2

Tôi yêu Cố Trường Phong ba năm.

Yêu đến ngu ngốc.

Giờ thì… đã đến lúc tỉnh mộng rồi.

Tôi bước vào phòng ngủ, mở chiếc vali nhỏ của riêng mình.

Đồ đạc chẳng có bao nhiêu, vài bộ quần áo thay đổi, và một đôi vòng bạc xỉn màu mẹ tôi để lại.

Cuối cùng, tôi lôi từ ngăn sâu nhất của tủ đầu giường ra một chiếc hộp thiếc.

Bên trong là 327 tệ mà tôi chắt bóp dành dụm suốt mấy năm qua, cùng một ít tem phiếu lương thực.

Tôi rút ra hai tờ giấy.

Một tờ là đơn ly hôn, một tờ là thư.

Trong đơn ly hôn, tôi chỉ viết đúng một câu:

Tôi – Tô Niệm – tự nguyện ly hôn, từ nay nam nữ đôi đường, không còn liên quan.

Còn trong bức thư, tôi đã do dự rất lâu, cuối cùng cũng chỉ để lại mấy chữ:

Đồ của anh, Lâm Vãn Vãn đã mang đi rồi. Phần còn lại, tôi vứt hết. Chúc anh tương lai rạng rỡ.

Phía dưới, tôi không ký “vợ”, chỉ viết đúng cái tên Tô Niệm.

Làm xong tất cả, tôi lặng lẽ nhìn lại căn nhà này lần cuối – nơi tôi từng tưởng tượng đến hàng trăm viễn cảnh tương lai.

Tôi đặt tay lên bụng vẫn còn phẳng lì, khẽ nói với sinh linh bé nhỏ đang lớn lên bên trong:

“Bé con, đừng sợ. Từ nay, mẹ sẽ đưa con rời khỏi đây, đến một nơi không có anh ta, bắt đầu lại từ đầu.”

Đêm đen đặc quánh.

Tôi đeo chiếc vali nhỏ, bước ra khỏi khu đại viện quân đội.

Không quay đầu lại.

Cố Trường Phong, tạm biệt. Không–là vĩnh viễn không gặp lại.

Rời khỏi đại viện, tôi bắt chuyến tàu lửa xanh chậm chạp đi về một thành phố nhỏ miền Nam.

Tàu kêu lạch cạch suốt một ngày một đêm, giống hệt nhịp tim hỗn loạn của tôi lúc này.

Tôi gần như không ngủ chút nào, tay lúc nào cũng đặt trên bụng theo bản năng – nơi chứa đựng toàn bộ hy vọng và dũng khí của tôi.

Thành phố nhỏ tôi chọn tên là Vân Khê, cách quân khu hơn ngàn cây số.

Nơi đây núi non hữu tình, khí hậu dịu dàng, quan trọng nhất là… xa xôi, không ai biết tôi – Tô Niệm – là ai cả.

Tôi dùng phần lớn số tiền mình có để thuê một căn phòng nhỏ có sân ở khu Nam thành phố.

Chủ nhà là một cô dì dễ tính, thấy tôi là cô gái trẻ lại một mình, nên giảm cho tôi năm hào tiền thuê.

Việc đầu tiên sau khi ổn định – chính là nghĩ cách sinh sống.

Tiền, chính là lá gan của con người.

Nhất là đối với một người mẹ sắp phải nuôi con một mình như tôi.

Khi còn sống, mẹ tôi là thợ may giỏi nhất trấn.

Tôi lớn lên trong tiếng máy khâu và cây kim, học được không ít tay nghề.

Mấy năm ở quân khu, vì muốn lấy lòng Cố Trường Phong, tôi lại càng chăm chỉ rèn luyện, đến mức thành thạo không kém gì thợ chuyên nghiệp.

Đồng phục, sơ mi của anh ấy, chỗ nào rách, chỗ nào cũ, đều là tôi lặng lẽ từng mũi kim vá lại – kín đáo, gọn gàng.

Đáng tiếc, anh ấy chưa từng để tâm.

Giờ đây, tay nghề từng dùng để “thắp lửa vì tình” ấy, đã trở thành chỗ dựa sinh tồn của tôi.

Tôi dựng một sạp may nhỏ trong nhà.

Ban đầu tất nhiên chẳng ai tìm đến, hàng xóm thấy tôi còn trẻ, lại nói giọng vùng khác nên cũng không mấy tin tưởng.

Tôi không vội.

Tôi bắt đầu bằng việc may quần áo cho chính mình.

Thời đó, quần áo đều đơn giản, phần lớn là màu xám hoặc xanh.

Tôi lấy tấm vải thô cất kỹ từ lâu, may cho mình một chiếc váy liền kiểu cải tiến.

Tôi chiết eo, thêm bèo nhún cho sinh động, rồi tận dụng phần vải còn lại làm một chiếc cột tóc hình nơ cùng tông.

Khi tôi mặc bộ đồ mới ra hợp tác xã mua đồ, gần như mọi ánh mắt của phụ nữ đều dừng lại trên người tôi.

“Trời ơi, cô gái ơi, bộ đồ này cô mua ở đâu thế? Đẹp quá trời!” – chị bán hàng ở hợp tác xã là người đầu tiên không nhịn được mà hỏi.

Tôi mỉm cười nhẹ nhàng, đáp đầy tự tin:

“Chị ơi, em tự may đấy ạ. Nếu chị thích, em có thể may cho chị một bộ. Tiền công rẻ thôi, chỉ năm hào.”

“Thật á?” – mắt chị ấy sáng rực lên.

Và đó là khoảnh khắc đầu tiên tôi thấy hả hê – dùng chính kỹ năng của mình để mở cánh cửa cho một cuộc đời mới.

Nhanh chóng, nhờ có chị bán hàng – người như một “quảng cáo sống” – sạp may của tôi bắt đầu nổi tiếng.

Mẫu mã tôi thiết kế luôn tươi mới, đường may lại tỉ mỉ, so với quần áo đồng loạt bán ở cửa hàng quốc doanh, đúng là sành điệu hơn hẳn.

Khách hàng tìm đến càng lúc càng đông – từ các chị hàng xóm, đến công nhân nữ ở nhà máy, thậm chí có cả ca sĩ trụ cột của đoàn văn công huyện.

Ngày nào tôi cũng bận rộn từ sáng tới tối.

Mệt thì có mệt, nhưng nhìn tiền và tem phiếu trong hộp thiếc nhiều lên từng chút, lòng tôi lại thấy yên tâm lạ thường.

Bận rộn là liều thuốc tốt nhất chữa lành những cảm xúc yếu đuối.

Tôi gần như không còn thời gian để nghĩ đến Cố Trường Phong, hay những chuyện đau lòng đã qua.