Kiếp trước không ai dạy, kiếp này cũng chưa có cơ hội học.

Nhưng không sao — tôi biết vẽ.

Tôi dùng đầu bút chì nhỏ xíu, vẽ lên giấy bản đồ ngôi làng chúng tôi.

Những nét cong nghiêng ngả là từng con đường đất.

Những ô vuông méo mó là từng nhà trong thôn.

Vẽ xong, tôi dừng lại một lúc, hít sâu.

Rồi tôi lấy ra hộp sáp màu đỏ.

Tôi mở nắp, dùng màu đỏ như máu, tô lên ô vuông biểu thị nhà mình — một hình người nhỏ xíu, nằm ngang bất động.

Sau đó, tôi dời bút sang nhà thím Vương.

Tôi nhớ rõ mồn một — nhà thím cũng có một người vợ bị mua về. Cô ấy luôn tìm cách bỏ trốn, bị bắt lại thì gãy chân, bị nhốt dưới hầm.

Tôi từng nhìn qua ô thông gió của hầm. Cô ấy nằm trên rơm rạ như một khối thịt vô hồn.

Tôi vẽ dưới ô vuông nhà thím Vương một cầu thang dẫn xuống hầm, cuối cầu thang là một người phụ nữ bị xích lại, đang khóc.

Tiếp đến là nhà chú Lý.

Vợ chú còn thảm hơn — vì không sinh được con trai, nên bị đối xử chẳng khác gì súc vật: bị nhốt trong chuồng heo, ăn cùng heo, ngủ cùng heo.

Tôi vẽ bên cạnh ô vuông nhà chú một chuồng heo, trong đó có một người phụ nữ nằm sát một con heo.

Nhà lão què đầu làng tây, nhà gã câm đầu làng đông…

Tôi dựa vào ký ức kiếp trước, vẽ từng nhà, từng nhà một.

Mỗi nét vẽ, tiếng khóc tuyệt vọng và đôi mắt trống rỗng của họ lại hiện rõ trong đầu tôi.

Ngôi làng này, đã thối rữa từ tận gốc.

Tay tôi run lên, không phải vì lạnh, mà vì giận và sợ.

Đến khi nét vẽ cuối cùng rơi xuống, tờ giấy đã phủ kín những dấu đỏ chói mắt.

Đây là một lá thư cầu cứu bằng hình vẽ — của một đứa bé câm lặng.

Vẽ xong bản đồ, tôi lật sang trang mới, bắt đầu vẽ bức thứ hai.

Tôi vẽ một người phụ nữ mặc váy xanh dương — bộ váy mà mẹ mặc khi bị bắt cóc, tôi từng thấy trong ảnh.

Bên cạnh bà là một người đàn ông mặc vest — tôi biết, đó là chú Quyền.

Tôi cố gắng vẽ họ thật đẹp, thật hạnh phúc.

Dưới bức tranh đó, tôi cầm bút chì, run run mô phỏng những nét chữ tôi từng thấy trên bao thuốc, chậm rãi viết ba chữ.

“Phương Thanh Linh.”

Đó là tên của mẹ tôi.

3

Làm xong tất cả, tôi cẩn thận giấu cuốn vở xuống hốc giường, rồi bắt đầu chờ đợi một người.

Ngôi làng này giống như một cái thùng sắt—kim không đâm vào nổi, nước cũng không lọt qua.

Nhưng dù là thùng sắt, nó vẫn phải có giao dịch tối thiểu với bên ngoài để đổi lấy muối, vải vóc và những thứ thiết yếu khác.

Mà lão Lưu — người bán hàng rong — chính là “người ngoài” duy nhất được phép bước đến cổng làng này.

Ngày mười lăm mỗi tháng, ông ta sẽ đúng giờ vào núi, dùng đồ công nghiệp rẻ tiền từ thị trấn đổi lấy lâm sản mà dân làng thu được.

Làng tôi, đặc biệt là bọn cốt cán đứng đầu như trưởng thôn, chấp nhận cho ông ta đến chỉ vì một lý do: ông ta đã ra vào mười mấy năm, tham tiền, nhát gan, nhìn thế nào cũng không giống người có thể gây phiền phức.

Mỗi lần vào, ông ta chỉ được đứng ở sân phơi dưới gốc cây đại thụ, giao dịch dưới sự giám sát chặt chẽ của trưởng thôn và vài gã đàn ông lực lưỡng, tuyệt đối không cho bước vào trong làng nửa bước.

Dân làng coi ông ta là một thằng ngốc dễ bắt nạt — nhưng họ không biết, với tôi, ông ta là tia hy vọng duy nhất.

Kiếp trước, khi tôi sắp chết vì bệnh, chính ông ta đã lén đưa cho tôi một viên kẹo mạch nha.

Chút xíu lòng tốt đó… trở thành lý do để kiếp này tôi dám liều mạng.

Bố tôi dần khỏe lại. Tuy vẫn còn yếu, nhưng ông ta đã có thể xuống giường đi lại. Nhìn mẹ nằm thoi thóp trên giường, ánh mắt ông ta dần trở nên hung ác.

“Con đàn bà sao chổi này! Về đến nhà là chẳng được chuyện gì! Giữ lại chỉ tổ hao cơm tốn gạo!”

Ông ta khịt một tiếng, quay sang bà nội: “Mẹ, chuẩn bị đi. Chọn ngày đẹp mà chôn nó đi, để nhà mình trút được vận đen!”

Mắt bà nội sáng lên, gật gù: “Đúng, đúng! Để lại chỉ tốn gạo!”

Tôi núp sau cửa, nghe hết mọi lời, cả người nhỏ bé run lên vì giận.

“Chôn để lấy hên”?

Dùng mạng một người còn sống… để cầu cái hỉ bẩn thỉu của các người?

Tôi cắn môi đến bật máu, cố gắng ép mình bình tĩnh lại.

Không được nóng. Không được để họ nghi ngờ.

Ngày được chọn là hai ngày sau — đúng ngày mười lăm.

Họ thậm chí đã ra sau núi tìm chỗ chuẩn bị đào hố.

Thời gian của tôi… không còn nhiều.

Đêm mười bốn, tôi gần như thức trắng.

Tôi ôm chặt cuốn vở đầy tội ác trong lòng.

Nó mỏng thôi, nhưng nặng đến mức khiến tôi muốn nghẹt thở.

Sáng hôm sau, tôi nghe thấy tiếng leng keng quen thuộc.

Đinh linh linh—

Lão bán hàng rong đến rồi!

Tim tôi đập loạn, lòng bàn tay lạnh ngắt.

Thành bại… chỉ còn trông vào lần này.

Tôi ôm cuốn vở trong áo, như mọi khi lén chui ra khỏi nhà, giả vờ chơi bùn ở đầu làng.

Xe lừa của lão Lưu dừng lại dưới gốc cây đại thụ. Trưởng thôn và mấy gã đàn ông đứng quanh, giám sát việc đổi hàng.

Dân làng thì đứng vòng ngoài, tranh nhau chọn muối và bao diêm.

Đây là cơ hội duy nhất — và cũng là tốt nhất.

Tôi cúi đầu, dùng khóe mắt quan sát một chiếc bao bố phồng lên đặt trên xe.

Trong đó là quần áo và bánh khô để ông ta mang theo đường xa.

Tôi như con thỏ non bị dọa, chậm rãi tiến lại gần xe lừa.

Tim dập mạnh như muốn phá ngực, thế giới xung quanh như tắt tiếng, chỉ còn tiếng thở dồn dập của tôi.