này gọi là ‘Định Xuyên Đỉnh’, là quốc bảo thời tiền triều.”

4

Tôi nhìn chằm chằm vào ba chữ “Định Xuyên Đỉnh” trên bản vẽ, đầu óc hoàn toàn trống rỗng.

Cái tên này hình như tôi đã nghe qua trong một bộ phim tài liệu lịch sử nào đó.

Tôi lập tức bật máy tính, gõ từ khóa để tra cứu.

Những thông tin hiện ra trên màn hình khiến tôi nín thở.

Định Xuyên Đỉnh – là lễ khí bằng đồng xanh được vị hoàng đế khai quốc thời tiền triều dùng để tế trời, tượng trưng cho giang sơn xã tắc, được tôn xưng là “Trấn quốc chi bảo”.

Đã thất lạc trong thời chiến loạn hơn trăm năm trước, đến nay vẫn chưa có tung tích — là một trong những bí ẩn lớn nhất trong lịch sử khảo cổ Hoa Hạ.

Giá trị lịch sử và văn hóa của nó — không thể đong đếm.

Ánh sáng màn hình chiếu lên mặt tôi, khiến tôi choáng váng.

Người bạn họ Thường mà cụ cố nhắc đến trong nhật ký, chẳng lẽ chính là Thường Kính Sơn – vị nghĩa sĩ dân gian đã hiến cả gia tài để bảo vệ quốc bảo trong loạn thế, rồi mất tích không tung tích?

Tất cả đều khớp.

Cụ cố tôi năm xưa là một kiến trúc sư nổi danh cả vùng, việc ông được Thường Kính Sơn ủy thác bảo vật, rồi nhân danh xây từ đường để âm thầm cất giấu dưới đất, hoàn toàn có khả năng.

Và bí mật này — đã bị chôn vùi theo cái chết của cụ.

Cho đến hôm nay — được tôi tình cờ phát hiện.

Tay chân tôi lạnh toát.

Cuối cùng tôi đã hiểu, vì sao Trương Vĩ lại nôn nóng đến thế để sang tên căn nhà tổ.

Chắc chắn anh ta cũng đã biết được bí mật này bằng một cách nào đó!

Anh ta không chỉ đơn thuần là bán nhà — mà là đang đánh cắp quốc bảo!

Anh ta chuyển nhượng căn nhà cho đứa con trai mới sinh của Liễu Yến – một đứa bé chưa có năng lực hành vi dân sự.

Đợi đến khi sự việc lắng xuống, bọn họ có thể lấy danh nghĩa “cải tạo nhà cũ”, “gia cố móng nền” để công khai đào đất, lấy Định Xuyên Đỉnh ra ngoài.

Đến lúc đó, bảo vật vào tay, lại thao túng một chút, căn nhà có thể âm thầm bán đi – không ai hay biết.

Một chiêu “lột xác đổi vỏ” thật ngoạn mục!