“Dìm chết nó! Dìm chết nó!”
Dân làng hùa theo, gương mặt ai cũng méo mó vì nỗi sợ ngu muội.
Bố túm lấy tôi như túm một con gà con, kéo lê tôi về phía ao làng.
Tôi quay đầu nhìn về phía căn nhà lần cuối.
Mẹ, xin lỗi… Nha Nha không thể ở lại với mẹ nữa.
Mẹ phải sống.
Phải chờ chú A Quyền đến đón mẹ.
Nước ao lạnh buốt nhấn chìm mũi miệng tôi, tôi thôi vùng vẫy, để cơ thể từ từ chìm xuống đáy.
Trong khoảnh khắc ý thức cuối cùng đang trôi đi, tôi nghe thấy dân làng la hét hoảng loạn.
Bên ngoài làng… hình như có rất nhiều xe đang chạy đến.
5
Cơ thể tôi rất nhẹ, nhẹ như một cọng lông vũ.
Tôi từ đáy ao lạnh buốt trôi lên, xuyên qua mặt nước, nhìn thấy đám người trên bờ đang hoảng loạn.
Bố đứng ngay mép ao, trên mặt không có chút hối lỗi nào, chỉ có sự tàn nhẫn vì đã “giải quyết xong rắc rối”.
Bà nội đứng cạnh ông, miệng lẩm bẩm như đang xua đuổi một thứ tà khí vô hình.
Tôi chết rồi.
Nhận thức này đến rất bình thản, không đau đớn, cũng chẳng phải nhẹ nhõm.
Linh hồn tôi như một làn khói mỏng, lơ lửng trên bầu trời của ngôi làng.
Tôi nhìn thấy căn nhà chứa củi đang bốc cháy, nhìn thấy từng gương mặt hoảng sợ hoặc vô cảm, và thấy cả chiếc xe lừa đang đi xa dần.
Tôi đi theo chiếc xe ấy, bay qua những đoạn đường núi gồ ghề.
Người bán hàng rong thúc lừa chạy rất nhanh, bụi đất tung lên như đang tiễn đưa tôi.
Ông chạy mãi đến khi bóng dáng ngôi làng hoàn toàn biến mất, mới dừng lại trong một thung lũng nhỏ.
Ông dựa vào gốc cây lớn, châm điếu thuốc, nhưng tay run đến mức sợi thuốc lá rơi tung tóe.
Ông hít một hơi thật sâu, như muốn dùng mùi khói để đè nỗi sợ trong lòng xuống.
Trong mắt ông thoáng hiện lại cảnh tượng kinh hoàng xảy ra lúc nãy.
Ông do dự, giằng co, cuối cùng như hạ quyết tâm, quay lại xe lấy chiếc bao bố xuống.
Ông đưa tay vào trong, sờ soạng một lúc, rồi lấy ra cuốn vở còn ấm nhiệt cơ thể tôi.
Ông nghi hoặc mở ra.
Trang đầu tiên là bản đồ ngôi làng với những đường nét méo mó và vô số dấu đỏ chói mắt.
Đồng tử ông co rút mạnh.
Khi nhìn thấy những hình vẽ tượng trưng cho hầm tối, chuồng heo, xiềng xích và những người phụ nữ đang khóc, bàn tay cầm cuốn vở bắt đầu run bần bật.
Ông lật sang trang thứ hai.
Trên đó là hình mẹ tôi mặc váy xanh và người đàn ông trong bộ vest, dưới cùng là ba chữ tôi cố gắng viết bằng tất cả sức lực: “Phương Thanh Linh”.
“Trời ơi… tội nghiệt quá!”
Tiếng gào khàn đặc bật ra từ cổ họng ông.
Ông ôm chặt cuốn vở vào ngực, quất mạnh roi vào lưng con lừa, khiến chiếc xe lao khỏi núi như chạy trốn khỏi chính cái bóng của mình.
Tôi nhìn theo lưng ông, biết rằng bức thư cầu cứu ấy sắp được đưa đến nơi cần đến.
Bây giờ, tôi phải quay về… để ở bên mẹ, và chờ họ đến.
6
Khi tôi quay về làng, căn nhà chứa củi đã bị dập lửa, chỉ còn lại một đống tàn tro cháy đen.
Dân làng tụm năm tụm ba bàn tán về chuyện vừa xảy ra.
Họ nói tôi là yêu nghiệt, chết là đáng, nói việc dìm tôi xuống ao là “trừ hại cho cả làng”.
Tôi lướt vào nhà.
Bố đang ngồi bên bàn uống rượu nặng, vẻ mặt không chút áy náy.
Bà nội ở bên cạnh vẫn đều đặn kể tội tôi, nói đáng lẽ nhà này phải vứt tôi đi từ lâu.
Mẹ nằm trên giường, dường như hoàn toàn không biết chuyện gì xảy ra bên ngoài.
Bà vẫn đang sốt cao, miệng vô thức gọi tên người mình yêu.
Tôi trôi đến cạnh giường, muốn như trước kia nắm lấy tay mẹ, nhưng đầu ngón tay xuyên qua làn da bà như chạm vào hư không.
Tôi không thể chạm vào mẹ nữa rồi.
Một nỗi đau khổng lồ cuốn lấy tôi, linh hồn như đang khóc, nhưng tôi không thể rơi được một giọt nước mắt nào.
Mẹ ơi, hãy chờ thêm một chút nữa.
Chỉ một chút nữa thôi.
Thời gian trôi chậm đến tàn nhẫn.
Khi trời sụp tối, từ xa vang lên một âm thanh khác lạ.
Ban đầu chỉ là tiếng gió rất nhẹ, nhưng nhanh chóng trở nên rõ ràng — tiếng còi xe chói tai, sắc bén.
Từ xa lao lại, xé toạc sự yên tĩnh của buổi tối trong làng núi.
Động tác uống rượu của bố tôi khựng lại, còn lời chửi rủa của bà nội thì nghẹn nơi cổ họng.
Những con chó trong làng bắt đầu sủa điên cuồng.
Ngay sau đó, những chùm đèn pha cực sáng rạch nát màn đêm, soi rực cả cổng làng.
Vài chiếc xe cảnh sát, kéo theo bụi đất mù mịt, dừng lại đầy áp chế ở sân phơi lúa.
Cửa xe bật mở.
Từng cảnh sát mặc sắc phục, gương mặt nghiêm nghị, bước xuống.
Đi đầu là một người đàn ông trung niên mặt vuông, ánh mắt sắc như chim ưng.
Trưởng thôn lồm cồm chạy đến, nặn ra nụ cười xu nịnh:
“Ôi chao, là ngài Trưởng đồn Vương! Gió nào thổi ngài tới đây vậy?”
Trưởng đồn Vương lạnh lùng nhìn lướt qua, ánh mắt như lưỡi dao quét cả ngôi làng:
“Ít nói thôi. Chúng tôi nhận được tố cáo — làng các ông bị nghi ngờ liên quan đến việc buôn bán phụ nữ với quy mô lớn. Tất cả đứng yên tại chỗ, không được phép di chuyển.”
Câu nói ấy như một quả bom nổ ngay giữa quảng trường.
Nụ cười trên mặt trưởng thôn đông cứng lại, rồi biến thành hoảng loạn:
“Trưởng đồn Vương, chắc là có hiểu lầm gì rồi, chỗ hẻo lánh này làm gì có chuyện đó…”
Ông Vương không buồn đáp.
Ông lấy từ túi ra một túi chứng vật trong suốt.
Bên trong chính là cuốn vở của tôi.
Ông mở ra, giơ tấm bản đồ đầy những dấu đỏ tội ác cho tất cả cùng nhìn.
Giọng ông sắc lạnh như băng:
“Những gì được vẽ ở đây — tôi sẽ kiểm tra từng điểm một.”
7
Khi nhìn thấy tấm bản đồ, sắc mặt của dân làng lập tức trắng bệch như tờ giấy.
Sự hoảng sợ trong mắt họ biến thành nỗi kinh hoàng và tuyệt vọng.
“Dựa theo bản đồ, tổ một đến nhà Vương Phú Quý, tổ hai đến nhà Lý Đại Soái, tổ ba theo tôi đến nhà Trương Đại Sơn!”
Trưởng đồn Vương ra lệnh một tiếng, toàn bộ cảnh sát lập tức tản ra hành động, nhanh gọn và dứt khoát.
Tôi theo ông ấy cùng tổ nhỏ bay về phía “nhà” của mình.

